Viêm xoang mũi là một trong những bệnh lý đường hô hấp phổ biến, gây nhiều phiền toái với triệu chứng dai dẳng, khó chịu, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về căn bệnh này để có phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan về viêm xoang mũi
1.1. Khái niệm
Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại các xoang trong hốc mũi do sự tổn thương hoặc tác động của vi khuẩn, vi rút hoặc dị ứng. Các xoang là những khoang rỗng bên trong xương sọ, liên kết với hốc mũi và giúp duy trì độ ẩm, lọc không khí hít vào phổi. Khi niêm mạc xoang bị viêm, dịch nhầy bình thường được tiết ra không thể thóat ra ngoài, gây đau nhức, nghẹt mũi và các triệu chứng khác. Đây là phản ứng của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn hoặc dị ứng. Tình trạng này khiến các lỗ thông xoang bị thu hẹp, cản trở quá trình lưu thông không khí và dẫn lưu dịch tiết.

Minh họa về viêm xoang
1.2. Các viêm xoang mũi thường gặp
Tùy theo thời gian diễn tiến của bệnh, chúng ta có thể phân loại thành viêm xoang cấp tính và mạn tính. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài dưới 4 tuần và do tác nhân vi khuẩn hoặc cảm lạnh. Viêm xoang bán cấp tính thường kéo dài dưới 12 tuần. Trong khi đó, viêm xoang mạn tính có thể kéo dài trên 12 tuần và thường tái phát nhiều lần, thường do vấn đề cơ địa, cấu trúc mũi xoang, nhiễm trùng hoặc tác nhân môi trường.
Ngoài ra, phân loại theo cấu trúc và vị trí, bệnh còn được phân thành: viêm xoang sàng, viêm xoang hàm, viêm xoang trán, viêm xoang bướm.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
2.1. Các tác nhân gây bệnh chính
Sự phối hợp của nhiều yếu tố môi trường và cơ địa người bệnh có thể dẫn đến viêm xoang. Trong đó, các nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus thường là nguyên nhân hàng đầu. Tiếp đến là các nhiễm khuẩn thứ phát, dị ứng mũi và các bất thường về cấu trúc giải phẫu như vẹo vách ngăn, quá phát cuốn mũi.
2.1.1. Vi khuẩn, virus và nấm
Vi khuẩn, virus và nấm men là những tác nhân chính gây viêm xoang. Khi cơ thể bị cảm lạnh hoặc nhiễm trùng đường hô hấp trên, niêm mạc xoang dễ bị viêm nhiễm, sưng tấy, gây cản trở quá trình lưu thông không khí và dịch nhầy, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
2.1.2. Cơ địa dị ứng
Những người có cơ địa dị ứng với phấn hoa, lông động vật, khói bụi hoặc các dị nguyên khác thường có nguy cơ bị viêm xoang cao hơn. Khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, niêm mạc xoang có thể bị kích thích, sưng viêm và gây bít tắc các hốc xoang.
2.1.3. Cấu trúc khoang mũi bất thường
Một số người có cấu trúc khoang mũi đặc biệt như vách ngăn mũi bị lệch, hẹp ống dẫn lưu xoang hoặc có polyp mũi. Những bất thường này làm dịch nhầy khó thoát ra ngoài, tích tụ trong xoang và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
2.1.4. Môi trường và thời tiết
Thường xuyên tiếp xúc với không khí lạnh, khô hoặc môi trường ô nhiễm có thể khiến niêm mạc mũi bị kích ứng, sưng viêm. Khói bụi, hóa chất, khói thuốc lá cũng là những yếu tố nguy cơ gây viêm xoang do làm suy giảm chức năng bảo vệ tự nhiên của đường hô hấp.
2.1.5. Vệ sinh mũi không đúng cách
Việc không vệ sinh mũi thường xuyên hoặc vệ sinh sai cách có thể làm tích tụ bụi bẩn, vi khuẩn trong khoang mũi, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Sử dụng nước muối sinh lý hoặc dụng cụ rửa mũi đúng cách giúp làm sạch khoang mũi và giảm nguy cơ viêm xoang.

Chú ý vấn đề vệ sinh mũi để tránh viêm xoang
2.2. Yếu tố tăng nguy cơ
Môi trường ô nhiễm, khói thuốc lá, thay đổi thời tiết đột ngột là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh đáng kể. Ngoài ra, người có hệ miễn dịch suy giảm, mắc các bệnh dị ứng hoặc có tiền sử phẫu thuật vùng mũi xoang cũng dễ bị ảnh hưởng hơn.
3. Biểu hiện lâm sàng
3.1. Triệu chứng điển hình
Người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng như nghẹt mũi, chảy mũi đặc màu vàng hoặc xanh, đau nhức vùng mặt, giảm khứu giác. Đau đầu là triệu chứng phổ biến, đặc biệt khi cúi người về phía trước. Một số trường hợp có thể kèm theo ho khạc đờm, hơi thở có mùi hôi.
– Nghẹt mũi và chảy dịch mũi
Người mắc viêm xoang thường có triệu chứng nghẹt mũi kéo dài, kèm theo chảy dịch mũi màu vàng hoặc xanh trước mũi hoặc xuống họng, gây khó chịu.
–. Đau nhức vùng mặt
Tùy theo vị trí xoang bị viêm, người bệnh có thể cảm thấy đau nhức ở trán, hai bên má, giữa hai mắt hoặc phía sau đầu. Cơn đau thường tăng lên khi cúi đầu hoặc thay đổi tư thế.
– Ho, đau họng và hôi miệng
Dịch mũi chảy xuống họng có thể gây kích thích cổ họng, dẫn đến ho kéo dài, đặc biệt vào ban đêm. Ngoài ra, viêm xoang cũng có thể khiến hơi thở có mùi khó chịu.
3.2. Phương pháp chẩn đoán
Bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như nội soi mũi xoang, chụp X-quang hoặc CT scan để đánh giá mức độ tổn thương của các xoang. Trong một số trường hợp, có thể cần lấy mẫu dịch tiết để nuôi cấy xác định chính xác tác nhân gây bệnh.
4. Điều trị và phòng ngừa
4.1. Các phương pháp điều trị
Bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh (trong trường hợp viêm do vi khuẩn), thuốc kháng viêm, thuốc xịt mũi chứa corticoid hoặc thuốc giảm đau để kiểm soát triệu chứng. Ngoài ra, nước muối sinh lý cũng được sử dụng để vệ sinh mũi hàng ngày.
Trong trường hợp viêm xoang nặng, tái phát nhiều lần, không đáp ứng với thuốc, bệnh kéo dài hoặc có biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nội soi chức năng để cải thiện thông khí và dẫn lưu xoang, ngăn ngừa biến chứng.

Phẫu thuật nội soi mũi xoang tại TCI
4.2. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả với bệnh viêm xoang mũi
Duy trì vệ sinh mũi họng sạch sẽ, tránh các yếu tố kích thích như khói bụi, thay đổi thời tiết đột ngột. Tăng cường sức đề kháng thông qua chế độ ăn uống hợp lý và tập luyện thể dục đều đặn. Điều quan trọng là cần điều trị dứt điểm các đợt viêm nhiễm đường hô hấp trên để tránh biến chứng viêm xoang.
Nhìn chung, viêm xoang mũi tuy là bệnh lý phổ biến nhưng không nên chủ quan trong việc điều trị và phòng ngừa. Bệnh cũng hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách. Việc thăm khám và điều trị sớm tại các cơ sở y tế chuyên khoa sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống của mỗi người. Đồng thời, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa đúng cách sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và tái phát.