Triệu chứng bệnh polyp đại trực tràng: Dấu hiệu cần lưu ý
Polyp đại trực tràng là một tình trạng phổ biến trong hệ tiêu hóa, đặc biệt ở người trưởng thành, nhất là sau tuổi 50. Dù phần lớn polyp là lành tính và không gây triệu chứng rõ rệt, song một số loại có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết triệu chứng bệnh polyp đại trực tràng là yếu tố then chốt giúp phát hiện sớm và phòng ngừa hiệu quả các biến chứng nguy hiểm.
1. Polyp đại trực tràng là gì?
Polyp đại trực tràng là sự tăng sinh bất thường của các tế bào niêm mạc trong lòng đại tràng và trực tràng, tạo thành các khối u nhỏ có hình dạng như nấm hoặc mụn thịt. Polyp có thể mọc đơn lẻ hoặc thành từng chùm, với kích thước từ vài milimet đến vài centimet.
Có nhiều loại polyp, nhưng phổ biến nhất là:
Polyp tuyến (Adenomatous polyps): Có nguy cơ chuyển thành ung thư nếu không được điều trị.
Polyp tăng sản (Hyperplastic polyps): Thường lành tính, ít có khả năng ung thư hóa.
Polyp viêm (Inflammatory polyps): Liên quan đến viêm loét đại tràng, ít có nguy cơ ung thư.
Polyp dạng tuyến răng cưa (Serrated polyps): Có thể là lành tính hoặc tiềm ẩn nguy cơ ác tính tùy vào kích thước và vị trí.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây polyp đại trực tràng
Dù chưa xác định được chính xác nguyên nhân hình thành polyp, nhưng các yếu tố sau có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
Tuổi tác: Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.
Di truyền: Nếu trong gia đình có người từng mắc polyp hoặc ung thư đại trực tràng, bạn sẽ có nguy cơ cao hơn.
Chế độ ăn uống: Ăn ít chất xơ, nhiều chất béo, thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
Lối sống thiếu lành mạnh: Hút thuốc, uống rượu, ít vận động.
Các bệnh lý nền: Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, đái tháo đường loại 2.
Hội chứng di truyền: Như hội chứng Lynch, FAP – polyp đại tràng gia đình.
3. Triệu chứng bệnh polyp đại trực tràng cần lưu ý
Phần lớn các trường hợp polyp đại trực tràng không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt khi polyp còn nhỏ. Do đó, nhiều người chỉ phát hiện mình mắc polyp trong quá trình nội soi đại tràng định kỳ. Tuy nhiên, khi polyp phát triển lớn hơn hoặc số lượng tăng nhiều, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
3.1. Rối loạn tiêu hóa kéo dài là một triệu chứng bệnh polyp đại trực tràng
Người bệnh có thể bị: Đầy hơi, chướng bụng; Đau bụng âm ỉ hoặc co thắt từng cơn; Thay đổi thói quen đi tiêu: đi tiêu lỏng, táo bón kéo dài hoặc xen kẽ giữa tiêu chảy và táo bón. Những triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với hội chứng ruột kích thích (IBS), dẫn đến việc chẩn đoán bị chậm trễ.
3.2. Đi ngoài ra máu – triệu chứng bệnh polyp đại trực tràng điển hình
Đây là một trong những triệu chứng phổ biến và quan trọng nhất của polyp đại trực tràng. Máu có thể xuất hiện lẫn trong phân (máu đỏ tươi hoặc máu đen). Máu cũng có thể chảy nhỏ giọt sau khi đi ngoài hoặc dính quanh phân. Tuy nhiên, hiện tượng đi ngoài ra máu cũng có thể do trĩ, nứt hậu môn hay viêm ruột. Do đó, cần nội soi đại tràng để xác định chính xác nguyên nhân.

3.3 Thiếu máu không rõ nguyên nhân
Nếu polyp gây chảy máu rỉ rả trong thời gian dài mà không được phát hiện, người bệnh có thể bị thiếu máu mạn tính với các biểu hiện như:
Mệt mỏi thường xuyên
Da xanh xao, nhợt nhạt
Hoa mắt, chóng mặt, tim đập nhanh
Các triệu chứng này đặc biệt cần chú ý ở người lớn tuổi vì dễ bị nhầm lẫn với dấu hiệu lão hóa bình thường.
3.4. Sụt cân không rõ nguyên nhân
Một số người có thể bị giảm cân nhanh chóng mà không có sự thay đổi về chế độ ăn uống hay vận động. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm cho thấy polyp đã tiến triển nặng hơn hoặc có khả năng ác tính.
3.5. Phân có hình dạng bất thường
Khi polyp phát triển to hoặc nằm ở vị trí gây chèn ép đường tiêu hóa, phân có thể trở nên mỏng dẹt như dải ruy băng hoặc có hình dạng bất thường, thay đổi màu sắc.
3.6. Cảm giác chưa đi hết phân
Dù đã đi tiêu nhưng vẫn cảm thấy “còn phân trong bụng” là cảm giác phổ biến khi polyp nằm ở trực tràng, gây cản trở quá trình tống xuất phân ra ngoài.
4. Khi nào nên đi khám?
Bạn nên đi khám hoặc nội soi đại tràng nếu gặp một trong các dấu hiệu sau:
Đi ngoài ra máu, máu lẫn trong phân
Rối loạn tiêu hóa kéo dài không rõ nguyên nhân
Sụt cân, thiếu máu, mệt mỏi bất thường
Có tiền sử gia đình bị polyp hoặc ung thư đại trực tràng
Trên 50 tuổi, ngay cả khi không có triệu chứng
5. Chẩn đoán và điều trị polyp đại trực tràng
5.1. Phương pháp chẩn đoán
Để xác định chính xác polyp và loại trừ nguy cơ ung thư, các phương pháp sau thường được áp dụng:
Nội soi đại trực tràng: Là phương pháp chính xác nhất để phát hiện polyp, đồng thời có thể cắt bỏ polyp trong quá trình nội soi.
Chụp CT đại tràng (CT Colonography): Áp dụng khi không thể nội soi.
Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT): Tầm soát sớm, không xâm lấn.
Sinh thiết mô polyp: Nếu nghi ngờ ung thư hóa.
5.2. Phương pháp điều trị
Tùy vào loại polyp, kích thước và nguy cơ ác tính, bác sĩ sẽ chỉ định:
Cắt polyp qua nội soi: Là phương pháp phổ biến, đơn giản và ít biến chứng.
Phẫu thuật cắt bỏ một phần đại tràng: Áp dụng khi polyp lớn, không thể cắt qua nội soi hoặc có nguy cơ ung thư.
Theo dõi định kỳ: Với các polyp nhỏ, lành tính.

6. Phòng ngừa bệnh polyp đại trực tràng
Ăn nhiều chất xơ: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
Hạn chế thịt đỏ, đồ chiên xào, thực phẩm chế biến sẵn.
Tập thể dục đều đặn.
Bỏ thuốc lá, rượu bia.
Tầm soát định kỳ sau tuổi 50 hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ.
Như vậy, các triệu chứng bệnh polyp đại trực tràng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, vì vậy việc tầm soát và nội soi định kỳ là biện pháp hiệu quả nhất để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Nếu bạn hoặc người thân có những biểu hiện bất thường về tiêu hóa, đừng chủ quan. Hãy đến cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra và tư vấn sớm, vì phát hiện sớm có thể cứu sống bạn khỏi nguy cơ ung thư đại trực tràng – một trong những loại ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay.