Xét nghiệm máu có phát hiện ung thư xương không?
Xét nghiệm máu ngày càng được nhắc đến như một công cụ hỗ trợ sàng lọc nhiều bệnh lý nguy hiểm, trong đó có ung thư. Tuy nhiên, xét nghiệm máu có phát hiện ung thư xương không vẫn là thắc mắc được nhiều người quan tâm. Việc hiểu đúng vai trò của xét nghiệm máu trong chẩn đoán ung thư xương sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong thăm khám, tránh tâm lý hoang mang và lựa chọn đúng phương pháp kiểm tra cần thiết.
1. Xét nghiệm máu có phát hiện ung thư xương không?
Xét nghiệm máu có phát hiện ung thư xương không là thắc mắc phổ biến khi người bệnh gặp tình trạng đau xương kéo dài hoặc nghi ngờ có tổn thương trong xương. Ung thư xương xảy ra khi các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát trong mô xương, có thể là ung thư xương nguyên phát hoặc ung thư từ cơ quan khác di căn đến xương. Một số dạng thường gặp gồm u xương ác tính, u sụn ác tính và sarcoma Ewing. Mỗi loại có độ tuổi và đặc điểm bệnh khác nhau.
Vậy xét nghiệm máu có biết ung thư xương không? Trên thực tế, xét nghiệm máu không thể chẩn đoán chính xác ung thư xương ngay từ đầu. Các chỉ số trong máu chỉ giúp bác sĩ nhận diện những dấu hiệu bất thường như rối loạn chuyển hóa xương, tình trạng viêm hoặc tổn thương lan rộng trong cơ thể.

Do đó, xét nghiệm máu phát hiện ung thư xương chỉ mang tính chất hỗ trợ, không phải tiêu chuẩn chẩn đoán quyết định. Để xác định chính xác bệnh, bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp khác như chẩn đoán hình ảnh, sinh thiết và các xét nghiệm ung thư xương chuyên sâu. Việc hiểu đúng vai trò của xét nghiệm máu sẽ giúp người bệnh tránh lo lắng không cần thiết và chủ động thăm khám đúng hướng.
2. Chỉ số nào trong xét nghiệm máu cho thấy nguy cơ hoặc chỉ điểm mắc ung thư xương?
Cần hiểu rằng không có một chỉ số đơn lẻ nào khẳng định chắc chắn bệnh khi thực hiện xét nghiệm máu phát hiện ung thư xương. Các chỉ số giúp gợi ý nguy cơ, mức độ hoạt động của khối u và hỗ trợ định hướng chẩn đoán. Dưới đây là những chỉ số quan trọng thường được bác sĩ quan tâm:
2.1. Chỉ số ALP (Alkaline Phosphatase) – liên quan trực tiếp đến hoạt động của xương
ALP là enzyme có nhiều trong mô xương. Khi quá trình tạo xương hoặc phá hủy xương diễn ra mạnh bất thường, nồng độ ALP trong máu có thể tăng cao. Ở người ung thư xương nguyên phát hoặc ung thư di căn xương, chỉ số ALP thường tăng, đặc biệt trong các thể ung thư xương có tốc độ phát triển nhanh.
Vì vậy, ALP là một trong những chỉ số thường được sử dụng trong xét nghiệm ung thư xương để theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, ALP cũng có thể tăng trong bệnh gan hoặc một số bệnh xương lành tính, nên không dùng riêng lẻ để kết luận ung thư.
2.2. Chỉ số LDH (Lactate Dehydrogenase) – phản ánh mức độ tổn thương và tăng sinh tế bào
LDH là enzyme giải phóng khi tế bào bị phá hủy nhanh. Trong các bệnh ung thư ác tính, bao gồm ung thư xương, LDH thường tăng do tế bào ung thư phân chia và hoại tử mạnh. Chỉ số LDH cao không đặc hiệu cho ung thư xương, nhưng khi kết hợp với triệu chứng lâm sàng và hình ảnh học, nó giúp bác sĩ đánh giá mức độ ác tính và tiên lượng bệnh trong quá trình xét nghiệm máu phát hiện ung thư xương.

2.3. Công thức máu toàn phần (CBC) – phát hiện rối loạn toàn thân
Xét nghiệm CBC không chỉ ra trực tiếp ung thư xương, nhưng có thể cho thấy:
- Thiếu máu không rõ nguyên nhân;
- Dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng kéo dài.
Những bất thường này thường gặp ở bệnh nhân ung thư và là cơ sở để bác sĩ chỉ định thêm các xét nghiệm ung thư xương chuyên sâu hơn.
2.4. Một số chỉ điểm khối u đặc hiệu (trong trường hợp nghi ngờ đặc biệt)
Ở một số loại ung thư xương hiếm như sarcoma Ewing, các protein như S100 hoặc NSE có thể tăng. Những chỉ điểm này không được dùng phổ biến để sàng lọc, nhưng có giá trị hỗ trợ chẩn đoán khi đã nghi ngờ bệnh.
Các chỉ số trong xét nghiệm máu như ALP, LDH, CBC và một số chỉ điểm khối u không thể khẳng định ung thư xương nếu đứng riêng lẻ. Tuy nhiên, chúng đóng vai trò quan trọng trong xét nghiệm máu phát hiện ung thư xương, giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ, theo dõi tiến triển và quyết định có cần thực hiện thêm các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu như chụp MRI, CT hay sinh thiết xương hay không.
3. Xét nghiệm ung thư xương khác
Các xét nghiệm ung thư xương khác là nhóm các phương pháp được sử dụng khi bác sĩ nghi ngờ có khối u xương hoặc cần đánh giá mức độ lan rộng của bệnh. Các xét nghiệm ung thư xương này giúp chẩn đoán chính xác, xác định giai đoạn và hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
3.1. Khai thác tiền sử bệnh và khám lâm sàng
Trước tiên, bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về triệu chứng như đau xương kéo dài, sưng, hạn chế vận động, tiền sử bệnh lý hoặc chấn thương trước đó. Sau thăm khám, nếu có dấu hiệu nghi ngờ u xương, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu.
3.2. Các xét nghiệm hình ảnh trong chẩn đoán ung thư xương
Xét nghiệm hình ảnh là bước quan trọng trong nhóm xét nghiệm ung thư xương, giúp quan sát trực tiếp tổn thương bên trong xương và các mô xung quanh.
- Chụp X-quang xương: Thường là xét nghiệm đầu tiên. Khối u xương trên X-quang có thể có hình ảnh không đều, xương bị ăn mòn hoặc xuất hiện vùng rỗng bất thường.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Giúp xác định chính xác kích thước, phạm vi khối u, mức độ xâm lấn vào tủy xương, mạch máu và dây thần kinh. MRI đặc biệt quan trọng trong việc lên kế hoạch phẫu thuật.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Ít chi tiết hơn MRI trong đánh giá khối u xương tại chỗ, nhưng rất hữu ích để phát hiện ung thư đã di căn đến phổi, gan hoặc các cơ quan khác. CT cũng thường được dùng để hướng dẫn sinh thiết kim.
Chụp xạ hình xương: Cho phép kiểm tra toàn bộ hệ xương cùng lúc, giúp phát hiện ung thư đã lan sang các xương khác hay chưa. - Chụp PET (PET scan): Hỗ trợ phát hiện di căn xa và đánh giá hiệu quả điều trị ung thư xương theo thời gian.

3.3. Sinh thiết – xét nghiệm quyết định chẩn đoán
Dù các xét nghiệm hình ảnh có thể gợi ý ung thư xương, nhưng sinh thiết mới là phương pháp khẳng định chắc chắn.
- Sinh thiết kim: Bác sĩ dùng kim lấy mẫu mô từ khối u, có thể kết hợp siêu âm hoặc CT để định vị chính xác nếu khối u nằm sâu.
Sinh thiết phẫu thuật (mở): Áp dụng khi cần lấy mẫu mô lớn hơn hoặc lấy toàn bộ khối u để phân tích.
3.4. Phân tích mẫu sinh thiết
Mẫu mô sau sinh thiết được gửi đến bác sĩ giải phẫu bệnh để soi dưới kính hiển vi. Tại đây, bác sĩ sẽ xác định có tế bào ung thư hay không, loại ung thư xương cụ thể và phân loại cấp độ khối u (thấp hay cao), từ đó đánh giá tốc độ phát triển và khả năng lan rộng của bệnh.
Tóm lại, xét nghiệm máu có phát hiện ung thư xương không là thắc mắc hoàn toàn chính đáng. Trên thực tế, xét nghiệm máu không thể chẩn đoán xác định ung thư xương mà chỉ đóng vai trò hỗ trợ sàng lọc và theo dõi. Vì vậy, khi có triệu chứng nghi ngờ hoặc kết quả xét nghiệm máu bất thường, người bệnh không nên chủ quan mà cần thăm khám sớm tại cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Nguồn thông tin tham khảo: Cancer.or, Redcliffelabs.com, Apollo247.com















