Cách nhận biết người bị cường giáp và cách điều trị

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKI

Ma Thị Nga

Bác sĩ Nội tiết

Cường giáp là một rối loạn nội tiết khá phổ biến nhưng dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Vì vậy, việc nhận biết sớm các dấu hiệu cho thấy một người có thể đang bị cường giáp là điều rất quan trọng, nhằm tránh các biến chứng nguy hiểm về tim mạch, thần kinh hay chuyển hóa. Vậy làm sao để xác định chính xác một người có bị cường giáp hay không? Dấu hiệu nhận biết là gì và phương pháp điều trị ra sao? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, từ chẩn đoán cho tới hướng xử lý hiệu quả dành cho người bệnh cường giáp.

Menu xem nhanh:

1. Tổng quan về bệnh cường giáp

1.1 Cường giáp là gì?

Cường giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất ra quá nhiều hormone tuyến giáp (T3 và T4). Các hormone này kiểm soát tốc độ trao đổi chất của cơ thể, nên khi dư thừa, chúng khiến cơ thể bị “tăng tốc” bất thường, gây ra nhiều rối loạn trong hoạt động hàng ngày.

1.2 Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chủ yếu khiến một người bị cường giáp thường bắt nguồn từ các bệnh tự miễn, đặc biệt là bệnh Basedow. Ngoài ra, u tuyến giáp, viêm tuyến giáp hoặc sử dụng quá liều i-ốt cũng là những yếu tố đáng lưu ý làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Một số trường hợp cường giáp xảy ra do ảnh hưởng từ yếu tố di truyền hoặc nội tiết.

Bị cường giáp là làm sao?

Bệnh cường giáp xảy ra khi có sự gia tăng quá mức hormone tuyến giáp.

2. Dấu hiệu nhận biết một người có bị cường giáp hay không

2.1 Triệu chứng lâm sàng phổ biến của bệnh cường giáp

Để xác định một người có bị cường giáp hay không, bước đầu tiên là theo dõi các biểu hiện bất thường. Các triệu chứng cường giáp dễ nhận thấy bao gồm:

– Cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh dù đang nghỉ ngơi.

– Sụt cân nhanh chóng mà không lý giải được nguyên nhân.

– Tăng tiết mồ hôi, cảm giác nóng bức, không chịu được thời tiết nóng.

– Run tay nhẹ, nhất là khi duỗi thẳng tay.

– Rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới hoặc giảm ham muốn ở nam giới.

– Tăng tần suất đi đại tiện, nhưng không tiêu chảy.

Mắt lồi, mí mắt co rút, nhìn chằm chằm, đặc biệt nếu cường giáp do Basedow gây ra.

Những biểu hiện này nếu xuất hiện đồng thời hoặc kéo dài không rõ nguyên nhân thì cần được kiểm tra kỹ để xác định xem người bệnh có bị cường giáp hay không.

2.2 Các phương pháp cận lâm sàng giúp chẩn đoán chính xác

Ngoài các biểu hiện bên ngoài, xét nghiệm máu là phương pháp quan trọng giúp xác định chính xác tình trạng cường giáp. Thông qua việc định lượng nồng độ hormone tuyến giáp (FT3, FT4) và hormone kích thích tuyến giáp (TSH), bác sĩ có thể đánh giá hoạt động của tuyến giáp.

Một người được xem là bị cường giáp khi:

– TSH giảm thấp (thường dưới 0,4 mIU/L).

– FT4 hoặc FT3 tăng cao hơn mức bình thường.

Trong một số trường hợp nghi ngờ Basedow, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm kháng thể tuyến giáp như TRAb (TSH receptor antibody).

2.3 Chẩn đoán hình ảnh và kiểm tra chuyên sâu

Nếu kết quả xét nghiệm không đủ rõ ràng, bệnh nhân có thể được chỉ định làm siêu âm tuyến giáp để phát hiện bất thường về cấu trúc như u, viêm hoặc tăng sinh. Xạ hình tuyến giáp với i-ốt phóng xạ (I-123 hoặc Tc99m) cũng có thể được sử dụng để đánh giá mức độ bắt i-ốt của tuyến giáp, giúp phân biệt các thể cường giáp khác nhau.

Biểu hiện của người bị cường giáp

Tiết mồ hôi nhiều có thể là biểu hiện cường giáp cần lưu ý.

