Viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan: Cần chẩn đoán đúng bệnh
Trong nhóm các bệnh lý đường tiêu hóa hiếm gặp, viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan (Eosinophilic Colitis – EC) là một trong những tình trạng ít người biết đến. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng thường được chẩn đoán nhiều hơn ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và thanh niên. Do triệu chứng khá giống với các bệnh viêm đại tràng khác hoặc hội chứng ruột kích thích, nhiều trường hợp bị chẩn đoán nhầm, dẫn đến trì hoãn trong điều trị.
1. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của bệnh
Trước hết cần hiểu viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan là bệnh viêm mạn tính của đại tràng. Căn bệnh này đặc trưng bởi sự xâm nhập bất thường và quá mức của bạch cầu ái toan vào niêm mạc và thành ruột. Bạch cầu ái toan vốn là một loại tế bào miễn dịch giúp chống lại ký sinh trùng và tham gia phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, khi chúng tích tụ bất thường tại niêm mạc đại tràng, tình trạng viêm, loét và rối loạn chức năng tiêu hóa sẽ xảy ra.Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. Tuy nhiên, các nghiên cứu y học cho thấy một số yếu tố liên quan chặt chẽ tới sự xuất hiện của tình trạng viêm này, bao gồm:
1.1 Cơ chế dị ứng – miễn dịch
Hơn 70% bệnh nhân có tiền sử dị ứng như viêm mũi dị ứng, hen phế quản, chàm hoặc dị ứng thực phẩm.
Các protein trong sữa bò, đậu nành, lúa mì, hải sản… có thể kích thích phản ứng miễn dịch, khiến bạch cầu ái toan tập trung bất thường tại niêm mạc ruột.

1.2 Yếu tố di truyền
Gia đình có người mắc bệnh dị ứng hoặc bệnh viêm đường tiêu hóa mạn tính làm tăng nguy cơ mắc EC.
Môi trường và nhiễm trùng
Một số nghiên cứu cho thấy nhiễm ký sinh trùng đường ruột hoặc nhiễm virus có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch, tạo điều kiện cho bệnh khởi phát.
Rối loạn điều hòa miễn dịch
Cơ thể mất cân bằng giữa các loại cytokine, đặc biệt là interleukin-5 (IL-5), dẫn đến tăng sinh và hoạt hóa bạch cầu ái toan.
Tóm lại, viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố cơ địa, dị ứng, môi trường và hệ miễn dịch.
2. Các triệu chứng giúp nhận biết viêm đại tràng có tăng bạch cầu ái toan
Triệu chứng của bệnh đa dạng và dễ nhầm lẫn với viêm loét đại tràng, hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc bệnh Crohn. Một số biểu hiện thường gặp gồm:
Đau bụng mạn tính: đau quặn từng cơn, thường ở vùng hố chậu hoặc quanh rốn.
Tiêu chảy kéo dài: có thể lẫn chất nhầy, đôi khi có máu.
Rối loạn tiêu hóa: đầy hơi, chướng bụng, buồn nôn, nôn.
Xuất huyết tiêu hóa nhẹ: phân lẫn máu đỏ tươi hoặc máu ẩn trong phân.
Sụt cân, chậm lớn (ở trẻ em): do kém hấp thu và mất chất dinh dưỡng.
Triệu chứng toàn thân: mệt mỏi, thiếu máu, da xanh xao.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bệnh thường biểu hiện bằng khóc nhiều, phân nhầy máu, biếng ăn, nôn trớ. Trong khi đó, ở người lớn, triệu chứng thường nhẹ và mơ hồ, dễ bị bỏ qua.
3. Bệnh được chia thành các thể khác nhau
Viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan có thể chia thành các thể dựa theo vị trí và mức độ thâm nhập của bạch cầu ái toan. Đó là các thể như:
Thể niêm mạc: Đây là loại phổ biến nhất, với các triệu chứng chủ yếu: tiêu chảy, đau bụng, kém hấp thu.
Thể cơ: Bạch cầu ái toan xâm nhập vào lớp cơ của đại tràng. Tình trạng này có thể gây hẹp ruột, tắc ruột cơ học.
Thể thanh mạc: Dạng này khá hiếm gặp, thường gây dịch ổ bụng (cổ trướng ái toan).
4. Làm gì khi có biểu hiện nghi vấn mắc bệnh?
Nếu gặp các dấu hiệu nghi vấn, bạn nên sớm thăm khám với bác sĩ chuyên khoa Tiêu hóa. Bác sĩ thường cho người bệnh thực hiện một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm cần thiết. Việc chẩn đoán viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan cần kết hợp nhiều phương pháp, bởi việc thăm khám lâm sàng đơn thuần không đủ để phát hiện bệnh. Cụ thể, người bệnh được làm xét nghiệm máu, giúp cho thấy tình trạng tăng bạch cầu ái toan ngoại vi, có thể kèm thiếu máu do mất máu đường tiêu hóa. Bên cạnh đó, phương pháp nội soi đại tràng có thể giúp phát hiện niêm mạc đỏ, phù nề, loét nông hoặc xung huyết. Tuy nhiên, hình ảnh nội soi có thể nhầm với viêm loét đại tràng, cần có kinh nghiệm và chuyên môn giỏi của bác sĩ.
Đặc biệt, sinh thiết mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh. Việc sinh thiết giúp ghi nhận sự xâm nhập dày đặc của bạch cầu ái toan (>20 tế bào/vi trường) trong niêm mạc đại tràng.
Ngoài ra, cần loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm ký sinh trùng, viêm đại tràng do thuốc, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng.

5. Điều trị đúng hướng khi đã chẩn đoán đúng bệnh
Mục tiêu điều trị là giảm viêm, cải thiện triệu chứng, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống.
5.1. Điều chỉnh chế độ ăn
Loại bỏ thực phẩm gây dị ứng: sữa bò, đậu nành, hải sản, lạc, trứng…
Chế độ ăn loại trừ 6 nhóm thực phẩm (Six-food elimination diet) thường được áp dụng cho bệnh nhân không xác định rõ dị nguyên.
Ở trẻ nhỏ, có thể thay thế sữa công thức thông thường bằng sữa thủy phân toàn phần hoặc sữa amino acid.
5.2. Điều trị bằng thuốc (Nội khoa)
Bác sĩ có thể kê các thuốc như: Corticosteroid (Prednisolone, Budesonide): hiệu quả trong kiểm soát viêm và giảm triệu chứng. Bên cạnh đó có thuốc kháng leukotriene (Montelukast): có thể được sử dụng trong một số trường hợp. Ngoài ra có kháng sinh: chỉ dùng khi có bội nhiễm. Thuốc sinh học (Biologics)có thể được dùng, bởi nghiên cứu mới cho thấy kháng thể kháng IL-5 hoặc IL-13 có tiềm năng trong điều trị lâu dài.
5.3. Cách hỗ trợ điều trị
Bổ sung sắt, vitamin, khoáng chất để khắc phục thiếu hụt dinh dưỡng. Men vi sinh giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột. Chăm sóc tâm lý: giảm stress, lo âu – yếu tố có thể làm nặng thêm triệu chứng.
6. Các biến chứng có thể gặp nếu không trị bệnh kịp thời
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến thiếu máu mạn tính do xuất huyết tiêu hóa. Có thể gặp tình trạng suy dinh dưỡng, chậm phát triển ở trẻ em. Người bệnh cũng thường bị hẹp đại tràng, tắc ruột (thể cơ). Hoặc gặp tình trạng cổ trướng ái toan (thể thanh mạc). Mặc dù không phải bệnh ác tính, nhưng tình trạng viêm kéo dài ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sống và có thể gây nhầm lẫn với ung thư đại trực tràng.

7. Tiên lượng và phòng ngừa bệnh bằng cách nào?
Viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan là bệnh mạn tính nhưng có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm và tuân thủ điều trị. Tiên lượng khá tốt, đa số bệnh nhân đáp ứng với chế độ ăn loại trừ và corticosteroid.
Để phòng ngừa và hạn chế tái phát bệnh, mỗi người cần theo dõi dị ứng thực phẩm và tránh thức ăn kích thích. Khám định kỳ chuyên khoa tiêu hóa nếu có triệu chứng kéo dài. Cần duy trì lối sống lành mạnh: ngủ đủ giấc, giảm stress, tập luyện đều đặn.
Như vậy, viêm đại tràng tăng bạch cầu ái toan là một bệnh viêm ruột hiếm gặp, có cơ chế liên quan đến dị ứng và rối loạn miễn dịch. Triệu chứng thường giống các bệnh lý đại tràng khác, do đó dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm. Việc nhận biết sớm, kết hợp nội soi – sinh thiết và xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa đóng vai trò quan trọng. Nếu bạn hoặc người thân có đau bụng kéo dài, tiêu chảy, phân nhầy máu, kém hấp thu, đặc biệt có tiền sử dị ứng, nên đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám. Điều trị đúng cách sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và tránh biến chứng lâu dài.