Nguyên nhân xuất hiện u giáp lành tính thường gặp
U giáp lành tính là một trong những vấn đề thường gặp liên quan đến tuyến giáp, nhất là ở phụ nữ tuổi trung niên. Mặc dù phần lớn các trường hợp không gây nguy hiểm, bệnh này vẫn có thể dẫn đến khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nếu không được theo dõi đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các nguyên nhân để chủ động phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe tuyến giáp hiệu quả.
1. Mức độ nguy hiểm của u giáp lành tính
1.1. U tuyến giáp lành tính phổ biến thế nào?
Phần lớn các khối u xuất hiện ở tuyến giáp là u lành tính, thường không gây ra triệu chứng rõ rệt để nhận biết sớm. Trên thực tế, hơn 90% các nhân giáp phát hiện ở người trưởng thành không phải ung thư, chỉ khoảng 4-6,5% trường hợp là ung thư tuyến giáp.
Tỷ lệ mắc bệnh lý tuyến giáp cũng tăng dần theo tuổi và thường gặp ở nữ giới nhiều hơn nam giới, với tỷ lệ 5 nữ/1 nam. Nhiều người chỉ phát hiện mình có nhân tuyến giáp khi tình cờ kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm. Tuy nhiên, một số nhân giáp phát triển lớn có thể gây ra các triệu chứng như khó nuốt, khó thở hoặc cảm giác vướng ở cổ.
1.2. Các đối tượng có nguy cơ mắc u giáp lành tính
Nhân giáp thường xuất hiện ở phụ nữ nhiều gấp 4 lần so với nam giới. Bên cạnh đó, tỷ lệ mắc bệnh cũng cao hơn ở những người sống tại khu vực có chế độ ăn thiếu i-ốt. Các yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành nhân giáp bao gồm:
– Tiền sử xạ trị vùng cổ
– Gia đình có người mắc nhân giáp hoặc ung thư tuyến giáp
– Tuổi cao: Nguy cơ mắc u tuyến giáp có xu hướng tăng theo tuổi
– Thiếu máu thiếu sắt
– Thừa cân, béo phì
– Hội chứng chuyển hóa: Các tình trạng như tiểu đường, huyết áp cao, mỡ máu cao có thể liên quan
– U xơ tử cung ở phụ nữ
– Sử dụng rượu bia, hút thuốc lá

2. Nguyên nhân xuất hiện u giáp lành tính
2.1. Bướu giáp keo
Đây là tình trạng các mô tuyến giáp phát triển quá mức, tạo thành khối u nhưng không lan rộng ra ngoài tuyến giáp. Nhân giáp thể keo chiếm tỷ lệ cao nhất trong các loại nhân giáp lành tính. Hiện nay, nguyên nhân cụ thể của tình trạng này vẫn chưa rõ, nhưng đa phần không gây hại nếu không có triệu chứng.
Tuy nhiên, nếu nhân phát triển lớn có thể gây chèn ép dẫn đến khó thở, khó nuốt hoặc khàn giọng. Trong các trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật hoặc đốt sóng cao tần để xử lý.
2.2. Nang tuyến giáp
U nang tuyến giáp là những khối u chứa đầy dịch lỏng hoặc có thể vừa chứa dịch vừa chứa thành phần đặc. Các nốt nang này thường có nguy cơ ung thư rất thấp (ác tính) và thường được theo dõi định kỳ. Nếu kích thước nang lớn hơn 2 cm, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết để đánh giá chi tiết hơn.
U nang tuyến giáp thường hình thành khi một u tuyến giáp lành tính bị thoái hóa, tạo ra các khoang chứa đầy dịch. Bên cạnh phần dịch, u nang cũng có thể chứa các phần mô đặc. Mặc dù đa số u nang là lành tính, nhưng đôi khi chúng có thể chứa vật chất rắn có tính chất ung thư.

