Hiểu đúng về tình trạng nhiễm vi khuẩn HP
Nhiễm vi khuẩn HP là một trong những vấn đề tiêu hóa phổ biến hiện nay, liên quan mật thiết đến nhiều bệnh lý dạ dày. Tuy vậy, không phải ai nhiễm HP cũng xuất hiện triệu chứng hoặc cần điều trị, và thực tế rất nhiều người sống chung với loại vi khuẩn này mà không hề hay biết. Việc hiểu rõ HP là gì, tỷ lệ nhiễm cao đến đâu, cơ chế gây bệnh và khi nào cần điều trị giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe và tránh những lo lắng không cần thiết.
1. Vi khuẩn HP là gì?
Vi khuẩn HP là một dạng xoắn khuẩn có thể tồn tại trong môi trường axit mạnh của dạ dày – nơi hầu hết các loại vi sinh khác khó sống sót. Loại vi khuẩn này được hai nhà khoa học người Úc, Barry Marshall và Robin Warren, phát hiện vào năm 1982. Công trình của họ đã làm thay đổi nhận thức của y học về nguyên nhân gây ra các bệnh lý dạ dày và sau đó mang lại cho cả hai giải Nobel Y học năm 2005.
HP có khả năng tiết ra enzym urease, giúp phân giải ure thành amoniac để trung hòa lượng axit xung quanh, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn tồn tại trong dạ dày. Chính enzym này cũng là tác nhân gây kích ứng niêm mạc, thúc đẩy phản ứng viêm và có thể dẫn tới tình trạng viêm loét nếu không được kiểm soát tốt.

2. Một số câu hỏi thường gặp về vi khuẩn HP
2.1. Tỷ lệ nhiễm vi khuẩn HP có nhiều không, nói lên điều gì?
Các nghiên cứu cho thấy khoảng 50% dân số thế giới đang nhiễm vi khuẩn HP, nghĩa là trung bình cứ 2 người thì 1 người sống chung với vi khuẩn này. Ở những quốc gia đang phát triển, tỷ lệ nhiễm có thể cao hơn, đạt khoảng 70–80%. Tại Việt Nam, các thống kê gần đây cho thấy khoảng 70% dân số có HP trong dạ dày.
Con số này dẫn đến hiểu lầm phổ biến rằng “ai cũng có HP”. Thực tế, mặc dù tỷ lệ nhiễm cao, nhưng không phải toàn bộ dân số đều nhiễm vi khuẩn này. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của HP khiến nhiều người chủ quan, xem việc có HP là chuyện bình thường và đôi khi không chú ý đến các nguy cơ lâu dài.
2.2. Nhiễm vi khuẩn HP: Cư trú vô hại hay tiềm ẩn nguy cơ?
Không phải tất cả những người nhiễm vi khuẩn HP đều mắc bệnh về dạ dày. Thống kê cho thấy chỉ khoảng 10–20% người nhiễm HP tiến triển thành viêm loét dạ dày – tá tràng, và khoảng 1% có nguy cơ phát triển thành ung thư dạ dày. Như vậy, đa số các trường hợp nhiễm HP không có triệu chứng rõ ràng.
Có quan điểm cho rằng HP có thể tồn tại dưới dạng “cộng sinh” trong cơ thể, không gây hại, thậm chí còn góp phần điều hòa hệ miễn dịch, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự hiện diện của HP có thể liên quan đến giảm nguy cơ một số bệnh dị ứng hoặc bệnh thực quản.
Tuy nhiên, khi HP hoạt động mạnh, nhất là ở những người có yếu tố di truyền hoặc lối sống kém lành mạnh như uống rượu, hút thuốc, ăn uống không điều độ, căng thẳng kéo dài, vi khuẩn này có thể trở thành tác nhân gây hại. Nó có khả năng dẫn đến viêm dạ dày mạn tính, loét dạ dày – tá tràng, viêm teo niêm mạc dạ dày, và trong một số trường hợp tiến triển thành ung thư dạ dày. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, HP được xếp vào nhóm tác nhân sinh ung loại I, tức có bằng chứng rõ ràng về khả năng gây ung thư.

3. Nhiễm vi khuẩn HP lây qua con đường nào?
Vi khuẩn HP có thể lây truyền qua ba con đường chính:
– Đường miệng – miệng: lây qua việc ăn uống chung, dùng chung chén đũa, hôn hoặc mớm thức ăn cho trẻ.
– Đường phân – miệng: xảy ra khi không đảm bảo vệ sinh cá nhân sau khi đi vệ sinh hoặc trong quá trình chuẩn bị thực phẩm.
– Đường dạ dày – dạ dày: có thể lây trong quá trình nội soi nếu thiết bị không được khử trùng đúng quy trình.
Trẻ em đặc biệt dễ nhiễm HP từ cha mẹ hoặc người chăm sóc, nhất là khi có thói quen mớm cơm, đút thức ăn hoặc dùng chung dụng cụ ăn uống.
4. Có nên kiểm tra HP định kỳ không?
5.1. Khi nào cần tầm soát HP?
Mặc dù tỷ lệ nhiễm HP trong cộng đồng cao, không phải ai cũng cần xét nghiệm định kỳ. Việc tầm soát chỉ được khuyến cáo trong những trường hợp cụ thể, bao gồm:
– Người có triệu chứng dạ dày kéo dài như đau, đầy bụng, khó tiêu.
– Người có người thân ruột thịt bị ung thư dạ dày.
– Người đã từng được chẩn đoán viêm loét dạ dày – tá tràng.
– Chuẩn bị điều trị các bệnh lý cần dùng thuốc kháng viêm hoặc corticoid kéo dài.
5.2. Các phương pháp chẩn đoán HP phổ biến
Để xác định tình trạng nhiễm HP, các bác sĩ thường sử dụng một số phương pháp sau:
– Test hơi thở (urea breath test): phương pháp phổ biến, chính xác và không xâm lấn.
– Xét nghiệm phân: nhằm phát hiện kháng nguyên HP.
– Nội soi – sinh thiết dạ dày: áp dụng khi cần kết hợp chẩn đoán các bệnh lý khác.
– Xét nghiệm máu: tìm kháng thể HP, tuy nhiên phương pháp này không phân biệt được nhiễm HP mới hay đã từng nhiễm trước đó.
6. Nhiễm vi khuẩn HP có cần điều trị không?
Không phải tất cả những người nhiễm vi khuẩn HP đều cần điều trị. Tuy nhiên, những trường hợp có chỉ định y khoa rõ ràng nên được điều trị sớm để hạn chế biến chứng. Việc tuân thủ đầy đủ hướng dẫn của bác sĩ trong sử dụng thuốc và các phương pháp điều trị là rất quan trọng, bởi sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, là vấn đề y tế nghiêm trọng hiện nay.

Những đối tượng nên điều trị HP bao gồm: Người bị viêm loét dạ dày – tá tràng, người có tiền sử hoặc đang mắc ung thư dạ dày, người có người thân ruột thịt bị ung thư dạ dày, một số trường hợp viêm dạ dày mạn tính có tổn thương nghiêm trọng, trẻ em bị thiếu máu mà nguyên nhân chưa rõ. Việc điều trị HP thường kéo dài 10–14 ngày, sử dụng phác đồ kết hợp nhiều loại kháng sinh cùng thuốc ức chế axit. Khi tuân thủ đúng phác đồ, tỷ lệ loại bỏ HP thành công đạt khoảng 80–90%.
7. Có thể sống chung với vi khuẩn HP không?
Trong một số tình huống, bác sĩ có thể khuyến nghị người bệnh “chung sống hòa bình” với vi khuẩn HP, đặc biệt khi: Người bệnh có tổn thương nhẹ và không xuất hiện triệu chứng, nguy cơ tái nhiễm cao hoặc khó kiểm soát môi trường sống, người bệnh đã điều trị nhiều lần nhưng thất bại do kháng thuốc.
Khi lựa chọn phương án chung sống an toàn với HP, việc duy trì lối sống lành mạnh là điều cần thiết. Người bệnh nên ăn uống đúng giờ, hạn chế các thực phẩm quá cay, nóng hoặc nhiều dầu mỡ. Đồng thời, cần giảm sử dụng rượu bia, cà phê và thuốc lá, tránh căng thẳng kéo dài, và thực hiện thăm khám định kỳ nếu có tiền sử bệnh dạ dày. Việc nhiễm vi khuẩn HP không đồng nghĩa với việc phải quá lo lắng, nhưng cũng không nên chủ quan. Hiểu đúng về HP, thăm khám khi cần thiết và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là cách tốt nhất để kiểm soát vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe.



























