Thận ứ nước là tình trạng không hiếm gặp trong các bệnh lý đường tiết niệu, xảy ra khi dòng nước tiểu bị tắc nghẽn khiến thận giãn to do ứ đọng nước tiểu. Nhiều người khi được chẩn đoán bị thận ứ nước một bên thường cảm thấy yên tâm vì nghĩ rằng chỉ cần một quả thận còn lại hoạt động tốt thì cơ thể vẫn có thể chống đỡ. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: bệnh thận ứ nước có nguy hiểm không nếu chỉ bị 1 bên? Liệu tình trạng này có thể dẫn tới suy giảm chức năng thận hoặc ảnh hưởng lâu dài tới sức khỏe người bệnh hay không? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp toàn diện cho quý độc giả.
Menu xem nhanh:
1. Hiểu đúng về thận ứ nước một bên và cơ chế ảnh hưởng đến sức khỏe
1.1 Thận ứ nước một bên là gì?
Thận ứ nước một bên là tình trạng chỉ một trong hai quả thận bị giãn nở do nước tiểu không thể thoát xuống bàng quang bình thường, dẫn đến ứ đọng. Đây có thể là hậu quả của một số nguyên nhân như hẹp niệu quản, sỏi thận làm tắc đường tiết niệu, hoặc do u chèn ép gây cản trở dòng nước tiểu.
Không ít người khi được phát hiện thận ứ nước một bên thường cảm thấy nhẹ nhõm vì cho rằng vẫn còn một quả thận khỏe mạnh để đảm bảo chức năng lọc máu và điều hòa nội môi. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng. Mặc dù thận có khả năng bù trừ tốt, nhưng khi một bên thận bị tổn thương kéo dài mà không được xử lý, thận bên còn lại sẽ phải gánh chịu khối lượng công việc nhiều hơn, từ đó dẫn đến tình trạng quá tải và có thể suy yếu theo thời gian.
1.2 Bệnh thận ứ nước có nguy hiểm không nếu chỉ bị 1 bên?
Trả lời cho câu hỏi này, các bác sĩ chuyên khoa khẳng định: bệnh thận ứ nước có nguy hiểm không nếu chỉ bị 1 bên phụ thuộc vào mức độ ứ nước, nguyên nhân gây ra tình trạng này và thời gian phát hiện, can thiệp điều trị.
Nếu thận ứ nước ở mức độ nhẹ (độ 1) và được phát hiện sớm, nguyên nhân được xử lý kịp thời thì chức năng thận có thể phục hồi tốt mà không để lại hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu để kéo dài, thận sẽ bị giãn nở quá mức, các tế bào thận bị chèn ép, hoại tử và không thể hồi phục. Điều này có thể dẫn tới mất chức năng thận một bên, làm tăng nguy cơ suy thận nếu thận còn lại bị ảnh hưởng trong tương lai.

Tùy vào cấp độ ứ nước của một bên thận và các yếu tố liên quan mà bác sĩ có thể xác định mức độ nguy hiểm của tình trạng
2. Mức độ nguy hiểm của thận ứ nước một bên qua từng giai đoạn
2.1 Phân loại theo cấp độ ứ nước
Để hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm, cần nắm được các cấp độ của thận ứ nước. Tình trạng này thường được phân loại từ độ 1 đến độ 4, trong đó độ 1 là nhẹ nhất và độ 4 là nghiêm trọng nhất, với thận giãn to rõ rệt và gần như mất chức năng lọc.
Ở độ 1 và độ 2, thận mới chỉ bị giãn nhẹ, nhu mô thận chưa bị tổn thương nhiều. Nếu xử lý sớm nguyên nhân như sỏi thận nhỏ, hẹp niệu quản hoặc nhiễm khuẩn thì tiên lượng khá tốt. Tuy nhiên, từ độ 3 trở đi, tổn thương bắt đầu rõ rệt hơn. Nhu mô thận mỏng dần, có nguy cơ hoại tử và mất khả năng phục hồi. Ở độ 4, thận thường đã hỏng hoàn toàn.
Nhiều trường hợp người bệnh bị thận ứ nước độ 3–4 một bên nhưng không có triệu chứng rõ rệt do thận còn lại vẫn hoạt động tốt. Chính điều này khiến bệnh nhân chủ quan, bỏ qua giai đoạn vàng để điều trị, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
2.2 Các biến chứng tiềm ẩn dù chỉ bị 1 bên
Một trong những lý do khiến câu hỏi bệnh thận ứ nước có nguy hiểm không nếu chỉ bị 1 bên trở nên quan trọng, đó là vì bệnh có thể dẫn tới nhiều biến chứng khó lường nếu không được kiểm soát tốt.
Thứ nhất, bên thận bị ứ nước lâu ngày sẽ dần mất chức năng và thậm chí mất hoàn toàn chức năng. Khi đó, ngoài việc không còn khả năng lọc máu, cơ quan này có thể là ổ nhiễm khuẩn tiềm tàng, gây viêm bể thận, áp xe thận hoặc nhiễm trùng huyết.
Thứ hai, nếu thận bên còn lại sau này gặp vấn đề (như sỏi, tiểu đường, cao huyết áp gây suy thận), người bệnh rất dễ rơi vào tình trạng suy thận toàn bộ. Lúc này, phương án duy nhất có thể là lọc máu hoặc ghép thận – một lựa chọn tốn kém và không dễ thực hiện với tất cả bệnh nhân.
Thứ ba, một số nghiên cứu cũng ghi nhận rằng thận ứ nước kéo dài dù chỉ một bên có thể làm thay đổi huyết áp, ảnh hưởng đến chức năng nội tiết của thận, từ đó làm rối loạn hệ thống điều hòa dịch thể trong cơ thể.

Khi một bên thận gặp tình trạng ứ nước, nếu không kiểm soát điều trị dứt điểm nguyên nhân có thể khiến bên thận đó có thể gặp biến chứng nguy hiểm
3. Khi nào cần đi khám và điều trị thận ứ nước một bên?
3.1 Triệu chứng cảnh báo cần đặc biệt lưu ý
Mặc dù có những trường hợp thận ứ nước không gây triệu chứng rõ ràng, nhưng phần lớn người bệnh vẫn sẽ gặp một số dấu hiệu như đau âm ỉ vùng hông lưng, tiểu ít, tiểu buốt, tiểu ra máu hoặc cảm giác nặng bụng. Một số người còn cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, sút cân nếu tình trạng kéo dài.
Đặc biệt, nếu cơn đau xảy ra từng cơn, lan xuống vùng bẹn, kèm theo buồn nôn hoặc sốt, đây có thể là biểu hiện của sỏi gây tắc đường tiểu kèm viêm nhiễm cần can thiệp y tế ngay lập tức.
Nhiều người chỉ tình cờ phát hiện bệnh khi siêu âm tổng quát định kỳ. Do đó, các bác sĩ luôn khuyến cáo nên kiểm tra sức khỏe tiết niệu định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử sỏi thận, nhiễm trùng tiểu tái phát hoặc dị tật đường tiết niệu bẩm sinh.

Khi có các triệu chứng nghi ngờ tình trạng thận ứ nước người bệnh nên đi thăm khám và kiểm tra để kiểm soát bệnh kịp thời
3.2 Giải pháp điều trị và theo dõi từ bác sĩ
Tùy vào mức độ ứ nước và nguyên nhân gây ra tình trạng này, bác sĩ sẽ đưa ra hướng điều trị phù hợp. Nếu thận chỉ bị ứ nước nhẹ, chưa ảnh hưởng nhiều đến chức năng và nguyên nhân là sỏi nhỏ hoặc nhiễm trùng nhẹ, người bệnh có thể được điều trị nội khoa kết hợp theo dõi định kỳ.
Trường hợp thận bị giãn nặng hoặc có dấu hiệu mất chức năng, can thiệp ngoại khoa thường được chỉ định như đặt ống thông niệu quản, tán sỏi, mổ mở hoặc nội soi lấy sỏi. Một số trường hợp có thể cần phải cắt bỏ thận nếu cơ quan này hoàn toàn mất chức năng và trở thành nguồn nhiễm trùng.
Điều quan trọng là không nên chần chừ trong việc điều trị dù bệnh chỉ xảy ra ở một bên. Bệnh thận ứ nước có nguy hiểm không – câu trả lời là có nếu người bệnh chủ quan và để bệnh kéo dài không kiểm soát.
Do đó, không nên chủ quan khi nhận kết quả “thận ứ nước một bên” mà xem nhẹ việc điều trị. Câu hỏi bệnh thận ứ nước có nguy hiểm không cần được nhìn nhận nghiêm túc với từng trường hợp cụ thể, và điều quan trọng là người bệnh cần chủ động đi khám, tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ và tái khám định kỳ để bảo vệ sức khỏe lâu dài.