Có mấy loại men gan? Chỉ số men gan bao nhiêu là nguy hiểm?
Nói đến men gan thì nhiều người đã từng nghe, nhưng không phải ai cũng biết có mấy loại men gan. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ về các loại men gan và mức chỉ số men gan cao bao nhiêu thì được coi là nguy hiểm.
1. Có mấy loại men gan?
Có mấy loại men gan? Thông thường, xét nghiệm máu liên quan đến gan sẽ đo 4 loại enzyme chính, bao gồm:
- Alanine transaminase (ALT hay SGPT, GPT)
- Aspartate transaminase (AST hay SGOT, GOT)
- Alkaline phosphatase (ALP)
- Gamma-glutamyl transferase (GGT)
Ngoài ra, còn có một số men gan khác như 5′-nucleotidase và Lactate dehydrogenase (LDH) cũng có thể được xét nghiệm tùy trường hợp.
2. Chỉ số men gan bao nhiêu là cao, thấp và bình thường?

Khi xét nghiệm máu, nhiều người thắc mắc có mấy loại men gan, chỉ số men gan bình thường là bao nhiêu và chỉ số men gan cao bao nhiêu là nguy hiểm. Hiểu rõ các giá trị men gan cao, thấp hay bình thường không chỉ giúp theo dõi sức khỏe gan mà còn phát hiện sớm các bất thường, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời để bảo vệ gan:
- Alanine transaminase (ALT): ALT là enzyme chủ yếu có trong tế bào gan, chỉ có một lượng nhỏ ở tim, thận và cơ, vì vậy ALT đặc hiệu cho tổn thương gan. Mức ALT có thể thay đổi trong ngày. Chỉ số bình thường của ALT là 29-33 IU/L ở nam giới và 19-25 IU/L ở nữ giới.
- Aspartate transaminase (AST): AST cũng có mặt ở gan nhưng còn tồn tại ở cơ xương, cơ tim, thận và não. Chỉ số bình thường của AST là dưới 35 IU/L.
- Alkaline phosphatase (ALP): ALP có nhiều ở đường mật gan, xương, nhau thai và một lượng nhỏ trong ruột. Chỉ số bình thường của ALP là 30-120 IU/L. Ở trẻ em và thanh thiếu niên, ALP thường cao hơn do xương đang phát triển.
- Gamma-glutamyl transferase (GGT): GGT xuất hiện ở gan, đường mật, thận, tuyến tụy và túi tinh. Sự tăng GGT thường liên quan đến các bệnh gan mật. Chỉ số bình thường của GGT là 0-30 IU/L, ở trẻ sơ sinh có thể cao hơn 6-8 lần.
- 5′-nucleotidase: Enzyme này có ở nhiều cơ quan, nhưng chủ yếu được dùng để đánh giá các bệnh gan mật hoặc ứ mật. Nó giúp xác định nguyên nhân khi ALP tăng đơn độc, liệu xuất phát từ gan mật hay xương. Phạm vi bình thường là 0,3-3,2 đơn vị Bodansky, cần điều chỉnh khi ALP tăng.
- Lactate dehydrogenase (LDH): LDH có mặt rộng rãi trong cơ thể với nhiều isoenzyme, trong đó một isoenzyme chủ yếu liên quan đến tế bào Kupffer của gan. Chỉ số bình thường của LDH là 140-280 U/L, có thể khác nhau đôi chút giữa các phòng thí nghiệm.
Khi những chỉ số men gan thấp hơn hoặc cao hơn chỉ số men gan bình thường, điều này có thể phản ánh tình trạng sức khỏe gan đang gặp vấn đề.
3. Chỉ số men gan cao bao nhiêu là nguy hiểm?

Trong xét nghiệm máu, người bệnh thường quan tâm đến có mấy loại men gan, đặc biệt là hai loại enzyme ALT và AST, vì đây là những chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng tổn thương gan. Men gan là chỉ số nào chủ yếu phản ánh hoạt động của các enzyme gan và giúp phân loại mức độ tổn thương. Các giá trị vượt chỉ số men gan bình thường cần được theo dõi và đánh giá kỹ lưỡng.
Mức độ nguy hiểm của men gan cao được phân loại như sau:
- Mức độ nhẹ: AST và ALT cao gấp 2–5 lần giới hạn bình thường.
- Mức độ trung bình: AST và ALT cao gấp 5–15 lần giới hạn bình thường.
Mức độ nặng: AST và ALT cao vượt quá 15 lần giới hạn bình thường. - Mức độ đặc biệt nghiêm trọng: AST và ALT vượt 10.000 IU/L.
Chỉ số men gan không trực tiếp phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh mà biểu thị trạng thái enzyme gan. Để xác định nguyên nhân chính xác, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm khác nếu cần, như xét nghiệm máu chuyên sâu, siêu âm hoặc thậm chí sinh thiết gan trong những trường hợp phức tạp. Vì vậy, chỉ số men gan cao bao nhiêu là nguy hiểm chỉ thực sự đáng lo khi các giá trị này vượt ngưỡng bình thường rõ rệt, kết hợp với các triệu chứng và kết quả xét nghiệm liên quan.
Chỉ số men gan là thông tin quan trọng để hiểu rõ chức năng gan và theo dõi sức khỏe gan mật. Việc nắm được có mấy loại men gan, kết hợp theo dõi chỉ số men gan bình thường, giúp phát hiện sớm bất thường, đánh giá mức độ nguy hiểm khi men gan tăng cao và đưa ra các biện pháp chăm sóc, bảo vệ gan hiệu quả.
Nguồn tài liệu tham khảo: Ncbi, Medmastery, Clevelandclinic, Verywellhealth












