Giãn đài bể thận là tình trạng hệ thống đài bể thận giãn rộng do sự ứ đọng nước tiểu trong thận. Đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý liên quan đến đường tiết niệu như sỏi thận, hẹp niệu quản, nhiễm trùng hoặc thậm chí là suy thận nếu không được phát hiện kịp thời. Việc chẩn đoán giãn đài bể thận đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh, tìm ra nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp. Hiện nay, có nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, từ các kỹ thuật hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) đến các xét nghiệm sinh hóa giúp đánh giá chức năng thận. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng, được chỉ định tùy theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Menu xem nhanh:
1. Siêu âm trong chẩn đoán giãn đài bể thận
Siêu âm là phương pháp chẩn đoán phổ biến và được sử dụng rộng rãi để phát hiện giãn đài bể thận. Đây là kỹ thuật không xâm lấn, an toàn và có thể thực hiện nhiều lần mà không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân.

Thông qua siêu âm, bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng giãn đài bể thận của người bệnh
1.1 Cách siêu âm phát hiện giãn đài bể thận
Siêu âm hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh của thận và hệ tiết niệu. Bác sĩ sẽ di chuyển đầu dò siêu âm trên vùng bụng hoặc vùng lưng của bệnh nhân để quan sát hình ảnh của đài bể thận. Khi có dấu hiệu giãn nở bất thường, bác sĩ có thể xác định mức độ giãn, đo kích thước của đài bể thận và phát hiện các yếu tố liên quan như sỏi thận, tắc nghẽn hay bất thường bẩm sinh.
1.2 Khi nào cần siêu âm để chẩn đoán giãn đài bể thận?
Siêu âm thường được chỉ định khi bệnh nhân có các triệu chứng nghi ngờ như đau vùng hông lưng, tiểu khó, tiểu buốt hoặc có tiền sử mắc các bệnh lý tiết niệu. Ngoài ra, phụ nữ mang thai cũng thường được theo dõi siêu âm để phát hiện giãn đài bể thận bẩm sinh ở thai nhi. Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá được mức độ nghiêm trọng của bệnh và có hướng điều trị phù hợp ngay từ sớm.
2. Chụp cắt lớp vi tính (CT) đánh giá tình trạng giãn đài bể thận
Chụp cắt lớp vi tính (CT) là phương pháp hiện đại, mang lại hình ảnh chi tiết và rõ nét hơn so với siêu âm. Đây là một trong những kỹ thuật quan trọng giúp bác sĩ đánh giá chính xác nguyên nhân gây giãn đài bể thận và mức độ tổn thương của hệ tiết niệu.

Chụp CT hệ tiết niệu chẩn đoán sỏi gây ứ nước, giãn đài bể thận cho người bệnh
2.1 Chụp CT có thể phát hiện điều gì?
Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp của thận, niệu quản và bàng quang, giúp bác sĩ quan sát được sự tắc nghẽn, sỏi thận hoặc tổn thương ở đường tiết niệu. Xác định được chi tiết mức độ hay cấp độ giãn đài bể thận đang xảy ra. Đặc biệt, với kỹ thuật chụp CT có thuốc cản quang, bác sĩ có thể đánh giá chính xác hơn về dòng chảy của nước tiểu, phát hiện các bất thường nhỏ mà siêu âm có thể bỏ sót.
2.2 Khi nào cần chụp CT để chẩn đoán giãn đài bể thận?
Chụp CT thường được chỉ định khi siêu âm không đủ để đưa ra kết luận rõ ràng hoặc khi bác sĩ nghi ngờ có tình trạng tắc nghẽn niệu quản nghiêm trọng, sỏi lớn hoặc tổn thương do khối u. Ngoài ra, trong những trường hợp giãn đài bể thận không rõ nguyên nhân, chụp CT giúp xác định chính xác nguồn gốc gây bệnh, từ đó có phác đồ điều trị hiệu quả hơn.
3. Chụp cộng hưởng từ (MRI) trong đánh giá giãn đài bể thận
Bên cạnh CT, chụp cộng hưởng từ (MRI) cũng là một phương pháp chẩn đoán hiện đại, đặc biệt hữu ích trong những trường hợp cần đánh giá chức năng thận một cách chi tiết mà không sử dụng tia X.
3.1 MRI có ưu điểm gì so với CT trong chẩn đoán giãn đài bể thận?
Không giống như CT sử dụng tia X, MRI hoạt động dựa trên từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của hệ tiết niệu. MRI cũng có khả năng cung cấp hình ảnh rõ ràng về cấu trúc mô mềm, giúp đánh giá các tổn thương hoặc viêm nhiễm trong thận một cách chính xác hơn.
3.2 Khi nào nên lựa chọn chụp MRI thay vì CT?
MRI thường được chỉ định trong các trường hợp cần đánh giá chức năng thận chi tiết hơn, đặc biệt ở những bệnh nhân có chống chỉ định với tia X hoặc thuốc cản quang. Ngoài ra, đối với những trường hợp nghi ngờ có khối u trong thận hoặc niệu quản gây tắc nghẽn, MRI có thể giúp phát hiện và phân biệt rõ ràng hơn so với CT.
4. Các xét nghiệm bổ trợ trong chẩn đoán giãn đài bể thận
Ngoài các kỹ thuật hình ảnh, xét nghiệm máu và nước tiểu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của giãn đài bể thận đối với chức năng thận.
4.1 Xét nghiệm máu đánh giá chức năng thận
Xét nghiệm máu giúp đo nồng độ creatinine và ure, hai chỉ số phản ánh tình trạng lọc máu của thận. Khi chức năng thận suy giảm do giãn đài bể thận kéo dài, các chỉ số này thường tăng cao, cảnh báo nguy cơ suy thận.

Xét nghiệm máu cho bệnh nhân đánh giá chức năng thận
4.2 Xét nghiệm nước tiểu tìm dấu hiệu bất thường
Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện tình trạng nhiễm trùng, máu trong nước tiểu hoặc các tinh thể muối có nguy cơ tạo sỏi – những yếu tố có thể góp phần gây giãn đài bể thận. Nếu nước tiểu có chứa protein hoặc tế bào viêm, bác sĩ có thể nghi ngờ có tổn thương thận nghiêm trọng hơn.
Việc chẩn đoán giãn đài bể thận là bước quan trọng để phát hiện sớm và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến thận và đường tiết niệu. Các phương pháp phổ biến bao gồm siêu âm, chụp CT, MRI và xét nghiệm máu, nước tiểu. Mỗi phương pháp có vai trò riêng, giúp bác sĩ đánh giá mức độ giãn, tìm ra nguyên nhân và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Khi có các triệu chứng nghi ngờ, bệnh nhân nên chủ động đi khám sớm để bảo vệ sức khỏe thận, tránh những ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng bài tiết và chất lượng cuộc sống.