Viêm tuyến giáp là tình trạng tuyến giáp bị viêm nhiễm, gây ra nhiều rối loạn về hormone và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Bệnh có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, rối loạn hệ miễn dịch hoặc tác động của môi trường. Tùy vào nguyên nhân và mức độ tổn thương, viêm tuyến giáp có thể biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau. Hiểu rõ cơ chế sinh bệnh và các dạng viêm tuyến giáp thường gặp sẽ giúp người bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hạn chế các biến chứng nguy hiểm.
Menu xem nhanh:
1. Cơ chế sinh ra bệnh viêm tuyến giáp
1.1. Tình trạng viêm nhiễm và phản ứng tự miễn
Viêm tuyến giáp thường bắt nguồn từ các phản ứng viêm nhiễm tại chỗ do vi khuẩn hoặc virus xâm nhập. Khi các tác nhân gây bệnh tấn công tuyến giáp, hệ miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách huy động các tế bào bạch cầu đến tiêu diệt chúng. Tuy nhiên, trong quá trình đó, các mô tuyến này cũng bị tổn thương do phản ứng viêm quá mức. Điều này dẫn đến tình trạng sưng, đau và rối loạn chức năng tuyến giáp.
Ngoài ra, bệnh cũng có thể xảy ra khi hệ miễn dịch nhận diện nhầm các tế bào tuyến giáp là “kẻ thù” và tấn công chúng, gây ra các dạng viêm tự miễn.

Tuyến giáp có thể bị viêm nhiễm tại chỗ do vi khuẩn, virus xâm nhập hoặc phản ứng tự miễn của cơ thể.
1.2. Rối loạn hormone tuyến giáp và tác động của môi trường
Viêm tuyến giáp ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất hormone của tuyến giáp, gây ra tình trạng suy giáp hoặc cường giáp. Khi các mô tuyến giáp bị viêm nhiễm và tổn thương, khả năng sản xuất hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3) bị suy giảm, dẫn đến suy giáp. Ngược lại, khi các tế bào tuyến giáp bị phá hủy hàng loạt, hormone sẽ tràn vào máu, gây ra cường giáp tạm thời.
Ngoài yếu tố nội sinh, các tác động từ môi trường như nhiễm phóng xạ, hóa chất hoặc tình trạng thiếu iod cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Viêm tuyến giáp gồm những loại nào?
2.1. Viêm tuyến giáp Hashimoto
Đây là dạng viêm tuyến giáp tự miễn phổ biến nhất, xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào tuyến giáp, gây viêm mạn tính và suy giảm chức năng tuyến giáp.
Bệnh xảy ra chủ yếu do rối loạn hệ miễn dịch, trong đó cơ thể sản sinh ra các kháng thể chống lại tuyến giáp. Các kháng thể này tấn công các tế bào tuyến giáp, làm suy giảm khả năng sản xuất hormone, dẫn đến suy giáp.
Triệu chứng của bệnh thường diễn tiến chậm, bao gồm mệt mỏi, tăng cân, da khô, rụng tóc và trầm cảm. Điều trị chủ yếu bằng liệu pháp hormone thay thế để bù đắp sự thiếu hụt hormone tuyến giáp.
2.2. Viêm tuyến giáp De Quervain
Đây là loại viêm cấp tính do virus gây ra, thường xuất hiện sau khi người bệnh bị nhiễm virus đường hô hấp trên.
Viêm tuyến giáp De Quervain xảy ra khi virus tấn công vào các tế bào tuyến giáp, gây phản ứng cấp tính. Hệ miễn dịch phản ứng mạnh mẽ, làm phá hủy các tế bào tuyến giáp, giải phóng hormone vào máu, dẫn đến cường giáp tạm thời, sau đó là suy giáp do cạn kiệt hormone.
Triệu chứng của bệnh bao gồm đau vùng cổ, sốt, mệt mỏi, nhịp tim nhanh và sụt cân. Bệnh tuyến giáp dạng này thường tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng. Điều trị chủ yếu là giảm đau và kháng viêm bằng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
2.3. Viêm tuyến giáp sau sinh
Bệnh này thường xảy ra ở phụ nữ sau khi sinh con, do rối loạn miễn dịch trong giai đoạn hồi phục sau khi mang thai.
Sau khi sinh, hệ miễn dịch của người mẹ thay đổi đột ngột, có thể dẫn đến tình trạng tự miễn dịch tạm thời, tấn công tuyến giáp. Tình trạng này thường trải qua hai giai đoạn: cường giáp do phá hủy tế bào tuyến giáp, sau đó là suy giáp khi tuyến giáp không còn đủ khả năng sản xuất hormone.
Triệu chứng bao gồm hồi hộp, lo lắng, mệt mỏi, rụng tóc và giảm cân bất thường. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh tự khỏi sau một năm. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài, cần điều trị bằng hormone thay thế.

Hashimoto là dạng viêm tuyến giáp tự miễn phổ biến.
3. Chẩn đoán và điều trị
3.1. Chẩn đoán
Viêm tuyến giáp được chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng sau:
+ TSH (Thyroid-Stimulating Hormone): Để kiểm tra chức năng tuyến giáp.
+ FT4 và FT3 (Free T4 và Free T3): Để đánh giá mức hormone tuyến giáp.
+ Anti-TPO (kháng thể kháng thyroperoxidase) và Anti-TG (kháng thể kháng thyroglobulin): Để phát hiện tình trạng viêm tự miễn.
Phương pháp này giúp xác định kích thước, cấu trúc và sự hiện diện của nốt bất thường hoặc sưng viêm.
Ngoài ra, xạ hình tuyến giáp và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) có thể được thực hiện trong trường hợp cần thiết.
3.2. Phương pháp điều trị
Tùy thuộc vào dạng viêm và mức độ tổn thương tuyến giáp, các phương pháp điều trị bao gồm:
– Liệu pháp hormone thay thế: Sử dụng hormone tổng hợp để bù đắp sự thiếu hụt hormone tuyến giáp.
– Thuốc kháng viêm và giảm đau: Các loại thuốc nếu được dùng đúng cách có thể giúp giảm triệu chứng đau và sưng tấy.
– Phẫu thuật: Phương pháp này chỉ áp dụng khi tuyến giáp bị tổn thương nặng hoặc có khối u nghi ngờ ung thư.

Khi có dấu hiệu đau vùng cổ, mệt mỏi, cần thăm khám chuyên khoa Nội tiết sớm để được chẩn đoán và điều trị.
4. Phòng ngừa tổn thương ở tuyến giáp
Để phòng ngừa bệnh, cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ iod và các vitamin cần thiết cho tuyến giáp. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây hại từ môi trường như hóa chất độc hại hoặc phóng xạ. Ngoài ra, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và điều trị kịp thời các bệnh nhiễm khuẩn cũng giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm ở tuyến này.
Viêm tuyến giáp là bệnh lý phổ biến có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hiểu rõ cơ chế sinh bệnh và phân loại các trường hợp phổ biến sẽ giúp người bệnh nhận biết triệu chứng sớm, điều trị hiệu quả và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Do đó, việc duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe thường xuyên và tham khảo ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp.