Phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 2 phù hợp
Ung thư trực tràng là một trong những loại ung thư tiêu hóa có tỷ lệ mắc cao hiện nay. Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 2, việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư trực tràng phù hợp đóng vai trò then chốt trong khả năng hồi phục và ngăn ngừa tái phát. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các triệu chứng và những lựa chọn điều trị hiệu quả cho ung thư trực tràng ở giai đoạn này.
1. Thông tin cần biết về ung thư trực tràng giai đoạn 2
1.1. Hiểu hơn về ung thư trực tràng giai đoạn 2
Ung thư trực tràng là một dạng ung thư phát triển tại phần cuối cùng của ruột già. Đây là phần đoạn nối với hậu môn. Đây là căn bệnh có liên quan mật thiết đến thói quen ăn uống và lối sống hiện đại. Theo thống kê GLOBOCAN 2022, ung thư đại trực tràng đứng thứ 3 thế giới về số ca mắc mới và thứ 2 về số ca tử vong liên quan đến ung thư, chỉ sau ung thư phổi.
Ở giai đoạn 2, tế bào ung thư đã phát triển và xâm lấn sâu qua lớp cơ dày bên ngoài của thành trực tràng, nhưng chưa lây lan đến các hạch bạch huyết hay các cơ quan ở xa. Giai đoạn này được phân loại cụ thể thành ba cấp độ nhỏ hơn, giúp các bác sĩ có cái nhìn chi tiết hơn về mức độ lan rộng của bệnh:
– Giai đoạn 2A: Tế bào ung thư đã xuyên qua lớp cơ của thành trực tràng và lan đến lớp thanh mạc (lớp ngoài cùng của thành trực tràng).
– Giai đoạn 2B: Ung thư đã lan rộng qua lớp thanh mạc của thành trực tràng và có thể đã xâm lấn đến phúc mạc tạng (màng bao phủ các cơ quan trong ổ bụng).
– Giai đoạn 2C: Các tế bào ung thư đã vượt ra ngoài thành trực tràng và xâm lấn vào các cơ quan lân cận, nhưng vẫn chưa di căn đến hạch bạch huyết hoặc các vị trí xa.

1.2. Triệu chứng bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 2 thường gặp
Khi ung thư trực tràng tiến triển đến giai đoạn 2, các triệu chứng thường biểu hiện rõ ràng và đa dạng hơn so với giai đoạn đầu.
– Rối loạn thói quen đi tiêu: Người bệnh có thể gặp phải tình trạng táo bón, tiêu chảy kéo dài hoặc xen kẽ giữa táo bón và tiêu chảy.
– Phân bất thường: Triệu chứng đặc trưng nhất là đi tiêu ra phân nhầy, có máu hoặc máu tươi. Phân có thể bị thay đổi hình dạng, trở nên dẹt hơn do khối u chèn ép trong trực tràng.
– Đau bụng âm ỉ kéo dài: Cơn đau thường không rõ nguyên nhân và kéo dài, gây khó chịu cho người bệnh.
– Cảm giác đi tiêu không hết: Mặc dù đã đi vệ sinh, người bệnh vẫn cảm thấy mót rặn hoặc chưa đi hết phân.
– Giảm cân không rõ nguyên nhân: Sút cân nhanh chóng, có thể từ 5-10 kg trong vòng 2-4 tháng, dù không thay đổi chế độ ăn uống hay sinh hoạt.
– Mệt mỏi, suy kiệt: Cơ thể luôn trong trạng thái uể oải, thiếu năng lượng.
– Thiếu máu: Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt do mất máu từ khối u.
– Hạch di căn: Trong một số trường hợp hiếm, có thể sờ thấy các hạch bạch huyết sưng to ở vùng thượng đòn hoặc các vị trí khác, dù bệnh chưa di căn xa.
2. Một số phương pháp điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 2
2.1. Phẫu thuật triệt căn là một trong những cách điều trị ung thư trực tràng
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ lực đối với ung thư trực tràng giai đoạn 2, nhằm mục đích loại bỏ hoàn toàn khối u cùng với các hạch bạch huyết lân cận. Tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, các bác sĩ có thể lựa chọn một trong hai hình thức phẫu thuật chính:
– Phẫu thuật mở là phương pháp truyền thống, thực hiện qua một vết rạch lớn ở bụng. Bác sĩ sẽ cắt bỏ phần trực tràng bị tổn thương và nạo vét hạch, sau đó nối lại các đoạn ruột lành (nếu có thể) hoặc tạo hậu môn nhân tạo tạm thời hay vĩnh viễn.
– Phẫu thuật nội soi: Phẫu thuật nội soi là phương pháp ít xâm lấn, thực hiện qua vài vết rạch nhỏ ở bụng với sự hỗ trợ của camera và dụng cụ chuyên dụng. Có thể thực hiện bằng tay hoặc bằng robot để tăng độ chính xác và giảm sang chấn. Phương pháp này giúp giảm đau, hồi phục nhanh và để lại sẹo nhỏ.

