Viêm dạ dày và tá tràng có nguy hiểm không: Cảnh báo “đỏ”
Viêm dạ dày và tá tràng là một trong những bệnh lý đường tiêu hoá phổ biến nhất hiện nay. Nhiều người khi được chẩn đoán mắc bệnh thường thắc mắc: “Viêm dạ dày và tá tràng có nguy hiểm không?”. Trên thực tế, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
1. Viêm dạ dày và tá tràng là gì?
Để biết viêm dạ dày, tá tràng nghiêm trọng hay không, trước hết cần hiểu rõ vai trò của 2 bộ phận này. Dạ dày là nơi chứa và tiêu hóa một phần thức ăn nhờ acid và enzyme. Còn tá tràng là đoạn đầu tiên của ruột non, tiếp tục tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
Khi cả hai cơ quan này bị viêm, quá trình tiêu hoá bị gián đoạn, gây đau đớn, khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.
Viêm dạ dày và tá tràng là tình trạng lớp niêm mạc lót bên trong dạ dày và phần đầu của ruột non (tá tràng) bị viêm, loét do nhiều nguyên nhân khác nhau. Bệnh có thể diễn tiến cấp tính (bùng phát nhanh, dữ dội) hoặc mạn tính (tái phát nhiều lần, kéo dài dai dẳng).

2. Nguyên nhân gây viêm dạ dày và tá tràng
Có nhiều yếu tố khiến dạ dày và tá tràng bị viêm loét, trong đó phổ biến nhất gồm:
2.1. Nhiễm vi khuẩn HP (Helicobacter pylori)
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày và tá tràng. Vi khuẩn HP tiết ra men urease làm trung hòa acid dạ dày, gây tổn thương niêm mạc, dẫn đến viêm loét.
2.2. Thói quen ăn uống không khoa học
Ăn không đúng giờ, bỏ bữa, ăn đồ cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ, sử dụng rượu bia, cà phê hoặc hút thuốc lá làm tăng tiết acid, khiến niêm mạc dễ bị viêm.
2.3. Căng thẳng, stress kéo dài
Tình trạng căng thẳng thường xuyên làm rối loạn co bóp dạ dày và tăng acid, gây viêm loét tá tràng.
2.4. Dùng thuốc giảm đau, kháng viêm lâu dài
Các thuốc nhóm NSAID (như Ibuprofen, Aspirin) làm giảm lớp chất nhầy bảo vệ niêm mạc, tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng.
2.5. Yếu tố di truyền và miễn dịch
Một số người có cơ địa nhạy cảm, dễ bị viêm loét dạ dày tá tràng hơn bình thường.
3. Dấu hiệu nhận biết viêm dạ dày và tá tràng
Các triệu chứng của viêm dạ dày tá tràng thường không đặc hiệu nhưng dễ nhận biết nếu để ý kỹ:
3.1. Đau vùng thượng vị
Cơn đau thường xuất hiện khi đói hoặc sau khi ăn, có thể âm ỉ hoặc dữ dội như bỏng rát.
Nhiều người mô tả cảm giác “nóng ruột”, “đau rát giữa ngực và bụng trên”.
3.2. Ợ hơi, ợ chua, đầy bụng
Do viêm loét khiến thức ăn khó tiêu hóa, người bệnh thường bị chướng bụng, khó chịu sau bữa ăn.
3.3. Buồn nôn hoặc nôn
Thường xảy ra vào sáng sớm hoặc sau khi ăn đồ cay, chua.
3.4. Mất ngủ, chán ăn, sụt cân
Cơn đau tái diễn khiến người bệnh ăn uống kém, cơ thể mệt mỏi, sụt cân nhanh.
3.5. Đi ngoài phân đen hoặc có máu
Là dấu hiệu nguy hiểm cho thấy viêm dạ dày tá tràng đã biến chứng xuất huyết – cần cấp cứu ngay.
4. Vậy, viêm dạ dày và tá tràng có nguy hiểm không?
Câu trả lời là CÓ – đặc biệt nếu không điều trị đúng cách. Dưới đây là những biến chứng nghiêm trọng mà người bệnh có thể gặp phải:
4.1. Loét sâu, thủng dạ dày – tá tràng
Khi vết viêm lan rộng, acid ăn sâu vào thành dạ dày hoặc tá tràng, gây thủng, dẫn đến đau dữ dội, chảy máu trong ổ bụng – biến chứng nguy hiểm tính mạng.
4.2. Xuất huyết tiêu hoá
Niêm mạc bị loét sâu có thể chảy máu, biểu hiện bằng nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Nếu không xử lý kịp, người bệnh có thể mất máu nghiêm trọng.
4.3. Hẹp môn vị
Vết loét lâu ngày gây sẹo, làm hẹp lối thông giữa dạ dày và tá tràng, dẫn đến tắc nghẽn, thức ăn không lưu thông được, gây nôn mửa liên tục.
4.4. Ung thư dạ dày
Nhiễm vi khuẩn HP mạn tính có thể làm biến đổi tế bào niêm mạc, dẫn đến ung thư dạ dày – biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm dạ dày tá tràng.

