Giãn đài bể thận là tình trạng mà hệ thống dẫn nước tiểu trong thận bị giãn nở bất thường, thường do tắc nghẽn niệu quản, trào ngược bàng quang-niệu quản hoặc sỏi thận. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, giãn đài bể thận có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng lọc và bài tiết nước tiểu của thận. Vì vậy, khám giãn đài bể thận là bước quan trọng giúp xác định chính xác nguyên nhân, mức độ tổn thương và lựa chọn phương án điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình chẩn đoán giãn đài bể thận, giúp người bệnh hiểu rõ các bước cần thực hiện và chuẩn bị tốt nhất trước khi đi khám.
Menu xem nhanh:
1. Khi nào cần khám giãn đài bể thận?
1.1 Dấu hiệu cảnh báo giãn đài bể thận
Giãn đài bể thận có thể tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh nặng hơn, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng điển hình như đau lưng hoặc vùng hông, tiểu buốt, tiểu khó, nước tiểu có màu đục hoặc lẫn máu. Một số trường hợp có thể kèm theo sốt cao, ớn lạnh nếu giãn đài bể thận liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu.
Ngoài ra, khi siêu âm bụng định kỳ phát hiện thận có dấu hiệu giãn đài bể, người bệnh cũng cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương của thận.
1.2 Đối tượng có nguy cơ cao cần tầm soát sớm
Những người có tiền sử sỏi thận, viêm đường tiết niệu mạn tính, dị tật bẩm sinh ở hệ tiết niệu hoặc từng trải qua phẫu thuật niệu quản có nguy cơ cao bị giãn đài bể thận. Ngoài ra, phụ nữ mang thai cũng có nguy cơ mắc bệnh do tử cung lớn chèn ép niệu quản, gây cản trở dòng chảy nước tiểu.
Việc khám giãn đài bể thận định kỳ ở các đối tượng này giúp phát hiện bệnh sớm, hạn chế biến chứng nguy hiểm như suy thận hoặc nhiễm trùng tiết niệu lan rộng.
2. Khám giãn đài bể thận gồm những bước nào?
2.1 Khai thác tiền sử bệnh và khám lâm sàng
Thông qua quá trình thăm khám ban đầu, bác sĩ sẽ khai thác về tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình, các triệu chứng mà người bệnh gặp phải, bao gồm thời gian xuất hiện triệu chứng, mức độ đau, tần suất đi tiểu, màu sắc nước tiểu và các dấu hiệu bất thường khác.
Tiếp đó, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám thực thể bằng cách sờ nắn vùng bụng, vùng hông để kiểm tra xem có khối u hoặc dấu hiệu đau khi ấn vào thận hay không. Những thông tin này giúp định hướng bước chẩn đoán tiếp theo.

Người bệnh được thăm khám trước khi thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng chẩn đoán và xác định nguyên nhân gây đài bể thận giãn
2.2 Các xét nghiệm cận lâm sàng khám giãn đài bể thận
Xét nghiệm nước tiểu
Mẫu nước tiểu sẽ được kiểm tra để phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, tiểu máu, tiểu đạm hoặc sự hiện diện của tinh thể sỏi. Nếu có nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm cấy nước tiểu để xác định loại vi khuẩn gây bệnh.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm chức năng thận (creatinine, ure, eGFR) giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của giãn đài bể thận đến khả năng lọc của thận. Nếu chỉ số chức năng thận giảm, điều đó cho thấy bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng hơn.
2.3 Chẩn đoán hình ảnh trong khám giãn đài bể thận
Siêu âm thận-tiết niệu
Siêu âm là phương pháp phổ biến giúp phát hiện giãn đài bể thận nhanh chóng và không xâm lấn. Kết quả siêu âm có thể cho thấy mức độ giãn nở của bể thận, niệu quản và xác định có sỏi thận hay không.

Siêu âm giúp phát hiện tình trạng giãn đài bể thận
Chụp CT đường tiết niệu
Trong trường hợp cần đánh giá chi tiết hơn, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT hệ tiết niệu có thuốc cản quang hoặc không thuốc. Các kỹ thuật này giúp xác định rõ nguyên nhân gây tắc nghẽn niệu quản, vị trí và kích thước sỏi, nếu có.
3. Sau khi khám giãn đài bể thận cần làm gì?
3.1 Kết quả chẩn đoán và phương hướng điều trị
Sau khi hoàn tất quá trình khám giãn đài bể thận, bác sĩ sẽ tổng hợp kết quả từ thăm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác định mức độ tổn thương, nguyên nhân gây giãn đài bể thận và đánh giá ảnh hưởng của bệnh đến chức năng thận.
Phân loại mức độ giãn đài bể thận dựa trên kết quả chẩn đoán
Dựa vào hình ảnh siêu âm, CT, bác sĩ sẽ đánh giá giãn đài bể thận theo các cấp độ sau:
– Giãn nhẹ: Chỉ có bể thận giãn nhẹ, chưa gây ảnh hưởng đáng kể đến nhu mô thận. Thường không có triệu chứng rõ rệt và có thể phục hồi nếu nguyên nhân gây tắc nghẽn được loại bỏ sớm.
– Giãn vừa: Đài bể thận giãn lớn hơn, niệu quản có thể bị giãn theo. Tình trạng này có thể làm suy giảm một phần chức năng lọc của thận, cần điều trị sớm để tránh diễn tiến nặng hơn.
– Giãn nặng: Đài bể thận giãn rộng, thành thận mỏng, có nguy cơ tổn thương nhu mô thận nghiêm trọng. Nếu không được can thiệp kịp thời, thận có thể mất hoàn toàn chức năng, dẫn đến suy thận mạn.

Chụp CT giúp xác định cấp độ giãn đài bể thận và nguyên nhân gây bệnh
Lựa chọn phương pháp điều trị giãn đài bể thận phù hợp
Sau khi xác định nguyên nhân khiến đài bể thận bị giãn mỏng, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhằm loại bỏ tác nhân gây giãn đài bể thận và bảo vệ chức năng thận.
Trong trường hợp giãn đài bể thận do viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa sử dụng thuốc.
Trong một số trường hợp, giãn đài bể thận có thể liên quan đến tắc nghẽn do sỏi thận, sỏi niệu quản hoặc hẹp niệu quản. Các phương pháp can thiệp ít xâm lấn có thể được sử dụng để giải quyết tình trạng này, bao gồm tán sỏi công nghệ cao, đặt ống thông niệu quản (JJ stent): Nếu niệu quản bị hẹp hoặc tắc nghẽn, bác sĩ có thể đặt ống thông giúp dẫn lưu nước tiểu từ thận xuống bàng quang, ngăn ngừa tổn thương thận do ứ nước kéo dài.
Trong trường hợp nguyên nhân gây giãn đài bể thận là hẹp niệu quản bẩm sinh hoặc tổn thương niệu quản, phẫu thuật tạo hình giúp mở rộng đường dẫn nước tiểu, giảm áp lực lên thận.
Trong trường hợp thận đã bị tổn thương nghiêm trọng và mất chức năng hoàn toàn, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật cắt bỏ thận để tránh nguy cơ nhiễm trùng tái phát hoặc ảnh hưởng đến thận còn lại.
3.2 Theo dõi và tái khám định kỳ
Sau khi điều trị, người bệnh cần theo dõi thường xuyên bằng siêu âm và xét nghiệm chức năng thận để đảm bảo tình trạng giãn đài bể thận không tái phát hoặc tiến triển nặng hơn. Chế độ ăn uống và lối sống cũng cần điều chỉnh để hỗ trợ thận hoạt động hiệu quả hơn.
Khám giãn đài bể thận là bước quan trọng giúp phát hiện sớm bệnh lý và có hướng điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm. Quy trình chẩn đoán bao gồm thăm khám lâm sàng, xét nghiệm nước tiểu và máu, cùng với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Người bệnh nên chủ động đi khám khi có dấu hiệu nghi ngờ hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, đặc biệt là những người có tiền sử sỏi thận, viêm nhiễm tiết niệu kéo dài hoặc phụ nữ mang thai. Nếu được phát hiện sớm, giãn đài bể thận hoàn toàn có thể kiểm soát bằng phương pháp điều trị phù hợp.