6 Cách điều trị ung thư dạ dày phổ biến hiện nay
Ung thư dạ dày là một trong những căn bệnh ung thư đường tiêu hóa rất nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời. Hiện nay, y học hiện đại đã và đang áp dụng nhiều cách điều trị ung thư dạ dày khác nhau nhằm nâng cao hiệu quả chữa trị, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Dưới đây là 6 phương pháp điều trị ung thư dạ dày phổ biến nhất hiện nay mà người bệnh và gia đình cần nắm rõ.
1. Những cách điều trị ung thư dạ dày được sử dụng phổ biến hiện nay
1.1. Phẫu thuật – cách điều trị ung thư dạ dày phổ biến hiện nay
Phẫu thuật là lựa chọn điều trị chủ yếu nếu ung thư dạ dày được phát hiện sớm và chưa di căn xa. Dựa vào vị trí và độ lan rộng của khối u, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp phù hợp:
– Cắt niêm mạc bằng nội soi (ESD): Áp dụng cho giai đoạn sớm, khi ung thư khu trú tại lớp niêm mạc. Kỹ thuật ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh, bảo tồn cấu trúc tiêu hóa.
– Cắt một phần dạ dày: Loại bỏ vùng chứa khối u và các hạch bạch huyết xung quanh.
– Cắt toàn bộ dạ dày: Khi tổn thương lan rộng, cần loại bỏ toàn bộ dạ dày và một số mô lân cận, sau đó nối thực quản với ruột non.
– Phẫu thuật giảm nhẹ: Dành cho trường hợp không thể cắt bỏ hoàn toàn, nhằm xử lý biến chứng (tắc nghẽn, xuất huyết…).

Phẫu thuật là lựa chọn điều trị chủ yếu nếu ung thư dạ dày được phát hiện sớm và chưa di căn xa
1.2. Hóa trị – cách điều trị ung thư dạ dày phổ biến hiện nay
Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc đặc trị để tiêu diệt tế bào ung thư, có thể dùng trước hoặc sau phẫu thuật:
– Trước phẫu thuật (tân bổ trợ): Giúp thu nhỏ khối u, tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật.
– Sau phẫu thuật (bổ trợ): Nhằm loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.
– Trong giai đoạn di căn: Hóa trị trở thành phương pháp chính giúp kiểm soát sự lan rộng, kéo dài thời gian sống và giảm triệu chứng.
1.3. Xạ trị – cách điều trị ung thư dạ dày phổ biến hiện nay
Xạ trị sử dụng các chùm tia X có năng lượng mạnh để tiêu diệt hoặc làm teo nhỏ khối u:
– Kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị trước phẫu thuật.
– Được tiến hành sau phẫu thuật, hỗ trợ tiêu diệt tế bào ung thư còn sót.
– Trong trường hợp không thể phẫu thuật, xạ trị hỗ trợ giảm đau, cầm máu hoặc xử lý tắc nghẽn do khối u gây ra.
1.4. Liệu pháp nhắm trúng đích – Tấn công chọn lọc vào tế bào ung thư
– Đây là phương pháp điều trị hiện đại, sử dụng thuốc nhắm vào các phân tử đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư.
– Liệu pháp đích thường được phối hợp với hóa trị để nâng cao hiệu quả.
1.5. Miễn dịch trị liệu – Kích hoạt hệ miễn dịch chống lại ung thư
– Liệu pháp miễn dịch giúp “thức tỉnh” hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
– Sử dụng thuốc đơn lẻ hoặc kết hợp hóa trị trong giai đoạn tiến triển hoặc di căn, mang lại hy vọng sống thêm cho nhiều bệnh nhân.

Liệu pháp miễn dịch giúp “thức tỉnh” hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư
1.6. Chăm sóc giảm nhẹ – Đồng hành với người bệnh trên hành trình điều trị
Đây là phương pháp hỗ trợ toàn diện về thể chất, tâm lý và tinh thần, đặc biệt hữu ích ở giai đoạn cuối:
– Kiểm soát đau đớn, giảm triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi.
– Tư vấn tâm lý, hỗ trợ tinh thần cho người bệnh và gia đình.
– Hỗ trợ xã hội trong những trường hợp có hoàn cảnh đặc biệt.
2. Tác dụng phụ mà bệnh nhân thường gặp trong quá trình điều trị ung thư dạ dày
Mỗi liệu pháp điều trị ung thư dạ dày đều có thể gây ra những phản ứng phụ nhất định, tùy thuộc vào phương pháp áp dụng và cơ địa của từng bệnh nhân. Việc phát hiện sớm bệnh không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn giúp giảm thiểu các biến chứng không mong muốn.
2.1. Phẫu thuật dạ dày – Những thay đổi sinh lý đáng chú ý
Đối với những trường hợp cần can thiệp ngoại khoa (như cắt một phần hoặc toàn bộ dạ dày), người bệnh có thể gặp phải tình trạng hội chứng Dumping – tình trạng thức ăn chuyển xuống ruột quá nhanh, khiến cơ thể chưa kịp thích nghi. Các biểu hiện gồm:
– Đau tức vùng bụng sau ăn
– Buồn nôn, tiêu chảy
– Cảm giác mệt mỏi, chóng mặt
– Nhịp tim tăng nhanh
Tình trạng này thường xảy ra trong vài tháng đầu sau mổ và có thể cải thiện dần khi cơ thể thích nghi. Người bệnh được khuyến nghị ăn uống điều độ, chia nhỏ khẩu phần thành nhiều bữa, ưu tiên thực phẩm mềm, dễ tiêu.
2.2. Hóa trị, điều trị đích và miễn dịch – Tác dụng toàn thân
Các phương pháp điều trị toàn thân sử dụng thuốc đưa vào cơ thể (tiêm truyền hoặc uống) thường gây ảnh hưởng lên cả tế bào ung thư lẫn các tế bào lành. Tác dụng phụ bao gồm:
– Buồn nôn
– Tiêu chảy hoặc táo bón
– Mệt mỏi kéo dài
– Loét niêm mạc miệng
– Rụng tóc
– Da nhạy cảm hơn với ánh nắng hoặc nhiệt độ
Một số tác dụng phụ sẽ giảm dần sau vài chu kỳ điều trị hoặc sau khi kết thúc hóa chất, nhưng cũng có trường hợp cần can thiệp y tế nếu triệu chứng nghiêm trọng.
2.3. Xạ trị – Tổn thương tại vùng chiếu xạ
Phương pháp này sẽ sử dụng tia năng lượng cao để có thể tiêu diệt tế bào ung thư. Dù được nhắm trúng đích, xạ trị vẫn có thể gây tổn thương tại khu vực xung quanh. Biến chứng bao gồm:
– Da vùng chiếu tia bị đỏ, rộp hoặc tróc vảy
– Buồn nôn, chán ăn
– Cảm giác kiệt sức kéo dài
– Ảnh hưởng tới các cơ quan lân cận như tim, phổi hoặc tuyến tụy
– Trong một số trường hợp hiếm, có thể tăng nhẹ nguy cơ mắc ung thư thứ phát về sau
– Để giảm rủi ro, bác sĩ sẽ tính toán liều lượng và phạm vi chiếu xạ rất kỹ lưỡng, đồng thời sử dụng các biện pháp bảo vệ mô lành trong quá trình điều trị.

Mỗi liệu pháp điều trị ung thư dạ dày đều có thể gây ra những phản ứng phụ nhất định, tùy thuộc vào phương pháp áp dụng và cơ địa của từng bệnh nhân
Việc lựa chọn cách điều trị ung thư dạ dày sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, thể trạng người bệnh và phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Hiểu rõ về 6 phương pháp điều trị phổ biến hiện nay sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong quá trình điều trị và chăm sóc sức khỏe. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ hoặc đã được chẩn đoán mắc ung thư dạ dày, người bệnh nên đến các cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và lên kế hoạch điều trị phù hợp, hiệu quả nhất.