Viêm thực quản độ A: Hiểu đúng để điều trị hiệu quả

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ

Đỗ Hoàng Hoan

Bác sĩ Tiêu hóa - Nội soi

Tuy viêm thực quản độ A là bệnh ở mức độ nhẹ, nhưng nếu không được điều trị sớm và đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành các mức độ nặng hơn, gây biến chứng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý viêm thực quản độ A: nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

1. Viêm thực quản độ A là gì?

Viêm thực quản là một bệnh lý khá phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt ở những người có chế độ ăn uống thất thường, thói quen sinh hoạt không điều độ, hoặc mắc hội chứng trào ngược dạ dày – thực quản (GERD). Trong số các mức độ tổn thương của viêm thực quản, viêm thực quản độ A là mức nhẹ nhất theo phân loại Los Angeles (LA classification) – một hệ thống được sử dụng phổ biến để đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc thực quản qua nội soi.

Đây là giai đoạn đầu tiên và nhẹ nhất trong 4 mức độ tổn thương niêm mạc thực quản theo phân loại Los Angeles được đánh giá qua nội soi. Đặc điểm của viêm thực quản độ A như sau:

Có ít nhất một vết trợt niêm mạc ≤ 5 mm.

Các vết trợt không lan rộng giữa các nếp niêm mạc của thực quản.

Không có biến chứng như loét sâu, hẹp thực quản hay Barrett thực quản.

Viêm thực quản độ A thường khó phát hiện bằng triệu chứng lâm sàng đơn thuần, do triệu chứng có thể rất nhẹ hoặc không rõ ràng. Tuy nhiên, đây là cảnh báo sớm của tổn thương niêm mạc thực quản do tiếp xúc kéo dài với axit dạ dày.

Viêm thực quản độ A tuy chưa nghiêm trọng nhưng không thể trì hoãn điều trị.

Viêm thực quản độ A tuy chưa nghiêm trọng nhưng không thể trì hoãn điều trị.

2. Nguyên nhân gây viêm thực quản độ A

Phần lớn các trường hợp viêm thực quản độ A có liên quan đến trào ngược dạ dày – thực quản (GERD). Đây là tình trạng dịch vị axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản, làm tổn thương lớp niêm mạc. Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ bao gồm:

Rối loạn cơ thắt thực quản dưới (LES): Là van sinh lý ngăn dịch vị trào ngược từ dạ dày lên thực quản. Khi cơ này yếu, axit dễ trào ngược gây viêm.

Thoát vị hoành: Là tình trạng một phần dạ dày chui lên lồng ngực qua khe hoành, làm rối loạn chức năng cơ thắt thực quản dưới.

Béo phì: Tăng áp lực ổ bụng, tạo điều kiện cho axit trào ngược.

Chế độ ăn uống thiếu lành mạnh: Ăn nhiều đồ chiên rán, thức ăn cay, chua, uống nhiều cà phê, rượu, bia, nước có gas.

Thói quen sinh hoạt không phù hợp: Nằm ngay sau khi ăn, ăn khuya, mặc quần áo chật vùng bụng.

Hút thuốc lá: Gây yếu cơ thắt thực quản dưới và tăng tiết axit dạ dày.

Một số thuốc: NSAIDs, thuốc huyết áp, thuốc chống trầm cảm có thể làm nặng thêm tình trạng trào ngược.

3. Triệu chứng thường gặp

Viêm thực quản độ A thường có biểu hiện nhẹ hoặc không rõ ràng, khiến nhiều người bệnh chủ quan. Một số triệu chứng có thể gặp bao gồm:

Ợ chua, ợ nóng: Cảm giác nóng rát từ thượng vị lan lên cổ.

Đau tức ngực: Nhẹ, âm ỉ, thường ở vùng giữa ngực, đôi khi dễ nhầm với đau tim.

Khó nuốt nhẹ, cảm giác nuốt vướng.

Đắng miệng, hôi miệng, nhất là vào buổi sáng.

Ho kéo dài, khàn tiếng, đặc biệt vào ban đêm.

Buồn nôn, nôn khan sau bữa ăn hoặc khi nằm.

Tuy nhiên, nhiều người có thể hoàn toàn không có triệu chứng, chỉ tình cờ phát hiện khi nội soi dạ dày – thực quản vì một lý do khác.

Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, viêm độ a sẽ tiến triển thành các mức độ nặng hơn.

Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, viêm độ a sẽ tiến triển thành các mức độ nặng hơn.

