Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị viêm phổi cấp tính

Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị viêm phổi cấp tính

Chia sẻ:

Viêm phổi cấp tính là bệnh lý nhiễm trùng hô hấp nguy hiểm, xảy ra khi mô phổi bị viêm do vi khuẩn, virus hoặc nấm tấn công. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng thường nghiêm trọng hơn ở trẻ nhỏ, người già và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Các triệu chứng điển hình gồm sốt cao, ho có đờm, đau ngực và khó thở. Nếu không phát hiện và điều trị sớm, viêm phổi cấp tính có thể dẫn đến suy hô hấp hoặc nhiễm trùng huyết. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe hô hấp cho bạn và gia đình.

1. Nguyên nhân chủ yếu gây viêm phổi cấp tính

1.1. Vi khuẩn

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi cấp tính ở người lớn, đặc biệt là phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae). Khi vi khuẩn xâm nhập vào đường hô hấp, chúng gây viêm và tích tụ dịch trong phế nang, khiến người bệnh ho, sốt và khó thở.

Ngoài phế cầu, một số loại vi khuẩn khác cũng có thể gây viêm phổi như:

– Haemophilus influenzae (thường gặp ở người hút thuốc, người có bệnh phổi mạn tính).

– Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae hoặc Chlamydia pneumoniae – thường gặp trong môi trường bệnh viện hoặc sau nhiễm cúm.

Nguyên nhân gây bệnh viêm phổi cấp tính
Vi khuẩn, virus là những nguyên nhân chủ yếu gây viêm phổi cấp.

1.2. Virus

Virus là tác nhân thường gặp ở trẻ em và có thể gây bệnh ở mọi độ tuổi. Các loại virus phổ biến gây viêm phổi bao gồm:

– Virus cúm A, B.

– Virus hợp bào hô hấp (RSV).

– Virus gây cảm lạnh thông thường (rhinovirus, adenovirus).

– Virus SARS-CoV-2 (tác nhân gây COVID-19).

Nhiễm virus có thể khiến phổi bị viêm lan tỏa, làm giảm khả năng trao đổi oxy và trong một số trường hợp, tạo điều kiện để vi khuẩn bội nhiễm gây bệnh nặng hơn.

1.3. Nấm

Viêm phổi do nấm thường hiếm gặp, chủ yếu xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu như bệnh nhân HIV/AIDS, người đang hóa trị, dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc mắc bệnh mạn tính. Một số loại nấm gây bệnh phổ biến là Aspergillus, Cryptococcus và Histoplasma.

1.4. Các nguyên nhân khác

Ngoài các tác nhân nhiễm trùng, viêm phổi hít cũng là một dạng viêm phổi cấp tính. Tình trạng này xảy ra khi người bệnh hít phải thức ăn, chất lỏng hoặc dị vật vào phổi, gây kích ứng và viêm nhiễm. Viêm phổi hít thường gặp ở người già, người mất ý thức hoặc rối loạn nuốt.

Triệu chứng viêm phổi cấp
Người bệnh viêm phổi cấp thường có các triệu chứng ho, sốt, nóng lạnh thất thường…

2. Triệu chứng quan trọng nhận diện  viêm phổi cấp tính

2.1. Dấu hiệu toàn thân của bệnh viêm phổi cấp tính

Các triệu chứng của viêm phổi cấp tính thường khởi phát đột ngột và mức độ có thể từ nhẹ đến nặng tùy cơ địa mỗi người.

– Sốt cao trên 38°C, kèm theo ớn lạnh, rét run.

– Đổ mồ hôi nhiều và thường xuyên, cảm giác nóng lạnh thất thường.

– Mệt mỏi, uể oải, giảm khả năng tập trung trong công việc, học tập.

– Chán ăn, buồn nôn hoặc thậm chí tiêu chảy.

2.2. Dấu hiệu hô hấp đặc trưng

– Ho: Có thể ho khan hoặc ho có đờm đặc màu vàng, xanh, thậm chí có lẫn máu.

– Khó thở, thở nhanh: Do phế nang chứa dịch viêm khiến việc trao đổi oxy bị cản trở.

– Đau ngực: Xuất hiện khi hít thở sâu hoặc ho mạnh.

– Tím tái môi, móng tay: Dấu hiệu cho thấy cơ thể đang thiếu oxy.

Ở người lớn tuổi, triệu chứng viêm phổi có thể không điển hình. Họ có thể chỉ mệt mỏi, lú lẫn, ngủ nhiều hoặc giảm ý thức, dễ khiến bệnh bị bỏ qua cho đến khi nặng hơn.

3. Chẩn đoán viêm phổi cấp tính

3.1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian khởi phát, các triệu chứng và tiền sử bệnh. Khi nghe phổi bằng ống nghe, bác sĩ có thể phát hiện các tiếng ran nổ hoặc ran rít, là dấu hiệu cho thấy dịch viêm đã xuất hiện trong phổi.

3.2. Cận lâm sàng

– Chụp X-quang phổi: Là bước quan trọng để xác định vị trí, phạm vi và mức độ tổn thương phổi.

Xét nghiệm máu: Nhằm phát hiện tình trạng nhiễm trùng, chủ yếu thông qua số lượng bạch cầu và chỉ số CRP.

– Đo độ bão hòa oxy (SpO₂): Đánh giá khả năng cung cấp oxy cho cơ thể; người bị viêm phổi nặng thường có SpO₂ < 92%.

– Xét nghiệm đờm: Phân tích mẫu đờm giúp xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định CT ngực hoặc soi phế quản nếu nghi ngờ biến chứng hoặc tổn thương sâu trong nhu mô phổi.

Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc TCI, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm cùng hệ thống chẩn đoán hình ảnh hiện đại như X-quang, CT ngực, xét nghiệm vi sinh tự động giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả viêm phổi cấp tính, mang lại sự an tâm cho người bệnh.

Chẩn đoán và điều trị viêm phổi dạng cấp
Xét nghiệm máu và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh là chìa khóa trong chẩn đoán viêm phổi.

4. Điều trị viêm phổi cấp tính

4.1. Viêm phổi do vi khuẩn

Trường hợp này được điều trị chủ yếu bằng kháng sinh. Loại thuốc và thời gian sử dụng phụ thuộc vào mức độ nặng và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Các loại kháng sinh thường dùng gồm nhóm beta-lactam (amoxicillin, ceftriaxone) hoặc macrolid (azithromycin). Người bệnh cần tuân thủ đủ liệu trình kháng sinh, không tự ý ngưng thuốc dù triệu chứng đã thuyên giảm.

4.2. Viêm phổi do virus

Phần lớn viêm phổi do virus tự khỏi sau 1 – 2 tuần khi cơ thể có đủ sức đề kháng. Tuy nhiên, với những trường hợp nặng (như cúm A, COVID-19), bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus đặc hiệu như oseltamivir hoặc remdesivir.

4.3. Viêm phổi do nấm

Điều trị bằng thuốc chống nấm (như amphotericin B, fluconazole). Người bệnh cần theo dõi sát để tránh tác dụng phụ trên gan và thận.

4.4. Điều trị hỗ trợ viêm phổi cấp tính

– Nghỉ ngơi, uống nhiều nước để làm loãng đờm và hạ sốt tự nhiên.

– Thuốc hạ sốt, giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen giúp cải thiện tình trạng sốt, đau ngực.

– Liệu pháp oxy: Áp dụng cho người bệnh khó thở hoặc thiếu oxy máu.

Với những ca nặng, đặc biệt là người già, trẻ nhỏ hoặc có bệnh nền, bác sĩ sẽ chỉ định truyền dịch, kháng sinh tĩnh mạch và theo dõi liên tục.

5. Phòng ngừa viêm phổi cấp tính

5.1. Tiêm phòng đầy đủ

Vắc xin phế cầu: Phòng ngừa viêm phổi do Streptococcus pneumoniae.

Vắc xin cúm mùa: Giảm nguy cơ mắc cúm và biến chứng viêm phổi.

– Vắc xin COVID-19: Bảo vệ phổi khỏi các tổn thương do virus SARS-CoV-2.

5.2. Giữ vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường

– Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi vừa ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.

– Giữ không gian sống sạch sẽ, thoáng khí, tránh ẩm mốc.

– Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt khi xuất hiện ở nơi đông người.

5.3. Xây dựng lối sống lành mạnh

– Không hút thuốc lá vì khói thuốc làm tổn thương phổi và giảm sức đề kháng.

– Duy trì chế độ ăn cân bằng, bổ sung rau xanh, trái cây, vitamin C và kẽm để tăng miễn dịch.

– Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe của phổi và hệ hô hấp nói chung.

Viêm phổi cấp tính là bệnh lý không thể xem nhẹ, bởi nếu không được điều trị sớm, bệnh có thể gây suy hô hấp, nhiễm trùng huyết hoặc tử vong. Khi xuất hiện các dấu hiệu như ho nhiều, sốt cao, khó thở hoặc đau ngực, bạn cần đi khám để được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng phác đồ.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Bài viết liên quan
4 Phương pháp điều trị viêm phổi bạn cần biết

4 Phương pháp điều trị viêm phổi bạn cần biết

Viêm phổi là một bệnh lý hô hấp phổ biến nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Khi thời tiết thay đổi thất thường và môi trường ô nhiễm ngày càng gia tăng, tỷ lệ người mắc viêm phổi đang có xu hướng tăng cao. […]
1900558892
zaloChat