U vú được phân làm 2 loại chính là u vú lành tính và u ác tính. Để tìm được phương pháp điều trị hiệu quả cần phân biệt được 2 loại u này. Hãy cùng TCI tìm hiểu rõ về 2 bệnh lý này nhé.
Menu xem nhanh:
1. Định nghĩa u vú
Khối u là những tế bào hình thành bất thường trong cơ thể. U vú là những tăng sinh hoặc sưng phình bất thường có thể cảm nhận được trong mô vú. Các u núm vú có thể khác nhau về kích thước, cấu trúc và vị trí trong ngực.
U vú xuất hiện ở trong vú, bao gồm u lành tính và u ác tính. Để phân biệt cần dựa trên đặc điểm hình thái, tốc độ tăng trưởng, khả năng xâm lấn, nguy cơ tái phát và các phương pháp điều trị của mỗi loại.
2. Phân biệt đặc điểm hình thái u vú lành tính và ác tính
2.1. Đặc điểm hình thái u vú lành tính
Kích thước và hình dạng
Các khối u lành tính có thể khác nhau về kích thước, từ nhỏ và khó nhận thấy đến các tổn thương lớn hơn. Chúng có thể xuất hiện dưới dạng khối đơn độc hoặc nhiều khối u. Hình dạng có thể không đều hoặc được xác định rõ.
Màu sắc
Màu sắc của các khối u lành tính có thể từ màu da đến hồng, đỏ, nâu hoặc thậm chí là đen. Màu sắc chính xác phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại khối u và sắc tố da của từng cá nhân.
Đặc điểm bề mặt
Bề mặt của khối u lành tính có thể nhẵn, sần sùi hoặc không đều. Một số khối u có thể có hình dạng giống như súp lơ do bản chất u nhú của chúng.
Kết cấu
Kết cấu của khối u có thể cứng, mềm, dẻo hoặc xốp. Điều này có thể bị ảnh hưởng bởi thành phần cụ thể của khối u, chẳng hạn như sự hiện diện của mô sợi hoặc các yếu tố tuyến.
Tính di động
Các khối u thường di động và có thể dễ dàng sờ thấy. Chúng có thể di chuyển bên dưới da khi áp lực được áp dụng.
2.2. Đặc điểm hình thái u vú ác tính
Thay đổi hình dạng núm vú
Một trong những đặc điểm phổ biến của khối u vú ác tính là núm vú bị tụt hoặc kéo vào trong. Điều này xảy ra do sự xâm nhập của các tế bào ung thư vào mô bên dưới, gây ra những thay đổi về cấu trúc. Các khối u ác tính có thể gây ra những thay đổi về hình dạng của núm vú. Điều này có thể bao gồm những thay đổi về màu sắc, hình dạng và kết cấu. Núm vú có thể trở nên dẹt, thụt vào trong hoặc phát triển bề mặt có vảy hoặc loét.
Sự đổi màu
Các khối u vú ác tính có thể gây ra sự thay đổi màu sắc của núm vú. Núm vú có thể đỏ, viêm hoặc có các vùng đổi màu khác với vùng da xung quanh.
Tiết dịch núm vú
Tiết dịch núm vú có thể xảy ra ở cả khối u lành tính và ác tính ở núm vú. Tuy nhiên, một số đặc điểm của khí hư có thể làm tăng nghi ngờ về bệnh ác tính. Khí hư có máu, tự phát, dai dẳng hoặc chỉ xuất hiện ở một núm vú là điều đáng lo ngại hơn.
Thay đổi da
Các khối u ác tính có thể gây ra những thay đổi ở vùng da xung quanh núm vú. Điều này có thể bao gồm vết lõm, dày lên, nhăn nheo hoặc hình dạng giống như vỏ cam (peau d’orange) do sự xâm nhập và xơ hóa của các mô bên dưới.
Hạch to
Trong giai đoạn tiến triển của khối u ác tính ở núm vú, các hạch bạch huyết ở vùng nách (nách) có thể to ra, cho thấy tế bào ung thư có thể lan rộng.
