Đo HRM thực quản là gì? Quy trình, ý nghĩa và những lưu ý
Trong chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến thực quản, đặc biệt là rối loạn vận động thực quản, đo HRM thực quản (High-Resolution Manometry – đo áp lực thực quản độ phân giải cao) được xem là tiêu chuẩn vàng. Kỹ thuật này cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động co bóp của thực quản và chức năng của các cơ vòng thực quản, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác. Vậy đo HRM thực quản cụ thể là gì, quy trình thực hiện ra sao, có đau không và khi nào cần làm xét nghiệm này?
1. Đo HRM thực quản là gì?
Đo HRM thực quản là kỹ thuật đo áp lực và sự co bóp của các cơ trong thực quản bằng hệ thống cảm biến độ phân giải cao. Một ống thông mỏng chứa nhiều cảm biến áp lực sẽ được đưa từ mũi qua họng xuống thực quản và dạ dày. Các cảm biến này ghi lại sự thay đổi áp lực khi người bệnh nuốt nước hoặc thức ăn.
Kết quả đo HRM thực quản sẽ cho biết:
Thực quản có co bóp đều và đủ lực hay không.
Cơ vòng thực quản trên (UES) và cơ vòng thực quản dưới (LES) có hoạt động bình thường hay bị rối loạn.
Có tình trạng co thắt bất thường hoặc mất nhu động thực quản không.
Đây là phương pháp giúp phát hiện sớm các bệnh lý như:
Achalasia (giãn thực quản do cơ vòng dưới không giãn)
Rối loạn vận động thực quản lan tỏa
Co thắt thực quản đoạn xa
Yếu cơ thực quản do bệnh lý thần kinh hoặc cơ

2. Khi nào cần đo HRM thực quản?
Bác sĩ thường chỉ định đo HRM thực quản khi người bệnh có các triệu chứng:
Nuốt nghẹn, cảm giác thức ăn mắc lại sau xương ức
Đau ngực không do tim
Trào ngược dạ dày – thực quản nhưng nội soi bình thường
Chuẩn bị phẫu thuật chống trào ngược cần đánh giá chức năng thực quản trước mổ
Ngoài ra, đo HRM thực quản cũng được dùng để theo dõi sau điều trị, đánh giá kết quả can thiệp hoặc phẫu thuật thực quản.
3. Chuẩn bị gì trước khi thực hiện quá trình đo HRM?
Để kết quả chính xác, người bệnh cần lưu ý:
Nhịn ăn và uống ít nhất 6 giờ trước khi thực hiện.
Ngừng các thuốc ảnh hưởng đến nhu động thực quản (thuốc giãn cơ, thuốc chống trào ngược) theo hướng dẫn bác sĩ.
Báo với bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng, bệnh lý mũi – họng hoặc đã từng phẫu thuật thực quản.
Quá trình đo HRM thực quản thường diễn ra trong 20–30 phút, người bệnh không cần gây mê mà chỉ được xịt thuốc tê nhẹ ở mũi để giảm khó chịu.
4. Quy trình đo HRM thực quản diễn ra như thế nào?
Quy trình thực hiện đo áp lực thực quản độ phân giải cao gồm các bước chính:
Đưa ống đo áp lực vào thực quản
Một ống thông mảnh, mềm có gắn cảm biến áp lực được đưa từ mũi xuống họng, qua thực quản và đến dạ dày.
Người bệnh có thể cảm giác hơi khó chịu nhưng không đau.
Ghi nhận áp lực khi nghỉ ngơi và khi nuốt
Bệnh nhân được yêu cầu nuốt từng ngụm nước theo chỉ dẫn.
Cảm biến sẽ ghi lại sự thay đổi áp lực ở các đoạn thực quản và cơ vòng thực quản.
Phân tích kết quả bằng phần mềm chuyên dụng
Dữ liệu được hiển thị dưới dạng biểu đồ màu
Bác sĩ sẽ đánh giá nhu động thực quản, hoạt động của LES và UES.
Toàn bộ quá trình đo HRM thực quản diễn ra nhanh chóng, sau đó bệnh nhân có thể về nhà ngay, không cần nằm viện.
5. Đo HRM thực quản có đau không? Có nguy hiểm không?
Đây là thủ thuật an toàn, ít xâm lấn và hầu như không gây biến chứng nghiêm trọng. Một số người có thể cảm thấy:
Hơi khó chịu, buồn nôn nhẹ khi đặt ống.
Cảm giác vướng họng trong quá trình đo.
Những triệu chứng này thường biến mất ngay sau khi rút ống. Biến chứng hiếm gặp như chảy máu mũi, nhiễm trùng hầu như rất hiếm khi xảy ra.

6. Ý nghĩa kết quả đo HRM thực quản
Kết quả đo áp lực nhu động thực quản sẽ được phân tích dựa trên tiêu chuẩn Chicago Classification – hệ thống phân loại quốc tế về rối loạn nhu động thực quản.
Một số kết quả thường gặp:
Nhu động thực quản bình thường → không có rối loạn vận động.
Achalasia type I, II, III → cơ vòng dưới không giãn đúng cách, gây nuốt nghẹn.
Rối loạn nhu động lan tỏa → thực quản co bóp không đồng bộ.
Co thắt thực quản đoạn xa → gây đau ngực và nuốt nghẹn.
Nhu động yếu hoặc mất nhu động → thường gặp ở bệnh nhân trào ngược mạn tính.
Nhờ kết quả này, bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị phù hợp, có thể là dùng thuốc, nong thực quản, tiêm botulinum toxin hoặc phẫu thuật.
7. Ưu điểm của phương pháp đo HRM
So với đo áp lực thực quản truyền thống, đo HRM thực quản có nhiều ưu điểm vượt trội:
Độ chính xác cao nhờ cảm biến dày đặc và độ phân giải cao.
Hiển thị kết quả trực quan dưới dạng bản đồ màu dễ đọc.
Phát hiện rối loạn tinh vi mà phương pháp cũ có thể bỏ sót.
Thời gian thực hiện nhanh, ít gây khó chịu cho bệnh nhân.
Chính vì vậy, đo HRM hiện được xem là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán rối loạn vận động thực quản.
8. Chi phí đo HRM có đắt không?
Chi phí thực hiện phương pháp này có thể dao động tùy cơ sở y tế và trang thiết bị. Đây là xét nghiệm chuyên sâu, đòi hỏi thiết bị hiện đại và bác sĩ được đào tạo chuyên biệt, những yếu tố này sẽ làm nên mức giá của kỹ thuật.
Như vậy, đo HRM thực quản là phương pháp chẩn đoán hiện đại, an toàn và hiệu quả trong phát hiện rối loạn vận động thực quản. Thủ thuật này giúp bác sĩ hiểu rõ cơ chế gây triệu chứng nuốt nghẹn, đau ngực hoặc trào ngược, từ đó đưa ra hướng điều trị chính xác.
Nếu bạn có các dấu hiệu nghi ngờ rối loạn thực quản, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và thực hiện đo HRM thực quản khi cần thiết. Việc chẩn đoán sớm sẽ giúp điều trị hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.