Bệnh Basedow là một trong những bệnh lý nội tiết phổ biến và gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng như nhịp tim nhanh, sút cân không rõ nguyên nhân, mắt lồi và run tay. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh Basedow có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng cũng như phương pháp điều trị Basedow.
Menu xem nhanh:
1. Bệnh Basedow là gì?
Bệnh Basedow (hay Graves) là một rối loạn tự miễn ảnh hưởng đến tuyến giáp, khiến tuyến này sản xuất hormone giáp nhiều hơn nhu cầu của cơ thể. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra cường giáp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
1.1 Cơ chế gây bệnh Basedow
Khi mắc bệnh Basedow, hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra các kháng thể tự miễn, chủ yếu là kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb). Những kháng thể này gắn vào thụ thể TSH trên tuyến giáp, kích thích tuyến giáp hoạt động quá mức, dẫn đến sản xuất dư thừa hormone T3 và T4. Nồng độ hormone giáp trong máu tăng cao gây ra nhiều rối loạn chuyển hóa, ảnh hưởng đến tim mạch, thần kinh và các cơ quan khác.

Bệnh Basedow là nguyên nhân hàng đầu gây cường giáp.
1.2 Đối tượng dễ mắc bệnh Basedow
Bệnh Basedow có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi từ 20 đến 40. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm di truyền, căng thẳng kéo dài, rối loạn hệ miễn dịch và tiếp xúc với các chất gây rối loạn nội tiết. Ngoài ra, những người hút thuốc lá hoặc có tiền sử mắc bệnh lý tuyến giáp tự miễn khác cũng có nguy cơ cao hơn.
2. Nguyên nhân gây bệnh Basedow
2.1 Rối loạn hệ miễn dịch
Nguyên nhân chính của bệnh Basedow là do hệ thống miễn dịch của cơ thể sản sinh ra kháng thể tấn công nhầm vào tuyến giáp, làm kích thích sản xuất quá mức hormone giáp. Đây là một cơ chế tự miễn đặc trưng, thường gặp ở các bệnh lý như lupus ban đỏ hay viêm khớp dạng thấp.
2.2 Yếu tố di truyền
Bệnh Basedow khả năng di truyền trong gia đình. Nếu có người thân mắc bệnh, nguy cơ phát triển bệnh của bạn sẽ cao hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có gen liên quan đến hệ miễn dịch như HLA-DR3 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
2.3 Căng thẳng kéo dài
Stress và căng thẳng có thể kích thích hệ miễn dịch hoạt động bất thường, làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow. Khi cơ thể chịu áp lực quá mức, hệ thần kinh và nội tiết có thể bị ảnh hưởng, gây mất cân bằng miễn dịch và kích thích sản xuất hormone giáp.
2.4 Rối loạn nội tiết
Những thay đổi nội tiết trong cơ thể, đặc biệt là ở phụ nữ trong thai kỳ hoặc sau sinh, có thể kích thích sự phát triển của bệnh Basedow. Nhiều phụ nữ phát hiện mắc bệnh trong giai đoạn mang thai hoặc sau sinh do hệ miễn dịch bị biến đổi.
3. Triệu chứng của bệnh Basedow
3.1 Triệu chứng cường giáp
Bệnh Basedow làm tăng nồng độ hormone tuyến giáp trong máu, gây ra nhiều triệu chứng như:
– Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực
– Sụt cân nhanh chóng dù chế độ ăn bình thường
– Run tay, tăng tiết mồ hôi
– Hồi hộp, lo lắng, dễ cáu gắt
– Thân nhiệt tăng gây cảm giác nóng bức

Căng thẳng kéo dài có thể kích thích miễn dịch bất thường, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
3.2 Triệu chứng đặc trưng của bệnh Basedow
Bên cạnh những biểu hiện cường giáp, bệnh Basedow còn gây ra các triệu chứng điển hình như:
– Mắt lồi: Người bệnh có thể bị lồi mắt, khô mắt, chảy nước mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng.
– Bướu cổ: Tuyến giáp có thể to lên, gây khó nuốt hoặc cảm giác nghẹn ở cổ.
3.3 Những biến chứng nguy hiểm liên quan đến bệnh Basedow
Nếu không được kiểm soát kịp thời, bệnh Basedow có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như:
– Cơn bão giáp: Tình trạng cường giáp cấp tính, có thể gây sốt cao, rối loạn nhịp tim và đe dọa tính mạng.
– Loãng xương: Quá nhiều hormone giáp có thể làm suy giảm mật độ xương, tăng nguy cơ gãy xương.
– Rối loạn tim mạch: Bệnh có thể gây suy tim, rối loạn nhịp tim nếu không được điều trị đúng cách.
4. Phương pháp điều trị bệnh Basedow
4.1 Sử dụng các loại thuốc điều trị cường giáp
Các loại thuốc kháng giáp như Methimazole và Propylthiouracil được sử dụng để ức chế hoạt động của tuyến giáp, giúp kiểm soát lượng hormone giáp trong cơ thể. Đơn thuốc cần được kê bởi bác sĩ chuyên khoa Nội tiết dựa vào tình trạng thực tế của người bệnh. Bệnh nhân chú ý tuân thủ đơn thuốc, dùng thuốc đúng thời gian và liều lượng để đạt hiệu quả tối ưu.
4.2 Điều trị bằng i-ốt phóng xạ
I-ốt phóng xạ có khả năng phá hủy một phần tuyến giáp, giúp giảm sản xuất hormone giáp. Phương pháp này thường được áp dụng cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc kháng giáp. Tuy nhiên phương pháp này có thể dẫn đến suy giáp nếu sử dụng liều lượng quá cao.
4.3 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp khác không hiệu quả hoặc bệnh nhân có bướu cổ lớn, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.
4.4 Điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ
Bên cạnh các phương pháp điều trị chính, người bệnh cũng cần được hỗ trợ bằng các biện pháp giúp kiểm soát triệu chứng:
– Sử dụng thuốc chẹn beta để kiểm soát nhịp tim
– Chế độ ăn uống hợp lý, đặc biệt hạn chế thực phẩm giàu i-ốt
– Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng quá mức

Điều trị Basedow với chuyên gia Nội tiết tại Thu Cúc TCI.
5. Cách phòng ngừa bệnh Basedow
5.1 Duy trì lối sống lành mạnh
Một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Basedow.
5.2 Hạn chế stress
Kiểm soát căng thẳng bằng thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn khác giúp duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
5.3 Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Các chuyên gia Nội tiết khuyên bạn nên duy trì thăm khám định kỳ để phát hiện sớm bệnh Basedow. Đặc biệt, những người có nguy cơ cao nên kiểm tra tuyến giáp thường xuyên để phát hiện sớm các bất thường.
Bệnh Basedow là một rối loạn tự miễn ảnh hưởng đến tuyến giáp và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và áp dụng các phương pháp điều trị thích hợp sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả. Đồng thời, duy trì một lối sống lành mạnh và kiểm soát căng thẳng cũng góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa căn bệnh này.