3. Hướng dẫn cách điều trị bệnh cường giáp

3.1 Nguyên tắc điều trị cho người bị cường giáp

Điều trị cường giáp cần đảm bảo ba mục tiêu chính: kiểm soát triệu chứng, ổn định nồng độ hormone tuyến giáp và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Tùy thuộc vào mức độ bệnh, nguyên nhân và thể trạng của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

3.2 Các phương pháp điều trị nội khoa bệnh cường giáp

Điều trị nội khoa bằng thuốc kháng giáp là lựa chọn hàng đầu cho hầu hết bệnh nhân bị cường giáp. Nhóm thuốc này gồm:

– Methimazole (PTU trong một số trường hợp đặc biệt): Có tác dụng ức chế sản xuất hormone T3, T4.

– Thuốc chẹn beta như propranolol: Dùng hỗ trợ làm giảm các triệu chứng tim mạch như tim đập nhanh, hồi hộp, run tay.

Thời gian điều trị nội khoa có thể kéo dài từ 12 đến 18 tháng, tùy theo đáp ứng của người bệnh. Trong quá trình này, người bị cường giáp cần theo dõi xét nghiệm định kỳ để điều chỉnh liều thuốc.

3.3 Điều trị bằng i-ốt phóng xạ

Liệu pháp i-ốt phóng xạ là phương pháp điều trị hiệu quả và ít xâm lấn, thường áp dụng cho những người bị cường giáp không kiểm soát được bằng thuốc hoặc tái phát nhiều lần. I-ốt phóng xạ sẽ được tuyến giáp hấp thu và làm phá hủy tế bào sản xuất hormone dư thừa.

Tuy nhiên, sau điều trị, nhiều bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng suy giáp và cần dùng hormone thay thế suốt đời.

3.4 Phẫu thuật tuyến giáp

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp đặc biệt như: tuyến giáp quá lớn gây chèn ép, nghi ngờ ung thư hoặc khi các phương pháp khác không hiệu quả. Tùy vào mức độ, bác sĩ sẽ quyết định cắt một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Dù hiệu quả, phương pháp này vẫn tiềm ẩn những rủi ro, bởi vậy người bệnh cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định thực hiện.

3.5 Chăm sóc hỗ trợ và theo dõi lâu dài

Sau khi được điều trị, người bị cường giáp vẫn cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm tình trạng tái phát hoặc chuyển sang suy giáp. Đồng thời, chế độ ăn uống hợp lý, nghỉ ngơi đầy đủ và tránh căng thẳng là những yếu tố quan trọng hỗ trợ kiểm soát bệnh.

Điều trị cho người bệnh tuyến giáp

Các chuyên gia Nội tiết sẽ giúp cải thiện các triệu chứng cường giáp bằng các phương pháp phù hợp.

4. Lưu ý cách chăm sóc người bệnh cường giáp

4.1 Dinh dưỡng phù hợp cho người bị cường giáp

Người bị cường giáp cần chế độ ăn cân bằng, đủ chất và nên hạn chế sử dụng thực phẩm giàu i-ốt như rong biển, cá biển hay các loại muối i-ốt bổ sung. Bên cạnh đó, các thực phẩm giàu canxi và vitamin D cũng cần được tăng cường để ngăn ngừa loãng xương – một biến chứng hay gặp của cường giáp.

4.2 Giảm căng thẳng hàng ngày và kiểm soát cảm xúc

Cường giáp ảnh hưởng mạnh đến hệ thần kinh, khiến người bệnh dễ lo lắng, mất ngủ hoặc dễ cáu giận. Do đó, kiểm soát cảm xúc, thiền định, yoga hoặc các liệu pháp thư giãn tâm lý là biện pháp cần thiết.

4.3 Theo dõi tái khám định kỳ

Một trong những yếu tố quyết định kết quả điều trị là tuân thủ lịch tái khám và xét nghiệm. Việc này giúp bác sĩ kịp thời điều chỉnh thuốc và phát hiện biến chứng nếu có.

Cường giáp là bệnh lý nội tiết có ảnh hưởng toàn thân, từ tim mạch, thần kinh cho đến chuyển hóa. Để biết một người có bị cường giáp hay không, cần quan sát các triệu chứng lâm sàng kết hợp với xét nghiệm chuyên sâu. Việc điều trị cần phối hợp giữa nội khoa, liệu pháp phóng xạ hoặc phẫu thuật tùy mức độ nặng nhẹ của bệnh. Đặc biệt, người bệnh cần được theo dõi sát sao và thay đổi lối sống để hạn chế nguy cơ tái phát và biến chứng nguy hiểm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital