Các dạng đột quỵ não và cách nhận biết, điều trị
Đột quỵ não là một trong những nguyên nhân quan trọng gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới. Căn bệnh này xảy ra khi nguồn máu cung cấp cho não bị gián đoạn, dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động, cảm giác, ngôn ngữ. Điều nguy hiểm là đột quỵ não thường diễn tiến rất nhanh, chỉ trong vài phút đến vài giờ có thể để lại hậu quả vĩnh viễn. Việc tìm hiểu các dạng đột quỵ não, dấu hiệu nhận biết sớm cũng như phương pháp điều trị kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc cứu sống người bệnh và giảm thiểu biến chứng lâu dài.
1. Tổng quan về đột quỵ não
1.1. Định nghĩa đột quỵ não
Đột quỵ não hay tai biến mạch máu não, là tình trạng não bộ bị tổn thương do nguồn máu cung cấp bị ngưng trệ hoặc xuất huyết. Khi tế bào thần kinh thiếu oxy và dưỡng chất trong vài phút, chúng sẽ bắt đầu chết đi, gây mất chức năng của các vùng não liên quan.
1.2. Tầm quan trọng của việc nhận biết đột quỵ sớm
Mỗi phút trôi qua trong cơn đột quỵ, hàng triệu tế bào thần kinh có thể bị phá hủy. Nếu được cấp cứu trong “thời gian vàng” từ 3 – 4,5 giờ đầu, người bệnh có cơ hội hồi phục tốt hơn, giảm nguy cơ tàn tật và tử vong. Do đó, nhận biết sớm triệu chứng đột quỵ não là điều rất quan trọng.

2. Các dạng đột quỵ não cơ bản
2.1. Đột quỵ thiếu máu não cục bộ
Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các ca. Đột quỵ thiếu máu não xảy ra khi sự xuất hiện một cục máu đông hoặc các mảng xơ vữa làm tắc nghẽn động mạch não, ngăn cản máu nuôi dưỡng tế bào thần kinh. Có hai dạng nhỏ: nhồi máu do huyết khối (hình thành ngay tại não) và nhồi máu do thuyên tắc (cục máu từ nơi khác di chuyển lên não).
2.2. Đột quỵ xuất huyết não
Đột quỵ xuất huyết não xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu trực tiếp vào mô não hoặc khoang xung quanh não. Dạng này ít gặp hơn nhưng thường nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao. Nguyên nhân thường là do tăng huyết áp kéo dài, vỡ phình động mạch não hoặc chấn thương.
2.3. Cơn thiếu máu não thoáng qua (viết tắt là TIA)
TIA có triệu chứng giống đột quỵ nhưng chỉ kéo dài vài phút đến vài giờ và bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, đây là dấu hiệu cảnh báo mạnh mẽ rằng người bệnh có nguy cơ cao bị đột quỵ thật sự trong tương lai gần.
3. Dấu hiệu nhận biết sớm các dạng đột quỵ não
3.1. Dấu hiệu điển hình theo nguyên tắc FAST
Nguyên tắc FAST (Face – Arm – Speech – Time) được khuyến cáo toàn cầu để nhận biết nhanh đột quỵ. Người bệnh có thể bị méo miệng, yếu liệt tay chân một bên, nói khó hoặc không rõ lời. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong các triệu chứng kể trên, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
3.2. Biểu hiện khác thường dễ bỏ qua
Ngoài các triệu chứng điển hình, một số bệnh nhân có thể gặp rối loạn thị giác, đau đầu dữ dội đột ngột, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc lú lẫn. Ở đột quỵ xuất huyết, cơn đau đầu thường đến nhanh và dữ dội như “búa bổ”, đi kèm buồn nôn, nôn ói. Nhận diện sớm những biểu hiện này giúp người bệnh không bỏ sót các trường hợp nguy hiểm.

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
4.1. Nguyên nhân trực tiếp
Nguyên nhân gây đột quỵ não chủ yếu liên quan đến sự tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Ở đột quỵ thiếu máu, thủ phạm thường là xơ vữa động mạch, rung nhĩ hoặc cục máu đông. Trong khi đó, đột quỵ xuất huyết thường do tăng huyết áp, phình mạch hoặc chấn thương sọ não.
4.2. Yếu tố nguy cơ đột quỵ có thể kiểm soát
Hút thuốc lá, uống rượu bia, chế độ ăn nhiều muối và chất béo bão hòa, lười vận động, béo phì là những yếu tố nguy cơ gây đột quỵ có thể thay đổi. Kiểm soát chúng góp phần đáng kể trong việc phòng ngừa đột quỵ não.
4.3. Yếu tố không thể thay đổi
Tuổi tác cao, giới tính nam và tiền sử gia đình có người từng bị đột quỵ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Đây là những yếu tố không thể can thiệp, do đó việc tầm soát và theo dõi sức khỏe định kỳ càng quan trọng.
5. Cách điều trị đột quỵ não
5.1. Nguyên tắc điều trị chung
Điều trị đột quỵ não cần tiến hành khẩn cấp tại bệnh viện. Mục tiêu là khôi phục lưu thông máu não nhanh nhất, kiểm soát tổn thương và phòng ngừa biến chứng. Mỗi dạng đột quỵ có phương pháp can thiệp riêng, đòi hỏi chẩn đoán chính xác.
5.2. Điều trị đột quỵ thiếu máu não
Trong 4,5 giờ đầu, bác sĩ có thể chỉ định thuốc tiêu sợi huyết để phá tan cục máu đông. Ngoài ra, các kỹ thuật lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học được áp dụng cho trường hợp tắc mạch lớn. Sau giai đoạn cấp, bệnh nhân cần dùng thuốc chống đông, kiểm soát huyết áp, đường huyết và mỡ máu.
5.3. Điều trị trong trường hợp đột quỵ xuất huyết não
Mục tiêu chính trong các trường hợp này là cầm máu, kiểm soát huyết áp và giảm áp lực nội sọ. Một số trường hợp cần phẫu thuật lấy máu tụ hoặc can thiệp mạch để bít phình mạch. Quá trình hồi phục thường kéo dài và khó khăn hơn so với nhồi máu não.
5.4. Phục hồi chức năng sau đột quỵ
Sau giai đoạn cấp, bệnh nhân cần chương trình phục hồi chức năng toàn diện gồm vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu và hỗ trợ tâm lý. Mục tiêu là giúp người bệnh lấy lại khả năng vận động, giao tiếp và cải thiện chất lượng cuộc sống.

6. Phòng ngừa đột quỵ não
6.1. Kiểm soát bệnh lý nền
Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu và bệnh tim mạch là những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đột quỵ. Người mắc các bệnh này cần tuân thủ điều trị, uống thuốc đều đặn và tái khám định kỳ.
6.2. Thay đổi lối sống
Một chế độ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế muối và chất béo bão hòa giúp bảo vệ mạch máu não. Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia cũng là biện pháp phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.
6.3. Kiểm tra định kỳ
Người trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ cao nên kiểm tra tim mạch và não bộ định kỳ giúp phát hiện sớm bất thường, ngăn ngừa đột quỵ não trước khi nó xảy ra.
Đột quỵ não là tình trạng cấp cứu y tế khẩn cấp với tỷ lệ tử vong và tàn tật cao. Việc hiểu rõ các dạng đột quỵ, nhận biết sớm triệu chứng và điều trị kịp thời có thể cứu sống hàng triệu người mỗi năm. Đồng thời, duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát bệnh lý nền và chủ động tầm soát định kỳ chính là chìa khóa quan trọng để phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này.