Đau mắt hột là một bệnh lý về mắt có nhiều biến chứng nguy hiểm, có khả năng khiến người bệnh bị mù lòa vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Trên thế giới hiện nay đã có khoảng 500 triệu người mắc bệnh mắt hột và có ít nhất 2 triệu người bị mù do biến chứng của bệnh đau mắt hột gây ra (theo số liệu thống kê của WHO).
Menu xem nhanh:
1. Thông tin chung về bệnh mắt hột
Đau mắt hột là một bệnh lý viêm nhiễm ở mắt. Cụ thế là kết mạc và giác mạc bị viêm mạn tính và vùng viêm nhiễm này lây lan ra xung quanh với tốc độ nhanh chóng. Khi bệnh phát triển đến giai đoạn nặng, mắt của người bệnh sẽ có các hột nổi trên bề mặt dễ dàng quan sát. Những hột ở mắt này sẽ vỡ ra và tạo thành các vết sẹo ở kết mạc khiến cho sụn mi bị ngắn lại, bờ mi lộn ngược vào bên trong và gây ra tình trạng lông quặm.
Nếu tình trạng lông quặm không được điều trị và bị bỏ quên trong thời gian dài thì sẽ khiến cho giác mạc viêm loét, thủng giác mạc cũng như ảnh hưởng đến thị lực, thậm chí là mù lòa.
Theo số lượng thống kê, trên thế giới có khoảng 500 triệu người mắc bệnh mắt hột và chủ yếu tập trung tại các nước đang phát triển, đặc biệt ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Việt Nam cũng đã từng bùng phát dịch mắt hột tại những nơi có điều kiện vệ sinh kém. Bệnh lý đặc biệt bùng phát mạnh vào mùa mưa lũ, lụt lội.
2. Nguyên nhân nào khiến người bệnh bị bệnh mắt hột?
Vi khuẩn gây ra bệnh sinh dục có tên Chlamydia Trachomatis là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh đau mắt hột.Vi khuẩn gây bệnh đau mắt hột có tổng cộng 15 tuýp huyết thanh khác nhau. Trong đó, các tuýp huyết thanh A, B, Ba, C có thể truyền bệnh lý từ mắt sang mắt và có khả năng gây bệnh đau mắt hột lưu địa – là bệnh lý có nguy cơ gây mù cao nhất trong các loại của bệnh lý.
Chlamydia Trachomatis là vi khuẩn có sự hoạt động mạnh mẽ ở người và có thể sống ở những nơi có nhiệt độ lạnh cao trong vòng khoảng 1 tuần. Tuy nhiên, khi không ký sinh trên cơ thể người, vi khuẩn này sẽ chết trong vòng 24 giờ.
3. Các loại bệnh đau mắt hột phổ biến
Theo WHO, đau mắt hột được chia thành các loại với từng tình trạng như sau:
– Đau mắt hột có nổi hột (hay TF):
Đây là tình trạng bệnh lý nhẹ. Người bệnh khi mắc loại mắt hột này sẽ có ít nhất 5 hột nổi trên kết mạc của sụn mi trên với kích thước từ 0,5mm trở lên.
– Bệnh mắt hột viêm nặng (TI):
Đây là tình trạng nặng hơn của bệnh lý mắt hột. Kết mạc ở sụn mi trên bị đỏ và dày lên khiến cho một nửa mạch máu ở trên kết mạc bị che mờ
– Sẹo kết mạc do đau mắt hột (TS):
Đây là loại đau mắt hột có triệu chứng xuất hiện sẹo trên kết mạc của sụn mi trên rất dễ thấy. Sẹo này thường có hình dải, vạch hoặc hình sao.
– Lông quặm hoặc lông xiêu (CO):
Đây là biến chứng điển hình của bệnh lý này. Lông xiêu là tên gọi của tình trạng những sợi mi mọc ngược hướng, ngược về phía nhãn cầu. Lông quặm là khi bờ mi mắt của người bệnh bị cuộn vào trong khiến cho hàng lông mi hướng vào trong nhãn cầu.
– Giác mạc có sẹo đục bởi biến chứng đau mắt hột (CO):
Đây là tình trạng bệnh lý nặng nhất và khiến cho giác mạc bị tổn thương nghiêm trọng khiến người bệnh có khả năng bị mù lòa rất cao.
4. Bệnh đau mắt hột lây truyền ra sao?
Đau mắt hột là một bệnh lý có tính lây nhiễm từ người này sang người khác. Thông thường, bệnh lý này sẽ lây truyền qua các đường sau:
– Lây nhiễm trong gia đình:
Đây là bệnh lý có nguy cơ lây nhiễm rất cao trong gia đình, đặc biệt là ở những đứa trẻ dưới 10 tuổi. Đây là nhóm người có nguy cơ rất cao bị bệnh đau mắt hột dạng nhẹ và những phụ nữ từ 35 tuổi trở lên thường bị lông quặm. Trẻ bị mắt hột hoạt tính là một trong những ổ lây truyền bệnh lý chính trong cộng đồng.
– Dùng chung các đồ vệ sinh cá nhân của người bệnh:
Những người không bị bệnh mà sử dụng chung khăn mặt hoặc các đồ lau rửa với người bệnh bị đau mắt hột cũng có khả năng lây nhiễm bệnh cao.
– Ruồi:
Ruồi là một trong những tác nhân gây bệnh lây truyền bằng việc nhiễm tác nhân lây bệnh có trong gì mắt của người bệnh và đậu vào mắt người bình thường.
– Ngón tay:
Nếu người bệnh dụi tay vào mắt và vô tình đưa sang mắt còn lại hoặc chạm vào mắt của người khác khi chưa rửa tay sạch sẽ cũng khiến cho mắt hột có khả năng lây truyền.
5. Triệu chứng điển hình của bệnh đau mắt hột và cách điều trị
5.1. Bệnh mắt hột có triệu chứng như thế nào ở mỗi giai đoạn?
Khi bị đau mắt, người bệnh sẽ cảm giác mắt có các dấu hiệu như ngứa rát, sưng tấy và mí mắt bị kích ứng. Ngoài ra, gỉ mắt của người bệnh cũng có chứa chất nhầy hoặc dịch mủ. Đây là nguyên nhân khiến cho mắt luôn có cảm giác bị đau và nhạy cảm với ánh sáng.
Nặng hơn một chút, người bệnh có thể quan sát thấy ở mắt có các hột nhỏ nổi lên. Những hột này có hình tròn, màu xám trắng và có mạch máu vây quanh.
Giai đoạn tiếp theo của bệnh lý sẽ xuất hiện nhú gai có màu hồng và ở mức cao nhất là sẹo ở kết mạc sụn mi trên. Nếu người bệnh không điều trị kịp thời, các sẹo kết mạc này sẽ khiến thị lực bị tổn thương vĩnh viễn, gây mù lòa.
5.2. Điều trị bệnh mắt hột như thế nào để đạt kết quả tốt?
Để điều trị bệnh, bác sĩ sẽ sử dụng các loại thuốc bôi ở giai đoạn đầu bệnh lý nhẹ. Nếu bệnh tình trở nặng, các bác sĩ sẽ sử dụng thêm các loại thuốc kháng sinh hoặc thậm chí là can thiệp phẫu thuật nếu cần thiết.
Đây là bệnh lý không thể tự ý điều trị tại nhà mà cần được thăm khám và theo dõi bởi bác sĩ có chuyên môn cao để tránh các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe mắt của người bệnh.
6. Phòng ngừa đau mắt hột bằng những phương pháp nào?
Nguyên nhân chính khiến cho bệnh bùng phát là do điều kiện vệ sinh kém. Do đó, để phòng ngừa bệnh lý tốt nhất, người bệnh cần có ý thức giữ vệ sinh chung cũng như cá nhân thật tốt. Ngoài ra, tuyệt đối không được sử dụng các vật dụng cá nhân với người khác để bảo vệ chính bản thân mình. Ngoài ra, Tổ chức Y tế Thế giới cũng có chiến lược SAFE khá hiệu quả để phòng ngừa bệnh lý này:
– S (Surgery):
Người bệnh nên phẫu thuật quặm mi sớm vì đây là nguyên nhân chính khiến cho người bệnh bị mù. Ngoài ra, nếu người bệnh bị lông xiêu thì cũng nên nhổ bỏ càng sớm càng tốt.
– A (Antibiotics):
Đối với giai đoạn nhẹ ban đầu, người bệnh hoàn toàn có thể điều trị bằng việc sử dụng kháng sinh để tiêu diệt được ổ nhiễm khuẩn gây bệnh cũng như hạn chế tình trạng lây lan hiệu quả hơn.
– F (Face Washing):
Đối với người bệnh, các chuyên gia khuyên nên rửa mặt 3 lần mỗi ngày bằng nước sạch và sử dụng một chiếc khăn riêng biệt để có thể loại bỏ gỉ mắt, hạn chế tối đa sự lây lan sang những người khác trong gia đình và cộng đồng.
– E (Environment Improvements):
Cả cộng đồng và đặc biệt là người bệnh cần có các phương án xử lý tình trạng vệ sinh của môi trường sống, sử dụng các nguồn nước sạch để đảm bảo khu vực sống luôn sạch sẽ, khang trang.
Trên đây là những thông tin về bệnh lý đau mắt hột. Đây là bệnh lý có tính lây lan khá nhanh và có nguy cơ gây ra nhiều biến chứng cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời. Nếu người bệnh cần sự giúp đỡ hoặc tư vấn kỹ hơn về bệnh lý, tổng đài của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp