Những hội chứng trở thành nguyên nhân ung thư trực tràng
Ung thư trực tràng là một căn bệnh đáng lo ngại, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về những nguyên nhân sâu xa dẫn đến nó. Ngoài các yếu tố lối sống và tuổi tác, có những hội chứng di truyền đóng vai trò quan trọng, âm thầm làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những nguyên nhân ung thư trực tràng tiềm ẩn này, từ đó nâng cao nhận thức và có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
1. Bỏ túi các thông tin về ung thư trực tràng
1.1. Ung thư trực tràng thực chất là gì?
Ung thư trực tràng là loại ung thư phát triển từ các tế bào bất thường trong trực tràng. Trực tràng là phần cuối cùng của ruột già, nối từ đoạn cuối của đại tràng đến hậu môn. Đây là nơi chứa chất thải trước khi được đào thải ra ngoài.
Phần lớn các trường hợp ung thư trực tràng bắt nguồn từ các polyp. Chúng là những khối u nhỏ lành tính, sau một thời gian dài có thể chuyển thành ung thư nếu không được phát hiện và loại bỏ. Việc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư như polyp thông qua nội soi tiêu hóa có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
1.2. Một số dấu hiệu có thể nhận biết sớm nguyên nhân ung thư trực tràng
Ở giai đoạn đầu, ung thư trực tràng thường diễn tiến âm thầm, không có bất kỳ triệu chứng rõ rệt nào. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, chảy máu trực tràng là triệu chứng phổ biến nhất và thường được xem là dấu hiệu cảnh báo đáng chú ý. Ngoài ra, những thay đổi trong thói quen đi tiêu kéo dài hơn vài ngày cũng cần được lưu tâm. Bạn cũng có thể cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi mà không rõ nguyên nhân.
Theo Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (CDC) của Hoa Kỳ, các triệu chứng phổ biến của ung thư đại trực tràng có thể bao gồm:
– Chảy máu từ trực tràng
– Thay đổi tần suất đi tiêu
– Cảm giác đi tiểu không hết
– Đau khi đi tiêu
– Tiêu chảy hoặc táo bón
– Phân bất thường kèm máu hoặc chất nhầy
– Sụt cân không chủ đích và thay đổi khẩu vị
– Mệt mỏi không rõ nguyên nhân
– Khó chịu ở bụng thường xuyên, đầy hơi, chuột rút, đau bụng
Khi ung thư di căn sang các cơ quan khác, người bệnh có thể gặp thêm các triệu chứng như ho kéo dài, đau xương, vàng da, khó thở, hoặc thay đổi về thị lực và lời nói.

2. Di truyền là nguyên nhân ung thư trực tràng
Ung thư trực tràng hình thành khi các tế bào niêm mạc trực tràng trải qua những thay đổi DNA gây hại. Các polyp trực tràng này có thể trở thành ung thư và tốc độ chuyển hóa thành ung thư có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và cấu trúc tế bào của chúng. Một số đột biến gen di truyền có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư trực tràng
2.1. Hội chứng di truyền Lynch (HNPCC) là một trong nguyên nhân ung thư trực tràng
Hội chứng Lynch là một dạng rối loạn di truyền phổ biến nhất liên quan đến ung thư đại trực tràng không do polyp. Người mang gen đột biến liên quan đến hội chứng Lynch có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, trong đó bao gồm ung thư trực tràng, từ sớm – thậm chí trước tuổi 50.
Người mắc hội chứng Lynch có nguy cơ cao phát triển ung thư đại trực tràng ở độ tuổi trẻ hơn, thường là trước 50 tuổi. Nguyên nhân của hội chứng Lynch là do đột biến di truyền trong một trong số các gen sau: MLH1, MSH2, MSH6, PMS2, và EPCAM. Các gen này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sửa chữa sai sót DNA. Khi các gen này bị lỗi, quá trình sửa chữa bị gián đoạn, dẫn đến tích tụ đột biến và hình thành ung thư.
2.2. Hội chứng đa polyp tuyến gia đình (FAP) đặc biệt ở đường tiêu hóa
FAP là một bệnh lý di truyền hiếm, liên quan đến đột biến gen APC. Người mắc hội chứng đa polyp tuyến gia đình thường xuất hiện hàng trăm đến hàng nghìn polyp ở đại trực tràng ngay từ tuổi thiếu niên. Nếu không được can thiệp, gần như chắc chắn các polyp này sẽ tiến triển thành ung thư trước tuổi 40.
Ngoài đại tràng và trực tràng, FAP cũng có thể gây hình thành polyp ở đường tiêu hóa trên như ruột non hoặc tá tràng. Đa số các trường hợp mắc bệnh là do di truyền từ cha mẹ, nhưng cũng có khoảng 25-30% trường hợp là do đột biến gen tự phát.

