Thiếu máu mạn là gì và có nguy hiểm không?

Chào bạn, tôi hiểu nỗi lo của bạn — vì trong phòng khám, tôi gặp rất nhiều người cũng băn khoăn y hệt như vậy khi nghe chẩn đoán “thiếu máu mạn”. Thực ra, thiếu máu mạn không phải là một bệnh riêng lẻ, mà là hệ quả kéo dài của một vấn đề sức khỏe nền nào đó — ví dụ như viêm nhiễm dai dẳng, suy thận, ung thư, hoặc rối loạn tiêu hóa làm giảm hấp thu sắt. Điều quan trọng nhất không phải là “có thiếu máu hay không”, mà là tìm ra nguyên nhân gốc rễ để điều trị đúng hướng.
Nguyên nhân thường gặp gây thiếu máu mạn
Thiếu máu mạn (hay còn gọi là thiếu máu do bệnh mạn tính) xảy ra khi cơ thể bị viêm hoặc rối loạn chuyển hóa kéo dài, làm gián đoạn quá trình tạo hồng cầu. Một số nguyên nhân điển hình bao gồm:
– Các bệnh viêm mạn tính: như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
– Nhiễm trùng kéo dài: lao, viêm nội tâm mạc, HIV/AIDS.
– Ung thư: đặc biệt là các khối u tiết cytokine gây ức chế tủy xương.
– Suy thận mạn: thận không sản xuất đủ erythropoietin – hormone kích thích tạo hồng cầu.
– Rối loạn chuyển hóa sắt: sắt vẫn có trong cơ thể nhưng bị “giam giữ” trong tế bào miễn dịch, không được giải phóng để tạo hồng cầu.
Khác với thiếu máu do thiếu sắt đơn thuần, ở thiếu máu mạn, dự trữ sắt trong cơ thể thường bình thường hoặc tăng, nhưng không được sử dụng hiệu quả.
Dấu hiệu cảnh báo bạn nên đi khám ngay
Thiếu máu mạn thường diễn tiến âm thầm, nhưng nếu bạn nhận thấy những biểu hiện sau, đừng chủ quan:
– Mệt mỏi kéo dài, khó tập trung, tim đập nhanh dù nghỉ ngơi.
– Da niêm mạc nhợt nhạt, móng tay dễ gãy, tóc rụng nhiều.
– Khó thở khi gắng sức nhẹ (ví dụ: leo cầu thang, đi bộ nhanh).
– Triệu chứng của bệnh nền trở nặng: sưng khớp, sốt nhẹ dai dẳng, sụt cân không rõ nguyên nhân.
Nếu xét nghiệm máu cho thấy hemoglobin giảm nhẹ đến trung bình, kèm theo ferritin bình thường hoặc cao, chỉ số TIBC (tổng khả năng kết hợp sắt) giảm, thì rất có thể bạn đang trong tình trạng thiếu máu do bệnh mạn tính.
Hướng dẫn giảm triệu chứng và kiểm soát hiệu quả
Việc điều trị thiếu máu mạn không tập trung vào bổ sung sắt đơn thuần, mà cần kiểm soát tốt bệnh nền. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể hỗ trợ cơ thể bằng những cách sau:
– Điều trị nguyên nhân gốc: kiểm soát viêm, điều chỉnh chức năng thận, hoặc điều trị ung thư nếu có.
– Không tự ý uống viên sắt: vì sắt dư thừa trong tình trạng này có thể gây hại, thậm chí thúc đẩy viêm.
– Chế độ ăn giàu dinh dưỡng: ưu tiên thực phẩm chứa sắt heme (thịt đỏ, gan), vitamin B12, axit folic — nhưng chỉ bổ sung khi có chỉ định.
– Theo dõi định kỳ công thức máu: để đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện biến chứng sớm.
– Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể cân nhắc dùng erythropoietin tái tổ hợp để kích thích tủy xương tạo hồng cầu.
Khi nào cần can thiệp y tế chuyên sâu?
Bạn nên tái khám chuyên khoa (huyết học, nội tổng quát hoặc chuyên khoa liên quan) nếu:
– Thiếu máu không cải thiện sau 4–6 tuần điều trị bệnh nền.
– Hemoglobin giảm dưới 9 g/dL hoặc có dấu hiệu suy tim, suy hô hấp.
– Xuất hiện triệu chứng thần kinh (tê bì, mất thăng bằng) — có thể gợi ý thiếu máu do B12 hoặc folate kèm theo.
Thiếu máu mạn hiếm khi nguy hiểm đến tính mạng nếu được phát hiện và quản lý đúng cách, nhưng nó là “tiếng chuông cảnh báo” rằng cơ thể bạn đang đối mặt với một rối loạn tiềm ẩn. Trong nhiều năm hành nghề, tôi thấy rằng bệnh nhân chủ động tìm hiểu nguyên nhân, phối hợp điều trị bệnh nền, thường phục hồi tốt hơn rất nhiều so với người chỉ tập trung “uống thuốc bổ máu”. Hãy coi đây là cơ hội để lắng nghe cơ thể — và đừng ngần ngại trao đổi kỹ với bác sĩ về phác đồ phù hợp nhất cho bạn.







