Cường giáp nguyên phát: Cơ chế sinh bệnh, chẩn đoán và điều trị
Cường giáp nguyên phát là một rối loạn nội tiết thường gặp, đặc trưng bởi tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone thyroxin (T4) và triiodothyronine (T3), gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình chuyển hóa của cơ thể. Việc tìm hiểu rõ cơ chế sinh bệnh, các phương pháp chẩn đoán và điều trị cường giáp nguyên phát có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
1. Tổng quan về cường giáp nguyên phát
1.1. Khái niệm và sự khác biệt với các dạng cường giáp khác
Cường giáp nguyên phát là tình trạng tuyến giáp tự tăng cường sản xuất hormone mà không bị kích thích từ bên ngoài, khác với cường giáp thứ phát vốn xuất phát từ sự rối loạn của các cơ quan khác. Bệnh thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi từ 20 đến 40, với tỷ lệ mắc cao hơn nam giới nhiều lần. Trong khi các dạng cường giáp thứ phát hay cường giáp giả thường liên quan đến khối u tuyến yên hoặc tình trạng viêm, cường giáp nguyên phát chủ yếu bắt nguồn từ sự rối loạn miễn dịch hoặc các nhân giáp độc.

1.2. Các yếu tố nguy cơ dẫn đến cường giáp nguyên phát
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh Graves-Basedow. Ngoài ra, stress, nhiễm trùng, chế độ ăn nhiều iod hoặc rối loạn miễn dịch cũng có thể là yếu tố khởi phát. Sự kết hợp giữa yếu tố môi trường và di truyền tạo ra nền tảng thuận lợi để bệnh hình thành và tiến triển.
2. Cơ chế sinh bệnh của cường giáp thể nguyên phát
2.1. Vai trò của hệ miễn dịch
Bệnh cường giáp nguyên phát thường gắn liền với bệnh Graves-Basedow. Ở bệnh lý này, hệ miễn dịch sản sinh ra các kháng thể kích thích thụ thể TSH trên bề mặt tế bào tuyến giáp. Khác với tác động điều hòa bình thường của TSH, các kháng thể này hoạt động liên tục, buộc tuyến giáp tiết ra lượng lớn T3 và T4 vượt quá nhu cầu sinh lý.
2.2. Ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa của cơ thể
Sự dư thừa hormone tuyến giáp thúc đẩy tốc độ chuyển hóa cơ bản, khiến cơ thể tiêu hao năng lượng quá mức. Điều này lý giải vì sao bệnh nhân thường sút cân nhanh dù vẫn ăn uống đầy đủ, đồng thời kèm theo các biểu hiện tăng thân nhiệt, hồi hộp, run tay và đổ mồ hôi nhiều. Các cơ quan quan trọng như tim, não và cơ xương đều bị ảnh hưởng, dẫn đến hàng loạt triệu chứng điển hình.
2.3. Liên quan đến sự phát triển bướu giáp
Trong cường giáp nguyên phát, tuyến giáp có thể phì đại, hình thành bướu lan tỏa hoặc nhân giáp độc. Sự tăng sinh tế bào tuyến giáp không đồng đều khiến cấu trúc tuyến thay đổi, làm tăng nguy cơ biến chứng lâu dài như rối loạn nhịp tim hoặc suy tim.

