Trào ngược dạ dày dùng thuốc gì? – Lưu ý khi điều trị
Nếu kéo dài, bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể dẫn đến viêm loét thực quản, hẹp thực quản hoặc biến chứng như Barrett thực quản. Để điều trị bệnh hiệu quả cần thay đổi lối sống kết hợp với sử dụng thuốc phù hợp. Vậy trào ngược dạ dày dùng thuốc gì phù hợp?
1. Các biện pháp cần phối hợp trong điều trị bệnh GERD
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) xảy ra khi dịch chứa axit trong dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác ợ nóng, ợ chua, đau thượng vị, cảm giác nuốt vướng hoặc ho khan. Để điều trị căn bệnh phổ biến này, cần có sự kết hợp giữa việc điều trị y tế (dùng thuốc hoặc biện pháp khác khi cần thiết) với chế độ sinh hoạt khoa học, có lợi cho sức khỏe tiêu hóa.
1.1 Thay đổi lối sống
Trước tiên, bệnh nhân trào ngược nên áp dụng các biện pháp sau: Giảm cân nếu bị thừa cân, béo phì. Tránh ăn quá no, không ăn sát giờ ngủ. Hạn chế thực phẩm kích thích: rượu, cafe, nước có gas, đồ cay, chocolate. Đặc biệt, khi ngủ nên nâng đầu giường cao hơn hoặc kê gối cao hơn bình thường để hạn chế trào ngược về đêm.
1.2 Điều trị bằng thuốc
Thuốc điều trị trào ngược được chọn dựa trên mức độ nặng nhẹ và mục tiêu. Cụ thể, các mục tiêu điều trị bao gồm: giảm nhanh acid ngay lập tức – dùng khẩn cấp. Bên cạnh đó là mục tiêu ức chế sản xuất acid đều đặn (mục tiêu điều trị chính). Với mục tiêu tăng vận động tiêu hóa, thuốc có tác dụng hỗ trợ thức ăn xuống nhanh hơn. Ngoài ra, thuốc có tác dụng bảo vệ niêm mạc thực quản, đề phòng biến chứng.

3. Trào ngược dạ dày dùng thuốc gì?
3.1. Thuốc kháng axit – lời giải cho trào ngược dạ dày dùng thuốc gì
Cơ chế: Trung hòa acid, giảm nhanh cảm giác nóng rát.
Ưu điểm: Nhanh, dễ mua, dùng khi cần.
Nhược điểm: Tác dụng ngắn (chỉ vài giờ), dùng lâu có thể gây táo bón (Al) hoặc tiêu chảy (Mg) và không ngăn được tái phát acid.
Đây là loại thuốc thích hợp cho người bị bệnh GERD nhẹ, dùng kèm với PPI hoặc H2RA khi cần giảm triệu chứng tức thời.
3.2. Trào ngược dạ dày dùng thuốc gì – thuốc tạo màng chắn
Cơ chế: Kết hợp antacid với alginate (như Gaviscon) tạo “nắp gel” nổi trên dạ dày, hạn chế axit trào lên thực quản
Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, bảo vệ niêm mạc.
Nhược điểm: Thời gian tác dụng ngắn, cần dùng sau ăn hoặc trước ngủ.
Loại thuốc này thường phù hợp với các cơn trào ngược từ mức nhẹ cho tới trung bình và dùng bổ sung cùng thuốc PPI.
3.3. Thuốc ức chế thụ thể H2 (H2RA)
Cơ chế: Ức chế thụ thể histamin H₂ trên tế bào thành dạ dày, giảm tiết acid, đặc biệt ban đêm
Ưu điểm: Tác động nhanh hơn PPI, tác dụng tốt trong GERD nhẹ.
Nhược điểm: Hiệu quả yếu hơn PPI, dễ bị dung nạp sau vài tuần; tác dụng phụ nhẹ gồm đau đầu, tiêu chảy, chóng mặt
Thuốc này thường dùng khi bị GERD nhẹ hoặc dùng kết hợp với thuốc PPI/antacid. Nếu bị trào ngược về đêm, có thể uống thêm trước bữa tối nhưng cần theo tư vấn của bác sĩ.
3.4 Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
Ưu điểm: Rất hiệu quả, là thuốc hàng đầu trong điều trị GERD.
Nhược điểm: Tác dụng phụ như nhức đầu, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, buồn nôn, giảm hấp thu B12, giảm magiê, tăng nguy cơ nhiễm Clostridium difficile, gãy xương nếu dùng lâu dài; hiếm gặp: phản ứng dị ứng, tổn thương thận. Đây là lựa chọn đầu tay cho GERD trung bình đến nặng, viêm/biến chứng thực quản. Nên dùng liều thấp nhất và ít thời gian nhất cần thiết.

3.5. Thuốc tăng nhu động tiêu hóa
Cơ chế: Tăng áp lực cơ thắt thực quản dưới, thúc đẩy làm rỗng dạ dày nhanh, giảm trào ngược
Ưu/Nhược điểm: Hỗ trợ tốt khi có chậm tiêu. Tuy nhiên, thuốc có tác dụng phụ: buồn ngủ, tiêu chảy, mệt, rối loạn tim mạch hoặc vận động. Phù hợp khi trào ngược kèm chậm tiêu, cần dùng ngắn hạn, chỉ theo chỉ định.
3.6. Thuốc điều trị nâng cơ vòng thực quản
Cơ chế: Chủ vận GABA, tăng trương lực cơ vòng thực quản dưới (LES), giảm trào ngược
Liều dùng: 5–20 mg x 3 mỗi ngày, dùng khi GERD kháng trị PPI .
Nhược điểm: Gây chóng mặt, buồn ngủ, táo bón.
Sử dụng khi PPI không đủ hiệu quả, cần cân nhắc tác dụng phụ.
3.7. Thuốc bảo vệ niêm mạc
Cơ chế: Tạo lớp bảo vệ niêm mạc viêm, giảm tổn thương do axit và pepsin
Ưu điểm: An toàn, dùng cho phụ nữ mang thai.
Nhược điểm: Uống nhiều lần/ngày, hiệu quả không bằng PPI, ít dữ liệu hỗ trợ trong GERD.
Dùng khi không thể dùng PPI/H2RA hoặc dùng bổ trợ bảo vệ thực quản.
3.8. Thuốc ức chế cạnh tranh kali
Cơ chế: Giống PPI nhưng ức chế nhanh và mạnh hơn
Liều thường dùng: 20 mg/ngày (điều trị viêm), 10 mg/ngày (duy trì).
Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, khả năng là lựa chọn trong tương lai đối với PPI không đáp ứng.
Mới, cần đánh giá thêm nhưng hứa hẹn sẽ trở thành lựa chọn thuốc mạnh hơn PPI.
3.9. Thuốc hiếm: Cisapride
Tăng vận động tiêu hóa, đã bị rút khỏi thị trường do nguy cơ nhịp tim kéo dài, hiện chỉ dùng rất hạn chế theo chỉ định nghiên cứu.

4. Phác đồ điều trị theo mức độ bệnh
1. GERD nhẹ / không biến chứng
Mục tiêu: Kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống
Cách điều trị: Giảm cân nếu thừa cân, nâng cao đầu giường khi ngủ. Tránh ăn no, tránh nằm sau ăn. Tránh thực phẩm kích thích: rượu, cà phê, chocolate, thực phẩm chua/cay/nhiều dầu mỡ.
Dùng thuốc (nếu cần): PPI (ức chế bơm proton) thường trong 4-8 tuần (tuân thủ chỉ định của bác sĩ). Có thể thay thế hoặc thêm H2RA. Bên cạnh đó còn có thuốc kháng acid/bao niêm mạc dùng hỗ trợ.
2. GERD trung bình
Mức trào ngược trung bình là khi có triệu chứng tái phát hoặc viêm thực quản nhẹ (LA độ A/B). Cách điều trị: Dùng thuốc PPI liều chuẩn: 1 viên/ngày trong 8 tuần. Nếu không đáp ứng: tăng liều PPI (2 viên/ngày: sáng và tối), hoặc đổi loại PPI khác. Duy trì nếu có tái phát sau ngưng thuốc: điều trị duy trì bằng PPI liều thấp/ cách ngày hoặc khi cần. Có thể dùng H2RA buổi tối nếu trào ngược về đêm
3. GERD nặng / kháng trị / có biến chứng
Các biến chứng có thể xảy ra như viêm thực quản độ C, D; Barrett; loét.
Cách điều trị: Dùng thuốc PPI liều cao: thường dùng 2 lần/ngày trong ít nhất 8-12 tuần (theo chỉ định của bác sĩ). Sau đó duy trì liều thấp lâu dài hoặc giảm dần. Theo dõi bằng nội soi
Nếu có Barrett thực quản: cần nội soi kiểm tra định kỳ, sinh thiết để loại trừ dị sản hoặc ung thư sớm. Trường hợp cần can thiệp phẫu thuật: dành cho người không đáp ứng thuốc. Đánh giá thêm tình trạng bệnh qua nội soi, đo pH thực quản 24h, đo áp lực cơ vòng thực quản dưới nếu chẩn đoán chưa rõ.
Lưu ý: Dùng thuốc đúng liều, đủ thời gian: Không nên tự tăng liều nếu không cải thiện. Giảm thiểu thời gian dùng thuốc: PPI dài hạn có nguy cơ suy dinh dưỡng, gãy xương, nhiễm trùng. Dừng khi đã ổn định. Cần theo dõi tác dụng phụ của thuốc, nếu có bất thường như tiêu chảy, nhức đầu, thiếu khoáng… phải khám ngay. Thăm khám định kỳ nếu cần, thực hiện nội soi thực quản nếu chảy máu, khó nuốt, sụt cân hoặc triệu chứng tái phát sau điều trị.
6. Kết hợp thay đổi lối sống, dùng thuốc và theo dõi tình trạng bệnh
Ngưng dùng thức uống kích thích, duy trì cân nặng hợp lý, ngủ đúng giờ, kê cao đầu khi ngủ.
Uống đủ nước; nhai kỹ, không ăn no rồi nằm ngay; tăng cường vận động nhẹ sau ăn.
Điều chỉnh sinh hoạt kết hợp thuốc tạo nên hiệu quả lâu dài, giảm tái phát
7. Khi nào cần thăm khám bác sĩ?
Triệu chứng kéo dài sau 1–2 tuần dù dùng thuốc OTC (PPI, H2RA).
Có đau ngực, khó nuốt, nôn ra máu, sụt cân, sốt, thiếu máu.
Khi cần nội soi: đánh giá mức độ viêm thực quản, loại trừ tổn thương khác.
Tóm lại, GERD là bệnh mạn tính, dễ tái phát nhưng có thể kiểm soát tốt bằng thuốc kết hợp với thay đổi thói quen sinh hoạt. Điều cần lưu ý là sử dụng thuốc theo chỉ định, xử lý tác dụng phụ, và tái khám khi cần. Việc hiểu rõ từng loại thuốc, cơ chế và thời điểm sử dụng giúp bạn phối hợp hiệu quả trong phác đồ điều trị GERD.