5. Cách chẩn đoán viêm dạ dày và tá tràng
Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp sau:
Nội soi dạ dày – tá tràng: quan sát trực tiếp tổn thương, xác định vị trí viêm loét.
Test hơi thở Urea: phát hiện sự có mặt của vi khuẩn HP.
Xét nghiệm phân hoặc máu: kiểm tra kháng nguyên HP hoặc kháng thể.
Chụp X-quang dạ dày có cản quang (trường hợp cần thiết).
6. Điều trị viêm dạ dày và tá tràng hiệu quả
6.1. Phác đồ diệt HP (nếu chẩn đoán dương tính với vi khuẩn này)
Nếu xét nghiệm dương tính với HP, bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ gồm:
2 loại kháng sinh (thường là Amoxicillin, Clarithromycin, Metronidazole…).
1 loại thuốc ức chế bơm proton (PPI) giúp giảm acid dạ dày.
Thuốc bảo vệ niêm mạc (như Bismuth, Sucralfate).
Người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị (10–14 ngày), tránh bỏ thuốc giữa chừng để ngăn kháng thuốc.
6.2. Điều chỉnh chế độ ăn uống
Ăn uống đúng giờ, chia nhỏ bữa ăn.
Tránh đồ cay, chua, nhiều dầu mỡ, nước ngọt có gas.
Hạn chế rượu, bia, cà phê, thuốc lá.
Tăng cường rau xanh, trái cây mềm, thực phẩm dễ tiêu như cháo, súp.
6.3. Giảm stress, nghỉ ngơi hợp lý
Giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc, tránh làm việc quá sức – yếu tố này giúp giảm tiết acid và phục hồi niêm mạc nhanh hơn.
6.4. Tái khám định kỳ
Sau khi kết thúc điều trị, người bệnh nên tái khám và làm test kiểm tra HP để đảm bảo vi khuẩn đã được loại bỏ hoàn toàn.
7. Cách phòng ngừa viêm dạ dày và tá tràng tái phát
Giữ vệ sinh ăn uống: ăn chín, uống sôi, rửa tay trước khi ăn.
Không dùng chung bát đũa, ly tách để hạn chế lây HP.
Tránh lạm dụng thuốc giảm đau, kháng viêm.
Khám sức khỏe định kỳ 6–12 tháng/lần, đặc biệt nếu từng bị viêm loét dạ dày tá tràng.
8. Nên đi khám chuyên khoa Tiêu hoá ngay khi có các biểu hiện sau:
Đau vùng thượng vị thường xuyên, cơn đau tăng dần.
Buồn nôn, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
Sụt cân nhanh, ăn kém, mệt mỏi kéo dài.
Tiền sử gia đình có người mắc ung thư dạ dày.
Chẩn đoán sớm giúp điều trị hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Tóm lại, viêm dạ dày và tá tràng là bệnh nguy hiểm nếu không được điều trị và kiểm soát kịp thời. Bệnh có thể gây xuất huyết tiêu hoá, thủng dạ dày, hẹp môn vị, thậm chí ung thư dạ dày. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm, tuân thủ phác đồ diệt HP và duy trì lối sống lành mạnh, người bệnh hoàn toàn có thể phục hồi và phòng ngừa tái phát.

Hãy chủ động bảo vệ hệ tiêu hoá của bạn ngay hôm nay bằng việc khám chuyên khoa tiêu hoá định kỳ và thực hiện lối sống khoa học, để không còn nỗi lo mang tên viêm dạ dày – tá tràng.



