3. Biểu hiện lâm sàng của cường giáp nguyên phát
3.1. Triệu chứng toàn thân của người bị cường giáp nguyên phát
Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, sụt cân nhanh, khó chịu với nhiệt độ cao và dễ cáu gắt. Tình trạng run tay, hồi hộp và mất ngủ cũng xuất hiện thường xuyên. Đây là hệ quả trực tiếp của việc hormone tuyến giáp dư thừa tác động lên hệ thần kinh và tim mạch.
3.2. Triệu chứng tim mạch
Cường giáp nguyên phát thường gây tim đập nhanh, nhịp tim không đều, đôi khi xuất hiện rung nhĩ. Nếu không kiểm soát kịp thời, biến chứng suy tim sung huyết có thể xảy ra, đặc biệt ở người cao tuổi.
3.3. Triệu chứng tại mắt và da
Ở bệnh Graves-Basedow, người bệnh có thể gặp tình trạng lồi mắt, chói mắt hoặc khô mắt. Da thường ẩm, mỏng và dễ tiết mồ hôi. Tóc dễ gãy rụng, móng tay có thể bị biến dạng.
4. Phương pháp chẩn đoán cường giáp là nguyên phát hay thứ phát
4.1. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, thời gian khởi phát, yếu tố gia đình và tiền sử bệnh lý liên quan. Khám lâm sàng giúp phát hiện bướu giáp lan tỏa hoặc nhân giáp, cũng như đánh giá tình trạng tim mạch và mắt.
4.2. Xét nghiệm hormone tuyến giáp
Xét nghiệm máu đo nồng độ TSH, T3 và T4 là phương pháp chủ yếu. Ở cường giáp nguyên phát, TSH giảm rõ rệt trong khi T3 và T4 tăng cao. Ngoài ra, xét nghiệm kháng thể kháng thụ thể TSH giúp khẳng định chẩn đoán trong trường hợp nghi ngờ bệnh Graves.
4.3. Chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm tuyến giáp cung cấp thông tin về cấu trúc, kích thước và sự hiện diện của nhân giáp. Xạ hình tuyến giáp bằng iod phóng xạ có thể phân biệt giữa bướu giáp độc lan tỏa, nhân giáp độc hay viêm giáp.

5. Các phương pháp điều trị cường giáp nguyên phát
5.1. Nguyên tắc điều trị
Mục tiêu điều trị là đưa nồng độ hormone tuyến giáp về mức bình thường, cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Tùy theo mức độ bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ lựa chọn liệu pháp thích hợp.
5.2. Phương pháp điều trị nội khoa bằng thuốc kháng giáp
Thuốc kháng giáp như Methimazole hoặc Propylthiouracil được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Các thuốc này ức chế quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, giúp cải thiện triệu chứng sau vài tuần. Tuy nhiên, cần theo dõi tác dụng phụ như suy tủy, viêm gan hoặc dị ứng da.
5.3. Điều trị bằng iod phóng xạ
Iod phóng xạ (I-131) được chỉ định trong trường hợp bệnh tái phát hoặc khi thuốc kháng giáp không hiệu quả. Phương pháp này phá hủy tế bào tuyến giáp hoạt động quá mức, giúp kiểm soát bệnh lâu dài nhưng có thể dẫn đến suy giáp, buộc người bệnh phải dùng hormone thay thế suốt đời.
5.4. Phẫu thuật cắt tuyến giáp
Trong trường hợp bướu giáp quá to, chèn ép khí quản hoặc nghi ngờ ác tính, phẫu thuật cắt tuyến giáp là lựa chọn. Sau phẫu thuật tuyến giáp, bệnh nhân có thể cần bổ sung hormone để duy trì cân bằng nội tiết.
6. Chăm sóc và phòng ngừa cường giáp tái phát
6.1. Chế độ dinh dưỡng và lối sống
Người mắc cường giáp dạng nguyên phát cần hạn chế thực phẩm giàu iod như rong biển, muối iod. Chế độ ăn giàu protein, vitamin và khoáng chất sẽ giúp bù đắp năng lượng bị hao hụt. Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng và luyện tập thể dục nhẹ nhàng cũng rất quan trọng để phòng ngừa tuyến giáp tái phát.
6.2. Theo dõi định kỳ tuyến giáp và tuân thủ điều trị theo phác đồ
Người bệnh cần tái khám định kỳ để kiểm soát nồng độ hormone tuyến giáp, điều chỉnh liều thuốc và phát hiện sớm biến chứng. Việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là yếu tố then chốt giúp duy trì sức khỏe lâu dài.
Cường giáp nguyên phát là một bệnh lý nội tiết phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Hiểu rõ cơ chế sinh bệnh, phương pháp chẩn đoán và các lựa chọn điều trị giúp người bệnh chủ động trong việc kiểm soát tình trạng tuyến giáp và sức khỏe của mình. Với sự phát triển của y học hiện đại, khả năng điều trị và kiểm soát cường giáp ngày càng hiệu quả, mang lại hy vọng cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.