Viêm dạ dày tá tràng là bệnh lý thường gặp ở hệ tiêu hóa. Căn bệnh này nguy hiểm ra sao? Hãy cùng tìm hiểu thông tin về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng bệnh trong bài viết này.
Menu xem nhanh:
1. Khái niệm viêm dạ dày tá tràng
Viêm loét dạ dày tá tràng xảy ra khi xuất hiện các vết loét trên niêm mạc dạ dày và tá tràng. Bệnh còn có tên tiếng Anh là peptic ulcer. Những tổn thương này xảy ra khi lớp niêm mạc (màng lót bên trong cùng) của dạ hay tá tràng bị bào mòn. Lúc này các lớp bên dưới thành dạ dày hay thành ruột sẽ bị lộ ra và dẫn tới các tổn thương tại đây.
Vết viêm loét ở tá tràng thường chiếm khoảng 95%, 60% vết loét ở dạ dày, trong đó vết loét ở bờ cong nhỏ dạ dày chiếm 25% các trường hợp.
2. Đối tượng nào sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh?
Viêm loét dạ dày tá tràng có thể gặp phải ở mọi đối tượng nhưng thường tập trung ở người từ 50 tuổi trở lên và không phân biệt giới tính. Ngày nay các đối tượng mắc bệnh có xu hướng trẻ hóa.
2.1. Người thường xuyên hút thuốc và sử dụng đồ uống có cồn
Trong khói thuốc có chứa hơn 200 loại chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là chất nicotine. Nicotine sẽ kích thích cơ thể tiết ra nhiều ortisol – đây là tác nhân chính làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng. Các chất trong đồ uống có cồn cũng gây hại tương tự cho dạ dày và tá tràng.
2.2. Người thường xuyên bị stress
Stress cũng là một tác nhân gây viêm loét dạ dày tá tràng. Nguyên nhân là do khi căng thẳng thần kinh cơ thể sẽ tiết ra nhiều axit gây bào mòn tế bào và hình thành vết loét trong dạ dày.
2.3. Người có thói quen ăn uống, sinh hoạt thiếu điều độ
Việc sinh hoạt không điều độ như thức khuya, thường xuyên bỏ bữa, ăn uống không đúng giờ,… không chỉ ảnh hưởng tới sức khỏe nói chung mà còn là yếu tố thuận lợi dẫn tới viêm loét dạ dày tá tràng.
3. Các nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày tá tràng
Tình trạng viêm dạ dày xuất hiện khi mất cân bằng giữa yếu tố phá hủy niêm mạc (Pepsin và HCl trong dịch vị dạ dày giúp tiêu hóa thức ăn) và yếu tố bảo vệ (niêm mạc dạ dày, chất nhầy, HCO3). Các tác nhân gây ra sự mất cân bằng bao gồm:
3.1. Viêm dạ dày tá tràng do dương tính với vi khuẩn HP
Vi khuẩn HP là cái tên quen thuộc nhất gây ra viêm loét dạ dày tá tràng. Sau khi xâm nhập vào dạ dày, khuẩn HP sẽ chui vào lớp nhầy và tiết ra độc tố làm mất chức năng chống lại axit của niêm mạc.
3.2. Sử dụng thường xuyên các loại thuốc có tác dụng giảm đau, kháng viêm
Nguyên nhân thứ hai gây bệnh là do sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng viêm trong thời gian dài. Các chất trong thuốc làm ức chế, sụt giảm quá trình tổng hợp Prostaglandin – Chất có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Một số nguyên nhân khác như:
– Chế độ ăn uống không đảm bảo tính khoa học
– Uống quá nhiều rượu bia
– Yếu tố di truyền
4. Các dấu hiệu nhận biết
Các trường hợp bệnh nhẹ, khi mới khởi phát rất khó để nhận biết. Điều này khiến nhiều người lầm tưởng viêm dạ dày với đau bụng thông thường. Do đó, mỗi người cần đặc biệt lưu ý tới sự thay đổi của cơ thể để phát hiện kịp thời.
4.1. Đau vùng thượng vị
Nếu bị loét dạ dày tá tràng sẽ xuất hiện các cơn đau vùng trên rốn vào lúc đói hoặc sau ăn vài tiếng, cũng có khi là lúc nửa đêm về sáng. Tùy vào từng người thì cơn đau có thể xuất hiện âm ỉ hoặc đau quặn từng cơn và lan ra cả sau lưng.
4.2. Rối loạn tiêu hóa
Nôn nao, buồn nôn, chướng bụng, khó tiêu,…cũng là các dấu hiệu thường gặp của viêm loét dạ dày. Ngoài ra người bệnh cũng thường xuyên gặp phải tình trạng tiêu chảy hoặc táo bón. Do hệ tiêu hóa hoạt động không ổn định nên người bệnh thường sẽ bị sụt cân.
4.3. Nóng rát thượng vị kèm ợ chua, ợ hơi
Ợ hơi, ợ chua là dấu hiệu thường gặp của bệnh nhân thời kỳ đầu. Kèm theo đó là cảm giác nóng rát thượng vị xuất hiện ở bệnh nhân bị trào ngược dạ dày thực quản.
Tuy nhiên các triệu chứng trên chỉ có tính chất gợi ý chứ chưa thể chẩn đoán chính xác. Người bệnh cần tới bệnh viện để thực hiện các thủ thuật chuyên khoa, xét nghiệm và tiến hành nội soi. Nội soi sẽ giúp xác định được vị trí và mức độ tổn thương của dạ dày tá tràng. Từ đó giúp các bác sĩ đưa ra được phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả.
5. Các phương pháp điều trị
Viêm loét dạ dày tá tràng được phát hiện sớm sẽ thuận lợi cho việc điều trị. Nếu để bệnh chuyển sang giai đoạn mạn tính sẽ vô cùng phức tạp và gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Hiện này phác đồ điều trị thông dụng nhất là:
– Ngưng sử dụng thuốc kháng viêm không sreroid (NSAID).
– Sử dụng phác đồ 4 thuốc có Levofloxacin hoặc Bismuth để diệt trừ vi khuẩn HP. Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ uống đúng theo đơn thuốc của bác sĩ. Không nên tự ý dừng hoặc thay đổi liều dùng sẽ không tiêu diệt triệt để vi khuẩn.
– Bên cạnh điều trị bằng thuốc thì việc điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học cũng sẽ giúp chữa lành các vết tổn thương hiệu quả.
6. Hệ quả của viêm dạ dày tá tràng
Những dấu hiệu bệnh ban đầu khá nhẹ khiến nhiều người có tâm lý chủ quan. Tuy nhiên nếu viêm dạ dày tá không được điều trị sớm sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:
– Thủng dạ dày tá tràng: Người bệnh sẽ bị đau bụng đột ngột, dữ dội và cần cấp cứu ngay lập tức.
– Xuất huyết tiêu hóa trên: Các vết loét có khả năng chảy máu nhiều, gây mất máu. Khi vết tổn thương chảy máu sẽ gây ra triệu chứng choáng váng, chóng mặt, nôn ra máu, phân có lẫn máu.
– Hẹp môn vị: Mô viêm xơ phát triển trên vết loét ở môn vị tá tràng gây hẹp lòng ruột. Thức ăn sẽ khó đi qua đường tiêu hóa. Người bệnh sẽ luôn gặp tình trạng nôn mửa, đầy bụng dẫn đến chán ăn và sụt cân nhanh.
Các biến chứng trên đều rất nghiêm trọng vì vậy người bệnh cần nhanh chóng tới bệnh viện để được điều trị.
7. Chế độ dinh dưỡng người bệnh nên thực hiện
Người bị viêm dạ dày tá tràng cần đặc biệt lưu ý đến chế độ ăn uống. Yếu tố dinh dưỡng và thói quen ăn uống cũng là “chiếc chìa khóa vàng” giúp phòng loét dạ dày tá tràng hiệu quả. Một số thực phẩm nên ăn và nên hạn chế sử dụng như sau.
7.1. Thực phẩm người viêm dạ dày tá tràng nên ăn
– Trứng, sữa có tác dụng làm đệm trung hòa lượng axit trong dạ dày. Sữa trước khi uống nên được hâm nóng. Trứng nên cho vào cháo hoặc hấp. Mỗi lần chỉ nên ăn 1,2 quả và ăn 1 tuần 2,3 lần.
– Thực phẩm chứa đạm dễ tiêu: Thịt lợn, cá được chế biến theo cách kho, hấp.
– Rau quả tươi: Đặc biệt là các loại rau họ cải vì chúng chứa nhiều vitamin giúp vết thương nhanh lành.
– Các loại thức ăn có tinh bột: Cơm, cháo, khoai lang,…
– Các loại dầu thực vật từ: Hạt hướng dương, hạt vừng, đậu nành,…
Các loại thực phẩm nên được chế biến bằng cách thái nhỏ hoặc nấu nhừ để dạ dày dễ tiêu hóa. Người bệnh cũng nên ăn thức ăn ngay khi nấu xong, tránh ăn đồ đã chế biến lâu ngày.
7.2. Những thức ăn người bị bệnh nên tránh
– Các loại thịt chế biến sẵn: Xúc xích, dăm bông, lạp sườn
– Các loại quả có vị chua : Xoài, chanh, sấu
– Các loại nước có gas, có cồn, chất kích thích
– Các loại gia vị có vị cay, đồ muối chua
– Các loại thức ăn cứng, dai như thịt nhiều gân, sụn hoặc các đồ ăn sống
– Thuốc lá cũng là thành phần mà bạn nên tránh để giúp cải thiện tình trạng dạ dày và ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh liên quan tới đường hô hấp
8. Một số lưu ý trong phòng tránh bệnh hiệu quả
Đối với những người đã bị bệnh hoặc chưa bị bệnh cũng cần giữ cho mình lối sống và thói quen lành mạnh để phòng bệnh hiệu quả và giúp hệ tiêu hóa luôn khỏe mạnh.
– Nên ăn các thực phẩm nấu chín hoàn toàn.
– Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,…
– Tránh xa các đồ uống có cồn.
– Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn để tránh nhiễm khuẩn.
– Hạn chế sử dụng các loại thuốc có chứa Aspirin, Ibuprofen, và Naproxen (NSAID).
– Không nên làm việc quá sức, thức quá khuya, tránh căng thẳng.
– Duy trì tập thể dục thể thao điều độ để nâng cao hệ miễn dịch, tăng cường sức khỏe.
Viêm dạ dày tá tràng cần được phát hiện sớm, điều trị đúng cách nhanh chóng. Hãy tuân thủ đúng theo phác đồ điều trị của bác sĩ và xây dựng cho mình một chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học để phòng bệnh hiệu quả và có một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.