Bướu giáp Basedow tuy không phải là bệnh quá hiếm gặp, nhưng hiểu biết đúng đắn về căn bệnh này vẫn còn hạn chế trong cộng đồng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ bướu giáp Basedow là gì, những triệu chứng đặc trưng và các phương pháp điều trị hiệu quả hiện nay.
Menu xem nhanh:
1. Bướu giáp Basedow là bệnh gì?
Bướu giáp Basedow là biểu hiện đặc trưng của bệnh Basedow – một bệnh lý tuyến giáp tự miễn phổ biến nhất gây cường giáp. Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra các kháng thể kích thích thụ thể TSH (TRAb), khiến tuyến giáp bị kích hoạt liên tục và sản xuất dư thừa hormone tuyến giáp T3, T4. Kết quả là tuyến giáp phì đại lan tỏa, gây ra bướu giáp lan tỏa nhiễm độc, kèm theo các biểu hiện của hội chứng cường giáp và tổn thương tại mắt.

Bướu giáp Basedow là biểu hiện đặc trưng của bệnh Basedow
1.1 Đặc điểm của bướu giáp Basedow
Khoảng 80% bệnh nhân Basedow xuất hiện bướu giáp với mức độ phổ biến là độ II, lan tỏa ở cả hai thùy tuyến giáp, mật độ mềm hoặc chắc, di động khi nuốt và không dính vào da. Do đây là dạng bướu mạch, nên khi sờ có thể thấy mạch đập mạnh và nghe được tiếng thổi tâm thu tại tuyến giáp. Trong một số trường hợp hiếm, bướu có thể nhỏ, khó sờ hoặc chìm sâu vào trung thất, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn hơn nếu không có hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh như siêu âm.
Kích thước bướu Basedow có thể thay đổi theo tiến triển bệnh và quá trình điều trị. Đặc biệt ở người mới mắc bệnh, bướu thường dễ nhận biết do tuyến giáp mới bắt đầu phì đại và gây ra các cảm giác chèn ép nhẹ ở cổ.
Mặc dù đặc trưng là bướu giáp lan tỏa, nhưng vẫn có thể có nhân giáp đi kèm trong một số trường hợp, đặc biệt là ở người có yếu tố kết hợp như bướu giáp nhân đơn thuần từ trước. Vì vậy, khi thăm khám cần đánh giá kỹ bằng siêu âm để phát hiện các đặc điểm hình thái bất thường.
1.2 Đối tượng có nguy cơ mắc bướu giáp Basedow cao
Bướu giáp Basedow thường gặp nhiều hơn ở nữ giới trong độ tuổi từ 20 đến 40. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm yếu tố di truyền, căng thẳng kéo dài, rối loạn nội tiết, sử dụng thuốc có ảnh hưởng đến tuyến giáp hoặc tiếp xúc với môi trường nhiều iod. Đặc biệt, những người từng mắc các bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ hệ thống, đái tháo đường type 1 cũng có nguy cơ cao hơn.
2. Dấu hiệu nhận biết bướu giáp Basedow
Việc phát hiện sớm bướu giáp Basedow là yếu tố then chốt giúp chẩn đoán kịp thời và điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, do biểu hiện của bệnh thường diễn biến âm thầm, dễ bị nhầm lẫn với tình trạng căng thẳng, suy nhược thần kinh hoặc rối loạn nội tiết thông thường, nên nhiều bệnh nhân chỉ được phát hiện khi bệnh đã tiến triển.

Bướu giáp Basedow có thể gây triệu chứng điển hình tại cổ và tổn thương tại mắt
2.1 Triệu chứng tại vùng cổ và tuyến giáp
Biểu hiện đầu tiên và dễ nhận thấy nhất của bướu giáp Basedow là sự phì đại tuyến giáp. Người bệnh thường cảm thấy cổ to dần lên, đặc biệt dễ thấy ở nữ giới có vùng cổ thanh mảnh. Bướu giáp có thể lan tỏa ở cả hai thùy, mức độ thường ở độ II – tương đương với bướu vừa nhìn thấy khi ngửa cổ, mật độ mềm hoặc chắc, không đau khi sờ, di động theo nhịp nuốt, không dính vào da. Khi khám lâm sàng, bác sĩ có thể phát hiện tiếng thổi tâm thu do tăng sinh mạch máu – một đặc điểm điển hình của bướu Basedow, hay còn gọi là bướu mạch.
Tuy nhiên, không phải ai mắc Basedow cũng có bướu to rõ ràng. Ở một số người, tuyến giáp nhỏ, chìm sâu trong trung thất hoặc không gây cảm giác rõ rệt nên dễ bỏ qua. Trong các trường hợp tiến triển nặng, bướu quá lớn có thể chèn ép gây nuốt nghẹn, khàn tiếng hoặc khó thở, đòi hỏi cần được đánh giá bằng hình ảnh học như siêu âm hoặc CT để xác định chính xác mức độ chèn ép.
2.2 Triệu chứng toàn thân do cường giáp
Bướu giáp Basedow bản chất là một tình trạng nhiễm độc giáp do tuyến giáp hoạt động quá mức, vì vậy triệu chứng toàn thân rất đa dạng và thường xuất hiện sớm. Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất là giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân, mặc dù người bệnh vẫn ăn uống bình thường hoặc thậm chí thèm ăn hơn trước. Cảm giác nóng trong người, bức bối, ra mồ hôi nhiều, run tay, mệt mỏi, tim đập nhanh (có thể lên tới 100 – 120 lần/phút ngay cả khi nghỉ ngơi) là những dấu hiệu phổ biến.
Ngoài ra, hệ thần kinh cũng bị ảnh hưởng rõ rệt. Người bệnh dễ bị cáu gắt, lo âu, mất ngủ kéo dài, khả năng tập trung giảm. Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng này bị nhầm lẫn với rối loạn lo âu hoặc stress tâm lý, dẫn đến việc điều trị không đúng hướng trong giai đoạn đầu.
Về hệ tiêu hóa, người bệnh có thể gặp tình trạng đi ngoài lỏng nhiều lần trong ngày, tăng nhu động ruột, không kèm đau bụng nhưng gây cảm giác mệt mỏi và sụt cân thêm.
Về hệ cơ, cơ tay, chân trở nên yếu, mỏi mệt, đặc biệt là vùng gốc chi khiến người bệnh khó nâng vật nặng, leo cầu thang hoặc đứng lên ngồi xuống. Đây là hậu quả của sự tiêu protein và rối loạn chuyển hóa do hormone tuyến giáp tăng quá mức.
2.3 Biểu hiện tại mắt – dấu hiệu đặc trưng của Basedow
Một trong những dấu hiệu kinh điển giúp phân biệt bướu giáp Basedow với các bệnh lý cường giáp khác chính là tổn thương mắt. Triệu chứng này xảy ra ở khoảng 50 – 60% người bệnh và được gọi là lồi mắt nội tiết.
Ban đầu, người bệnh cảm thấy mắt căng, cộm, khó nhắm kín, về sau mắt dần lồi ra ngoài, đặc biệt rõ khi nhìn nghiêng. Mức độ lồi có thể từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào phản ứng miễn dịch và thời gian mắc bệnh. Trong trường hợp nặng, mắt lồi nhiều có thể gây khô giác mạc, viêm kết mạc, nhìn mờ, chói mắt, hạn chế vận nhãn, thậm chí đe dọa thị lực nếu thần kinh thị bị chèn ép.
Mắt lồi do Basedow thường đi kèm với phù mi mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt và co rút mi trên (mắt nhìn trừng trừng), tạo nên biểu hiện khuôn mặt đặc trưng của người bệnh Basedow. Khác với các nguyên nhân khác gây lồi mắt một bên như u sau nhãn cầu hay viêm ổ mắt, mắt lồi trong Basedow thường xảy ra cả hai bên và có liên quan chặt chẽ với mức độ cường giáp.
3. Cách điều trị hiệu quả bướu giáp Basedow
Việc điều trị bướu giáp Basedow cần được thực hiện sớm và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa nội tiết. Tùy vào mức độ bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể và mong muốn của người bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để kiểm soát tình trạng cường giáp, giảm kích thước bướu và phòng ngừa biến chứng.

Tùy vào tình trạng của từng cá nhân bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp
3.1 Điều trị bằng thuốc kháng giáp
Đây là phương pháp phổ biến nhất và thường được lựa chọn đầu tiên trong điều trị bướu giáp Basedow. Các thuốc như Methimazole hoặc Propylthiouracil có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 12 đến 18 tháng và cần theo dõi định kỳ chỉ số hormone để đánh giá hiệu quả. Trong quá trình dùng thuốc, người bệnh cần lưu ý các tác dụng phụ có thể gặp như dị ứng, giảm bạch cầu, tổn thương gan.
3.2 Điều trị bằng i-ốt phóng xạ
Trong những trường hợp không đáp ứng với thuốc hoặc bệnh tái phát sau điều trị nội khoa, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng i-ốt phóng xạ I-131. Khi vào cơ thể, i-ốt này sẽ được hấp thụ bởi tuyến giáp và phá hủy mô tuyến hoạt động quá mức. Đây là phương pháp ít xâm lấn, hiệu quả lâu dài và thường không gây đau. Tuy nhiên, sau điều trị, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng suy giáp cần bổ sung hormone tuyến giáp suốt đời.
3.3 Phẫu thuật cắt tuyến giáp
Phẫu thuật là phương án điều trị triệt để, thường được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như bướu giáp lớn gây chèn ép đường thở hoặc thực quản, nghi ngờ ung thư tuyến giáp đi kèm, không đáp ứng hoặc không dung nạp thuốc kháng giáp, và người bệnh có biểu hiện mắt lồi tiến triển nặng cần điều trị tích cực.
Tùy vào chỉ định và đặc điểm bệnh lý, bác sĩ có thể thực hiện cắt toàn bộ tuyến giáp hoặc cắt gần toàn phần. Sau phẫu thuật, người bệnh cần bổ sung hormone tuyến giáp suốt đời để thay thế chức năng đã mất, đồng thời theo dõi sát các biến chứng hậu phẫu như hạ calci huyết (do tổn thương tuyến cận giáp) hoặc khàn tiếng (do tổn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược).