Bệnh thủy đậu, còn được gọi là bệnh trái rạ, là một trong những bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em. Mặc dù phần lớn các trường hợp thủy đậu đều tự khỏi sau một vài tuần và không để lại biến chứng nghiêm trọng, nhưng vẫn có những trường hợp ngoại lệ. Các biến chứng của bệnh thủy đậu có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của trẻ em nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về các biến chứng của bệnh thủy đậu trẻ em, các dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan bệnh thủy đậu
1.1. Nguyên nhân, cách lây bệnh
Virus Varicella-Zoster được xác định là nguyên nhân của căn bệnh thủy đậu. Virus này lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với dịch từ các nốt phỏng trên da của người bệnh. Trẻ em thường dễ bị nhiễm bệnh do hệ miễn dịch còn non yếu và thường xuyên tiếp xúc gần gũi với bạn bè và gia đình.
1.2. Triệu chứng của căn bệnh thủy đậu trẻ em
Thủy đậu thường bắt đầu với các triệu chứng giống như cúm, bao gồm sốt, mệt mỏi, và đau đầu. Sau đó, các nốt phỏng xuất hiện, bắt đầu từ thân mình và lan ra các bộ phận khác của cơ thể. Các nốt phỏng này có thể gây ngứa và khó chịu, và sau một vài ngày, chúng sẽ vỡ ra và khô lại, hình thành vảy.
2. Các biến chứng thường gặp của bệnh thủy đậu trẻ em
2.1. Nhiễm trùng da
Một trong những biến chứng phổ biến nhất của bệnh thủy đậu là nhiễm trùng da. Khi trẻ gãi các nốt phỏng, vi khuẩn từ tay có thể xâm nhập vào vết thương và gây nhiễm trùng. Dấu hiệu nhận biết bao gồm vùng da quanh nốt phỏng trở nên đỏ, sưng, và đau, xuất hiện mủ hoặc dịch vàng, và trẻ có thể sốt cao hoặc sốt tái phát sau khi triệu chứng ban đầu đã giảm.
Nhiễm trùng da nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nặng hơn như viêm mô tế bào, áp xe, và nhiễm trùng huyết, đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em có hệ miễn dịch yếu. Để xử lý, cần giữ vùng da sạch sẽ và khô ráo, tránh gãi các nốt phỏng, và sử dụng thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.
2.2. Viêm phổi
Viêm phổi là một biến chứng nghiêm trọng khác của bệnh thủy đậu, đặc biệt ở trẻ nhỏ và những người có hệ miễn dịch yếu. Virus Varicella-Zoster có thể lây lan đến phổi và gây viêm nhiễm, dẫn đến tình trạng viêm phổi do virus.
Dấu hiệu nhận biết viêm phổi bao gồm ho khan hoặc ho có đờm, khó thở, thở nhanh hoặc thở gấp, và đau ngực. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm phổi do thủy đậu có thể dẫn đến suy hô hấp, gây nguy hiểm đến tính mạng. Trẻ bị viêm phổi cần được đưa đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, theo dõi tình trạng hô hấp và sử dụng thuốc kháng virus theo chỉ định của bác sĩ.
2.3. Viêm não
Một biến chứng nghiêm trọng khác của bệnh thủy đậu là viêm não, mặc dù hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm. Viêm não xảy ra khi virus lan đến não và gây viêm nhiễm. Dấu hiệu nhận biết bao gồm đau đầu dữ dội, buồn nôn và nôn, co giật, thay đổi ý thức, lú lẫn hoặc hôn mê, và mất cân bằng.
Viêm não có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn, gây ra các vấn đề về nhận thức, vận động, hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Trẻ có dấu hiệu viêm não cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức để điều trị với các biện pháp hỗ trợ và thuốc kháng virus.
3. Làm sao để đề phòng không cho bệnh thủy đậu biến chứng?
Việc phòng ngừa biến chứng của bệnh thủy đậu trẻ em là rất quan trọng, giúp bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu rủi ro cho trẻ. Dưới đây là các biện pháp chi tiết để ngăn ngừa bệnh thủy đậu và các biến chứng của nó.
3.1. Tiêm phòng để giảm thiểu những biến chứng của bệnh thủy đậu trẻ em
Tiêm phòng vacxin là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh thủy đậu. Vaccine Varicella-Zoster được khuyến cáo tiêm cho tất cả trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và nhắc lại ở độ tuổi từ 4 đến 6. Vaccine giúp hệ miễn dịch của trẻ phát triển khả năng chống lại virus Varicella-Zoster, giảm nguy cơ nhiễm bệnh và nếu có mắc bệnh, các triệu chứng cũng thường nhẹ hơn và ít có khả năng phát sinh biến chứng.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêm phòng vaccine có thể giảm nguy cơ mắc bệnh thủy đậu lên đến 90%. Ngoài ra, vaccine cũng làm giảm tỷ lệ nhập viện do các biến chứng nặng của bệnh. Việc tiêm vaccine không chỉ bảo vệ sức khỏe của trẻ mà còn giúp tạo ra miễn dịch cộng đồng, bảo vệ những người không thể tiêm vaccine do lý do sức khỏe.
3.2. Giữ môi trường sống và cơ thể trẻ sạch sẽ
Để ngăn ngừa sự lây lan của virus thủy đậu và các biến chứng nhiễm trùng da thì việc vệ sinh cá nhân cũng như môi trường xung quanh là rất quan trọng. Dạy trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Khuyến khích trẻ tránh chạm vào mặt, mắt, mũi, và miệng để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
Vệ sinh môi trường sống bằng cách lau chùi các bề mặt tiếp xúc thường xuyên như bàn ghế, đồ chơi, và tay nắm cửa bằng các dung dịch khử trùng. Giữ nhà cửa thoáng mát và sạch sẽ, đảm bảo đủ ánh sáng và không khí lưu thông.
3.3. Cách ly và theo dõi
Khi trẻ bị mắc bệnh thủy đậu, cần cách ly trẻ khỏi những người khác để ngăn ngừa sự lây lan của virus. Trẻ nên được nghỉ học và ở nhà cho đến khi các nốt phỏng khô lại và không còn khả năng lây nhiễm. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của bệnh trong cộng đồng và bảo vệ những trẻ khác khỏi nguy cơ nhiễm bệnh.
Theo dõi sức khỏe của trẻ sát sao khi có triệu chứng của bệnh thủy đậu. Đưa trẻ đến khám bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường hoặc các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao kéo dài, khó thở, hoặc các triệu chứng của viêm não, viêm màng não. Việc giám sát và nhận biết sớm các triệu chứng có thể giúp điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng của bệnh thủy đậu trẻ em.
3.4. Sử dụng thuốc
Việc sử dụng thuốc hợp lý dưới sự hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng trong điều trị và ngăn ngừa các biến chứng của bệnh thủy đậu. Không nên tự ý cho trẻ dùng aspirin hoặc các thuốc chứa aspirin khi bị bệnh thủy đậu, vì điều này có thể dẫn đến hội chứng Reye, một biến chứng nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng.
Sử dụng các loại thuốc giảm đau và hạ sốt không chứa aspirin, như paracetamol, để giảm triệu chứng sốt và đau nhức. Đối với các trường hợp nhiễm trùng da, sử dụng thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ để ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.
Bệnh thủy đậu trẻ em có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về các biến chứng, dấu hiệu nhận biết, và các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ. Tiêm phòng vaccine và giữ vệ sinh cá nhân là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Nếu trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. Việc này không chỉ giúp giảm nguy cơ biến chứng mà còn đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ.