Triệu chứng của bệnh thận ứ nước cần được nhận biết sớm tránh nguy hiểm
Thận ứ nước là tình trạng xảy ra khi nước tiểu không thể lưu thông bình thường, dẫn đến giãn nở bể thận và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thận. Điều đáng lưu ý là triệu chứng của bệnh thận ứ nước trong giai đoạn đầu thường không rõ ràng, dễ bị bỏ qua. Khi biểu hiện trở nên nghiêm trọng, thận có thể đã bị tổn thương, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn và kéo dài.
1. Thận ứ nước là gì và tại sao cần nhận biết sớm?
Thận ứ nước là hiện tượng thận bị giãn to do sự ứ đọng nước tiểu trong hệ tiết niệu. Tình trạng này có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên thận, làm ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lọc máu và thải độc tố ra khỏi cơ thể. Việc nước tiểu không thể thoát ra ngoài bình thường sẽ tạo áp lực lên thận, dẫn đến tổn thương cấu trúc và suy giảm chức năng thận.
Bệnh có thể diễn tiến âm thầm trong thời gian đầu mà không có biểu hiện rõ rệt. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện kịp thời, tình trạng ứ nước sẽ ngày càng nghiêm trọng và có thể gây ra suy thận vĩnh viễn. Chính vì vậy, việc nắm được triệu chứng của bệnh thận ứ nước ngay từ giai đoạn đầu là yếu tố then chốt để phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng.

1.1. Nguyên nhân gây thận ứ nước là gì, cơ chế hình thành bệnh ra sao?
Thận ứ nước có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, trong đó phổ biến nhất là tắc nghẽn đường tiết niệu bởi sỏi thận, sỏi niệu quản, phì đại tuyến tiền liệt, dị tật bẩm sinh hoặc các bệnh lý viêm nhiễm. Khi dòng nước tiểu bị cản trở, nước tiểu không thoát ra ngoài được và tích tụ dần trong thận, gây tăng áp lực nội tại.
Áp suất cao kéo dài sẽ gây tổn thương các đơn vị lọc trong thận, khiến chức năng đào thải độc tố và điều hòa điện giải của thận suy giảm. Nếu không được điều trị kịp thời, nhu mô thận sẽ dần bị phá huỷ, làm tăng nguy cơ dẫn đến suy thận mạn tính không hồi phục.
1.2. Những ai có nguy cơ cao mắc bệnh thận ứ nước
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn. Trong đó bao gồm những người có tiền sử sỏi thận hoặc sỏi tiết niệu, nam giới lớn tuổi bị phì đại tuyến tiền liệt, phụ nữ mang thai có tử cung chèn ép vào niệu quản, người từng phẫu thuật vùng bụng hoặc bị viêm đường tiết niệu mạn tính. Với những người thuộc nhóm nguy cơ, việc chủ động theo dõi triệu chứng của bệnh thận ứ nước là điều vô cùng cần thiết để kịp thời đi khám và điều trị.
2. Triệu chứng của bệnh thận ứ nước và cách nhận biết sớm
Các biểu hiện của thận ứ nước sẽ thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ tắc nghẽn và thời gian mắc bệnh. Một số người có thể không có biểu hiện gì trong giai đoạn đầu, nhưng khi thận bắt đầu giãn nở và bị tổn thương, các dấu hiệu rõ rệt sẽ dần xuất hiện.
2.1. Đau lưng, đau bụng và cảm giác tức vùng hông
Đây là một trong những triệu chứng của bệnh thận ứ nước thường gặp nhất. Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng thắt lưng, thường khu trú ở bên thận bị ảnh hưởng. Cơn đau có thể lan xuống vùng bụng dưới, bẹn hoặc đùi, và mức độ đau tăng lên khi thay đổi tư thế hoặc uống nhiều nước.
Cảm giác tức nặng, khó chịu vùng hông kèm theo căng tức vùng bụng dưới cũng là biểu hiện cảnh báo rõ ràng. Các triệu chứng này có thể xuất hiện từng đợt hoặc kéo dài liên tục, gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

2.2. Rối loạn tiểu tiện và thay đổi tính chất nước tiểu
Sự thay đổi bất thường trong việc đi tiểu là dấu hiệu giúp người bệnh nhận biết vấn đề ở hệ tiết niệu. Một số biểu hiện điển hình bao gồm tiểu buốt, tiểu khó, tiểu ngắt quãng hoặc tiểu ra máu. Nhiều trường hợp còn ghi nhận nước tiểu đục, có mùi hôi khó chịu, cho thấy nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu kèm theo.
Ở giai đoạn nặng hơn, người bệnh có thể tiểu ít, giảm số lần đi tiểu trong ngày hoặc thậm chí không đi tiểu được. Đây là tình trạng cảnh báo thận đang bị tổn thương nghiêm trọng và cần cấp cứu y tế càng sớm càng tốt.
2.3. Mệt mỏi, buồn nôn và phù nề cơ thể
Khi chức năng thận bị suy giảm, các chất cặn bã và dịch thừa không được đào thải hiệu quả sẽ tích tụ trong cơ thể. Điều này gây ra cảm giác mệt mỏi, suy nhược, chán ăn, buồn nôn hoặc thậm chí chóng mặt. Một số bệnh nhân còn bị phù nhẹ ở chân, mắt cá hoặc mặt do cơ thể giữ nước nhiều hơn bình thường.
Những biểu hiện này không chỉ là triệu chứng của bệnh thận ứ nước mà còn là cảnh báo nguy cơ tổn thương thận nặng, đòi hỏi người bệnh phải đi khám ngay để có hướng xử trí kịp thời.
3. Thận ứ nước có nguy hiểm không và khi nào cần đi khám?
3.1. Biến chứng của thận ứ nước nếu không điều trị
Thận ứ nước nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách sẽ dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Tình trạng giãn nở kéo dài sẽ làm tổn thương mô thận không hồi phục, gây suy thận mạn tính. Người bệnh có thể phải sống chung với lọc máu định kỳ hoặc cần ghép thận để duy trì sự sống.
Ngoài ra, thận ứ nước còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu. Khi nước tiểu bị ứ đọng, vi khuẩn dễ dàng phát triển và gây viêm bể thận. Biến chứng này có thể gây sốt cao, ớn lạnh, đau lưng dữ dội, và nếu không kiểm soát kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết.
3.2. Thời điểm cần đi khám bác sĩ
Ngay khi xuất hiện các biểu hiện nghi ngờ như đau vùng lưng kéo dài, rối loạn tiểu tiện, nước tiểu đổi màu, phù nề chân hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được thăm khám. Việc chẩn đoán sẽ được thực hiện thông qua các xét nghiệm như siêu âm, chụp CT hệ tiết niệu, xét nghiệm máu và nước tiểu để đánh giá mức độ tổn thương của thận và nguyên nhân gây bệnh.
Việc phát hiện triệu chứng của bệnh thận ứ nước ở giai đoạn sớm không chỉ giúp bảo vệ chức năng thận mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian điều trị. Thận là cơ quan không có khả năng tái tạo, do đó mọi tổn thương đều có thể để lại hậu quả lâu dài nếu không được kiểm soát kịp thời.

Nhận biết sớm triệu chứng của bệnh thận ứ nước là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phòng ngừa biến chứng suy thận. Các dấu hiệu như đau lưng, rối loạn tiểu tiện, mệt mỏi, buồn nôn và phù nề không nên bị xem nhẹ. Chủ động đi khám và điều trị sớm sẽ giúp người bệnh duy trì chức năng thận khỏe mạnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ phải điều trị bằng các phương pháp can thiệp phức tạp về sau.