3. Những yếu tố nguy cơ mắc ung thư trực tràng
Ngoài các hội chứng di truyền đã kể trên, có nhiều yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng. Việc nhận biết và quản lý các yếu tố này có thể giúp giảm thiểu rủi ro mắc bệnh.
3.1. Tuổi tác
Tuổi tác là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu của ung thư trực tràng. Đa phần bệnh nhân ung thư trực tràng thuộc nhóm tuổi trên 50. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là căn bệnh này có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, và tỷ lệ mắc bệnh ở người trẻ tuổi đang có xu hướng tăng lên trong những năm gần đây.
3.2. Lối sống và chế độ sinh hoạt
Lối sống và chế độ ăn uống đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát nguy cơ ung thư trực tràng.
– Chế độ dinh dưỡng kém: Một chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, ít trái cây, rau củ và chất xơ, có liên quan đến tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng. Việc hạn chế các loại thực phẩm này và tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt là rất quan trọng.
– Ít vận động: Lối sống tĩnh tại, thiếu hoạt động thể chất có thể làm tăng nguy cơ ung thư trực tràng. Ngược lại, tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
– Hút thuốc lá: Sử dụng thuốc lá là một nguyên nhân ung thư trực tràng đáng kể cho hầu hết các loại ung thư, bao gồm cả ung thư trực tràng. Các chất độc hại trong thuốc lá có thể gây tổn thương DNA và thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
– Tiêu thụ rượu bia: Uống quá nhiều đồ uống có cồn cũng được liên kết với ung thư trực tràng. Hạn chế hoặc tránh rượu bia có thể giúp giảm rủi ro này.

3.3. Tiền sử bệnh lý nền và di truyền
Bên cạnh các hội chứng di truyền cụ thể như Lynch và FAP, tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình cũng là những yếu tố nguy cơ quan trọng:
– Tiền sử ung thư: Những người đã từng mắc ung thư đại trực tràng, có polyp đại tràng hoặc bị các bệnh viêm ruột như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn (đặc biệt nếu đã sống chung với bệnh trong 8 năm trở lên) hay ung thư buồng trứng có nguy cơ cao hơn.
– Tiền sử gia đình: Nếu có thành viên ruột trong gia đình được chẩn đoán mắc ung thư đại trực tràng hoặc polyp trước 60 tuổi, hoặc có hai thành viên cấp một bất kỳ tuổi nào mắc bệnh, thì nguy cơ của bạn sẽ tăng lên đáng kể.
– Béo phì: là một yếu tố nguy cơ cho nhiều tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm ung thư trực tràng.
– Đái tháo đường type 2 không được kiểm soát tốt: Những người mắc bệnh đái tháo đường type 2 không được quản lý hiệu quả cũng có nguy cơ cao hơn.
Dù có thể phát triển âm thầm, nhưng bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và phòng ngừa được nếu nhận diện đúng các nguyên nhân ung thư trực tràng. Hãy duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập luyện thường xuyên. Quan trọng hơn cả là việc tầm soát định kỳ, đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình hoặc các triệu chứng đáng ngờ.