4. Chẩn đoán viêm thực quản độ A

Phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán viêm thực quản là nội soi dạ dày – thực quản. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản và xác định mức độ tổn thương theo thang điểm Los Angeles:

Độ A: Tổn thương nhỏ ≤ 5mm, không lan rộng giữa các nếp niêm mạc.

Độ B, C, D: Mức độ tổn thương tăng dần theo kích thước và diện tích lan rộng.

Ngoài ra, để hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng, có thể thực hiện:

Đo pH thực quản 24 giờ: Giúp xác định mức độ trào ngược axit.

Đo áp lực thực quản (manometry): Đánh giá chức năng cơ thắt thực quản dưới.

Sinh thiết niêm mạc (nếu cần): Loại trừ nguy cơ dị sản Barrett hoặc ung thư.

5. Điều trị viêm thực quản độ A

Vì là mức độ nhẹ, viêm thực quản độ A có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu can thiệp đúng cách và kịp thời. Hướng điều trị bao gồm:

5.1 Thay đổi lối sống

Ăn uống điều độ: Tránh thực phẩm kích thích như cà phê, bia, rượu, đồ chiên rán, cay nóng, chua.

Ăn chậm, nhai kỹ, chia nhỏ bữa ăn (4-5 bữa/ngày).

Không nằm ngay sau ăn, nên chờ ít nhất 2-3 tiếng sau bữa tối.

Kê cao đầu giường 15–20 cm nếu có trào ngược về đêm.

Tránh mặc quần áo bó sát vùng bụng.

Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.

Bỏ thuốc lá, hạn chế stress.

5.2 Dùng thuốc

Một số thuốc thường được kê đơn bao gồm: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) giúp giảm tiết axit, bảo vệ niêm mạc. Thuốc kháng H2 có thể được chỉ định song hiệu quả kém hơn PPI. Bên cạnh đó, thuốc trung hòa axit có tác dụng nhanh nhưng ngắn. Ngoài ra, thuốc tăng vận động dạ dày có thể sử dụng giúp làm trống dạ dày nhanh hơn.

5.3. Theo dõi và tái khám

Người bệnh cần được tái khám sau 4–8 tuần điều trị để đánh giá đáp ứng điều trị. Nếu triệu chứng không cải thiện, có thể cần nội soi lại hoặc thay đổi phác đồ điều trị.

Đo HRM thực quản chẩn đoán nguyên nhân rối loạn nuốt - một triệu chứng viêm thực quản.

Đo HRM thực quản chẩn đoán nguyên nhân rối loạn nuốt – một triệu chứng viêm thực quản.

6. Biến chứng nếu không điều trị bệnh kịp thời

Mặc dù viêm thực quản độ A là nhẹ, nhưng nếu không điều trị hoặc thay đổi lối sống, bệnh có thể tiến triển thành:

Viêm thực quản độ B, C, D: Tổn thương lan rộng hơn, đau nhiều hơn.

Hẹp thực quản: Do sẹo hóa sau viêm lâu ngày, gây nuốt nghẹn.

Barrett thực quản: Dị sản niêm mạc, tăng nguy cơ ung thư thực quản.

Ung thư biểu mô tuyến thực quản (hiếm, nhưng nguy hiểm).

Việc phòng ngừa tái phát viêm thực quản cũng rất quan trọng, bởi bệnh có thể quay trở lại nếu không duy trì lối sống lành mạnh. Các biện pháp phòng ngừa gồm: Kiểm soát cân nặng, duy trì chỉ số BMI hợp lý. Người bệnh nên ăn đúng giờ, không bỏ bữa, tránh ăn no quá mức, đặc biệt vào buổi tối. Tập thể dục nhẹ nhàng (như đi bộ sau bữa ăn) cũng rất có lợi. Cần hạn chế sử dụng thuốc gây ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày. Đặc biệt, người bệnh cần khám định kỳ nếu có tiền sử trào ngược dạ dày.

Các thông tin trên cho thấy, viêm thực quản độ A là một tình trạng tổn thương niêm mạc thực quản mức độ nhẹ, thường do trào ngược axit dạ dày kéo dài. Tuy không nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển và gây biến chứng nghiêm trọng. Việc chẩn đoán sớm, thay đổi lối sống và điều trị đúng phác đồ là chìa khóa để phục hồi niêm mạc thực quản và ngăn ngừa tái phát. Nếu bạn thường xuyên bị ợ chua, nóng rát sau xương ức hoặc đau tức ngực không rõ nguyên nhân, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa tiêu hóa để được nội soi kiểm tra, từ đó có hướng xử lý sớm và phù hợp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital