Loét dạ dày tá tràng: Nhiều hệ lụy nguy hiểm nếu không trị sớm
Loét dạ dày tá tràng là bệnh lý tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng như thủng dạ dày, chảy máu tiêu hóa, thậm chí ung thư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân loét dạ dày, các phương pháp chẩn đoán cũng như biến chứng nguy hiểm…
1. Loét dạ dày tá tràng là gì?
Đây là tình trạng lớp niêm mạc của dạ dày hoặc tá tràng bị tổn thương, hình thành vết loét do sự mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ và yếu tố tấn công. Đồng thời, bài viết cũng phân tích tình trạng loét dạ dày mạn tính, loét dạ dày do HP và những yếu tố “loét dạ dày do…” thường gặp để giúp bạn có cái nhìn toàn diện. Loét dạ dày tá tràng là hiện tượng hình thành ổ loét ở niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng. Các vết loét này có thể nông hoặc sâu, kích thước thay đổi từ vài milimet đến vài centimet.
Bệnh thường khởi phát âm thầm, nhiều người chỉ phát hiện khi bệnh đã trở nặng. Ở giai đoạn đầu, loét dạ dày gây ra cảm giác đau âm ỉ vùng thượng vị, ợ chua, đầy hơi; về lâu dài có thể dẫn tới loét mạn tính và nhiều biến chứng nguy hiểm.

2. Loét dạ dày – những nguyên nhân thường gặp
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ bị loét dạ dày tá tràng, trong đó bao gồm:
2.1. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP)
Loét dạ dày do HP chiếm đến hơn 70% các trường hợp. Vi khuẩn HP có khả năng tiết ra enzym urease và độc tố, làm suy yếu lớp nhầy bảo vệ, khiến axit dạ dày dễ dàng ăn mòn niêm mạc.
2.2. Tác dụng phụ của thuốc chống viêm, giảm đau
Loét dạ dày do thuốc thường gặp ở những người dùng dài ngày thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen, aspirin. Các thuốc này làm giảm prostaglandin – chất có vai trò bảo vệ niêm mạc dạ dày.
2.3. Rượu bia, thuốc lá, cà phê
Những chất kích thích này không chỉ làm tăng tiết axit dịch vị mà còn phá hủy lớp nhầy bảo vệ, dẫn đến loét.
2.4. Căng thẳng, stress
Stress kéo dài làm rối loạn hệ thần kinh thực vật, tăng tiết dịch vị và co thắt dạ dày, từ đó gây loét.
2.5. Yếu tố khác
Chế độ ăn uống không điều độ, ăn nhiều đồ cay nóng, dầu mỡ.
Tiền sử gia đình có người bị bệnh dạ dày.
Một số bệnh lý mạn tính khác (về gan, thận, tuyến giáp) cũng làm tăng nguy cơ viêm loét ở dạ dày, hành tá tràng.
3. Triệu chứng và biến chứng của bệnh – Lưu ý để nhận biết sớm
3.1 Triệu chứng thường gặp
Bệnh có nhiều biểu hiện, tùy theo mức độ tổn thương. Cụ thể, người bệnh thường bị đau bụng vùng thượng vị: âm ỉ, bỏng rát, đau khi đói hoặc sau ăn. Bên cạnh đó là tình trạng ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu. Có xuất hiện cảm giác buồn nôn hoặc nôn, có thể nôn ra máu khi bệnh đã biến chứng nặng. Người bệnh thường chán ăn, sụt cân, mệt mỏi, thiếu máu do mất máu âm thầm.
Khi xuất hiện các triệu chứng trên, đặc biệt là nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen, người bệnh cần đi khám ngay.
3.2 Loét dạ dày nôn ra máu – Biến chứng nguy hiểm
Một trong những biến chứng nặng nhất của loét dạ dày tá tràng là loét dạ dày nôn ra máu. Đây là dấu hiệu của chảy máu tiêu hóa trên, có thể đe dọa tính mạng. Khi gặp tình trạng này, người bệnh thường bị nôn ra máu đỏ tươi hoặc dịch nâu đen. Đồng thời, còn có hiện tượng đi ngoài phân đen, mùi hôi khẳn. Người bệnh bị choáng váng, tụt huyết áp, mạch nhanh do mất máu, đau bụng dữ dội, toát mồ hôi. Người bệnh cần được cấp cứu ngay, có thể phải truyền máu, nội soi cầm máu hoặc phẫu thuật.
3.3 Loét dạ dày mạn tính
Loét dạ dày mạn tính là tình trạng vết loét tồn tại lâu ngày, thường xuyên tái phát, khó lành hẳn. Nguyên nhân chủ yếu do điều trị HP không triệt để, lạm dụng thuốc giảm đau, hoặc duy trì thói quen xấu (rượu bia, thuốc lá). Loét mạn tính có nguy cơ cao biến chứng: chảy máu tiêu hóa, hẹp môn vị (gây nôn nhiều sau ăn), thủng dạ dày, thậm chí ung thư dạ dày.
4. Chẩn đoán loét dạ dày qua nội soi
Với chẩn đoán loét dạ dày, nội soi là phương pháp chính xác nhất để phát hiện bệnh. Nội soi cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp tình trạng niêm mạc, xác định vị trí, kích thước và số lượng ổ loét.
Ngoài ra, nội soi dạ dày còn có thể giúp hỗ trợ sinh thiết để xét nghiệm mô học, loại trừ ung thư dạ dày. Qua nội soi, bác sĩ có thể phát hiện vi khuẩn HP bằng test urease nhanh. Hoặc can thiệp cầm máu khi có biến chứng.
Bên cạnh nội soi, còn có các xét nghiệm bổ sung như test hơi thở tìm HP, xét nghiệm máu, xét nghiệm phân.

5. Điều trị và phòng tái phát viêm loét
Phác đồ điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh:
5.1. Điều trị bằng nội khoa (dùng thuốc)
Thuốc ức chế tiết axit, kháng sinh diệt HP, thuốc bảo vệ niêm mạc, thuốc kháng histamin H2 là các loại thuốc có thể được kê đơn sau khi bác sĩ thăm khám và có kết quả chẩn đoán.
Trong đó, loét dạ dày do HP cần điều trị bằng phác đồ kháng sinh kết hợp thuốc ức chế bơm proton (PPI). Nếu không diệt trừ HP, bệnh sẽ tái phát nhiều lần.
Với loét dạ dày do thuốc: Chủ yếu gặp ở người lớn tuổi, bệnh nhân tim mạch, xương khớp phải dùng NSAID. Cách phòng ngừa bệnh với những trường hợp này là dùng thuốc kèm theo thuốc bảo vệ niêm mạc, hoặc thay thế bằng thuốc ít gây loét hơn.
5.2. Can thiệp bằng phương pháp ngoại khoa
Nội soi cầm máu nếu có loét gây chảy máu. Hoặc người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật trong trường hợp thủng, hẹp môn vị hoặc loét ác tính.
5.3. Thay đổi lối sống
Người bệnh cần thực hiện và duy trì việc ăn uống điều độ, tránh rượu bia, thuốc lá, cà phê. Hạn chế đồ cay nóng, dầu mỡ cũng rất cần thiết. Bên cạnh đó là quản lý stress, tập thể dục nhẹ nhàng. Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya. Tuân thủ lộ trình điều trị triệt để HP theo phác đồ. Hạn chế dùng thuốc giảm đau NSAID, hoặc dùng đúng chỉ định. Cần duy trì khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử loét mạn tính. Ngoài ra người bệnh cũng cần lưu ý giữ tinh thần thoải mái, tránh áp lực kéo dài.

Loét dạ dày tá tràng là bệnh lý tiêu hóa phổ biến nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc nắm rõ loét dạ dày nguyên nhân, thăm khám bằng loét dạ dày nội soi, cảnh giác với biến chứng như loét dạ dày nôn ra máu, đồng thời hiểu rõ nguy cơ từ loét dạ dày mạn tính, loét dạ dày do HP và loét dạ dày do thuốc sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong phòng ngừa và điều trị. Một chế độ sinh hoạt khoa học, ăn uống hợp lý và tuân thủ phác đồ của bác sĩ là chìa khóa để kiểm soát bệnh, hạn chế tái phát và bảo vệ sức khỏe lâu dài.