3. Phân biệt tốc độ phát triển của u lành tính và ác tính
Tốc độ phát triển của khối u, dù lành tính hay ác tính, có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại khối u, đặc điểm cá nhân và các yếu tố góp phần khác. Tuy nhiên, nhìn chung, các khối u ác tính có xu hướng phát triển nhanh hơn so với các khối u lành tính.
3.1. Tốc độ phát triển của u vú lành tính
Các khối u vú lành tính thường có tốc độ phát triển chậm. Chúng có xu hướng phát triển dần dần trong một thời gian dài và tốc độ phát triển có thể khác nhau tùy thuộc vào loại khối u cụ thể. Một số khối u lành tính ở núm vú, chẳng hạn như u nhú, có thể phát triển chậm trong vài tháng đến vài năm. Tuy nhiên, tốc độ phát triển của các khối u lành tính có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thay đổi nội tiết tố, viêm nhiễm và sự hiện diện của các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn khác.
3.2. Tốc độ phát triển của khối u ác tính
Các khối u ác tính ở núm vú, chẳng hạn như ung thư vú liên quan đến núm vú, có xu hướng phát triển nhanh hơn so với các khối u lành tính. Tốc độ phát triển của các khối u ác tính ở núm vú có thể khác nhau tùy thuộc vào loại phụ và giai đoạn ung thư. Trong một số trường hợp, các khối u ác tính có thể phát triển nhanh chóng, tăng gấp đôi kích thước trong vòng vài tuần hoặc vài tháng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tốc độ phát triển của các khối u ác tính cũng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như mức độ xâm lấn của ung thư, tình trạng thụ thể hormone và các biến thể của từng cá nhân.
4. Phương pháp điều trị từng loại u khác nhau như nào?
4.1. U vú lành tính
– Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để giảm kích thước u hoặc kiểm soát các triệu chứng liên quan. Loại thuốc và liệu trình điều trị cụ thể sẽ được quyết định bởi bác sĩ của bạn.
– Sinh thiết u vú dưới hướng dẫn của siêu âm và lực hút chân không (VABB): VABB là một phương pháp tạo chân không để hút một mẫu mô u từ núm vú mà không cần phẫu thuật mở. Phương pháp này thường được sử dụng để chẩn đoán chính xác và loại bỏ các u vú nghi ngờ hoặc không thể tiếp cận bằng phương pháp khác. Tuy nhiên, việc sử dụng VABB cho u vú lành tính cần được xác định bởi bác sĩ dựa trên đánh giá cụ thể của từng trường hợp.
– Phẫu thuật cắt bỏ u vú lành tính: Đối với u núm vú lớn hơn hoặc có khả năng chuyển thành ác tính, việc tiến hành phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ u núm vú và thực hiện xét nghiệm mô để xác định tính chất chính xác của u.
– Theo dõi và kiểm tra định kỳ: Sau khi loại bỏ u núm vú lành tính, các bác sĩ thường khuyến nghị theo dõi định kỳ để kiểm tra lại nếu có sự phát triển mới hoặc tái xuất của u.
4.2. U vú ác tính
– Phẫu thuật loại bỏ: Đối với ung thư núm vú, việc tiến hành phẫu thuật loại bỏ toàn bộ núm vú và mô xung quanh là một lựa chọn phổ biến. Điều này có thể bao gồm mastectomy đơn giản (loại bỏ toàn bộ núm vú) hoặc mastectomy phẫu thuật bảo tồn (loại bỏ phần u và mô xung quanh mà vẫn giữ lại phần còn lại của núm vú).
– Phẫu thuật nội soi: Đối với một số trường hợp tổ chức ung thư vú nhỏ, một phẫu thuật nội soi có thể được thực hiện để loại bỏ u và một phần mô xung quanh núm vú.
– Xạ trị: Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn lại và giảm nguy cơ tái phát sau phẫu thuật.