2.3. Viêm tuyến giáp
Những khối u này phát triển do tình trạng viêm tuyến giáp mãn tính (kéo dài). Các khối u này có thể gây đau hoặc không. Đôi khi, tuyến giáp bị sưng to và có nhiều nốt (thường là lành tính), được gọi là bướu đa nhân.
– Viêm tuyến giáp sau sinh: Xảy ra sau khi sinh con, liên quan đến việc cơ thể sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, sau đó là sự sụt giảm nghiêm trọng trong sản xuất hormone.
– Viêm tuyến giáp bán cấp: Là một phản ứng miễn dịch trong tuyến giáp phát triển từ nhiễm virus. Nhiễm trùng đường hô hấp trên có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm tuyến giáp bán cấp. Tình trạng này có thể gây đau và đau nhức ở tuyến giáp và vùng cổ. Khi hệ thống miễn dịch loại bỏ nhiễm trùng, viêm tuyến giáp thường tự khỏi.
– Viêm tuyến giáp Hashimoto: Đây là dạng viêm tuyến giáp phổ biến nhất. Đây là một bệnh viêm của tuyến giáp gây ra suy giáp, viêm tuyến giáp và các nốt tuyến giáp phì đại. Bệnh nhân mắc Hashimoto cần kiểm tra hormone tuyến giáp thường xuyên để duy trì sức khỏe. Họ cũng có thể được hưởng lợi từ siêu âm nốt tuyến giáp định kỳ, giúp phát hiện các nốt nhỏ hơn mà không thể cảm nhận được khi khám lâm sàng.
2.4. Nốt giáp tiết hormone nhiều hơn bình thường
Những nhân này có khả năng sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, dẫn đến tình trạng cường giáp. Các triệu chứng bao gồm sụt cân nhanh, nhịp tim nhanh, run tay và cảm giác hồi hộp. Trường hợp này cần được điều trị để tránh biến chứng tim mạch.
2.5. Ung thư tuyến giáp
Dù phần lớn nhân tuyến giáp là lành tính, một số trường hợp có thể là ung thư. Ung thư tuyến giáp hiếm gặp, chỉ chiếm dưới 6,5% các trường hợp nhân giáp, nhưng vẫn cần được cảnh giác, đặc biệt khi nhân cứng, kích thước lớn hoặc gây đau. Khi nghi ngờ ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết kim nhỏ để xác định bản chất khối u.
3. Chẩn đoán u tuyến giáp lành tính bằng cách nào?
3.1. Xét nghiệm đánh giá tuyến giáp
Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm máu để đo lường nồng độ hormone tuyến giáp (T3, T4) và hormone kích thích tuyến giáp (TSH). Kết quả có thể bình thường ngay cả khi có nhân giáp, nhưng trong một số trường hợp, xét nghiệm giúp phát hiện các rối loạn liên quan đến chức năng tuyến giáp.
3.2. Siêu âm tuyến giáp
Đây là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh chi tiết về tuyến giáp của bạn. Siêu âm có thể xác định liệu một nốt là khối đặc hay nang chứa dịch. Nguy cơ ung thư thường cao hơn ở các nốt đặc. Phương pháp này cũng giúp theo dõi sự phát triển của các nốt và phát hiện những nốt khó cảm nhận được khi khám lâm sàng. Ngoài ra, siêu âm còn được sử dụng để hướng dẫn vị trí kim trong quá trình sinh thiết kim chọc hút tế bào.

3.3. Sinh thiết kim chọc hút tế bào
Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ sử dụng một cây kim rất mỏng để lấy mẫu tế bào từ một hoặc nhiều nốt tuyến giáp. Mẫu sẽ được đưa tới phòng xét nghiệm để phân tích. Tuy nhiên, nếu kết quả xét nghiệm không rõ ràng hoặc không kết luận được, bác sĩ có thể đề nghị lặp lại xét nghiệm này hoặc gợi ý phẫu thuật để loại bỏ các nốt nhằm đưa ra chẩn đoán chính xác.
U giáp lành tính là một tình trạng phổ biến và thường không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, người bệnh cần khám định kỳ và theo dõi hormone tuyến giáp cũng như kích thước nhân giáp để kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường, tránh biến chứng ảnh hưởng đế sức khỏe.