2.2. Hóa trị cũng là phương án điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 2
Hóa trị là phương pháp dùng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư trong toàn cơ thể hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Đặc biệt trong giai đoạn 2, một số loại thuốc hóa trị phổ biến có thể được sử dụng trước phẫu thuật nhằm thu nhỏ kích thước khối u. Từ đó giúp ca mổ thuận lợi và ít xâm lấn hơn.
2.3. Xạ trị liệu dành cho bệnh nhân ung thư trực tràng
Tia xạ năng lượng cao trong xạ trị có thể phá hủy tế bào ung thư hoặc làm chậm quá trình phân chia của chúng. Với bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 2, xạ trị thường được áp dụng trong hai thời điểm:
– Trước phẫu thuật: Giúp làm nhỏ khối u nếu có vị trí khó can thiệp.
– Sau phẫu thuật: Giảm nguy cơ tái phát tại vùng cắt bỏ.
Xạ trị ung thư trực tràng thường là xạ trị ngoài. Nghĩa là một thiết bị bên ngoài cơ thể sẽ chiếu các tia bức xạ vào vùng bị ảnh hưởng bởi ung thư. Quá trình này được lên kế hoạch cẩn thận để đảm bảo liều bức xạ tối ưu đến khối u mà vẫn bảo vệ các mô khỏe mạnh xung quanh.
3. Những lưu ý về chế độ sinh hoạt ung thư trực tràng giai đoạn 2
3.1. Chế độ sinh hoạt hàng ngày dành cho bệnh nhân có ung thư trực tràng
Ngoài các phương pháp điều trị chuyên môn, lối sống lành mạnh và chế độ ăn hợp lý giúp nâng cao hiệu quả điều trị.
– Tăng cường vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc thể dục phục hồi chức năng.
– Đảm bảo ngủ đủ và hạn chế lo âu, căng thẳng.
– Thăm khám định kỳ, tầm soát các yếu tố nguy cơ (đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng).
– Tuân thủ phác đồ điều trị, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liệu trình mà không có chỉ định của bác sĩ.

3.2. Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 2
Việc ăn uống khoa học góp phần tiếp thêm năng lượng, hỗ trợ hệ miễn dịch và đẩy nhanh quá trình hồi phục.
– Ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa: Chọn các loại thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, canh, rau củ luộc, hấp.
– Tăng cường rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt: Đây là những nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất dồi dào, giúp cải thiện chức năng ruột, giảm táo bón và cung cấp chất chống oxy hóa.
– Nguồn protein nạc: Bổ sung protein từ thịt gia cầm bỏ da, cá, trứng, đậu phụ, các loại đậu. Protein góp phần khôi phục các mô và hỗ trợ cơ thể tái tạo tế bào hiệu quả hơn.
– Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol: Tránh thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa nguyên chất vì chúng khó tiêu hóa và có thể gây áp lực lên đường ruột.
– Tùy theo tình trạng sức khỏe, bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể đưa ra thực đơn phù hợp để hỗ trợ điều trị hiệu quả.
Việc điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 2 không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật y tế mà còn gắn liền với sự phối hợp giữa bác sĩ và người bệnh trong việc duy trì lối sống và dinh dưỡng khoa học. Vì vậy, đừng bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo của cơ thể, và hãy chủ động tầm soát, chăm sóc từng bữa ăn. Điều này có thể giúp bạn sớm kiểm soát bệnh và bảo vệ sức khỏe lâu dài.