Tìm hiểu về cơn co giật động kinh và cách kiểm soát

Tham vấn bác sĩ

Co giật động kinh là một trong những biểu hiện lâm sàng phổ biến của bệnh động kinh, ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống và tâm lý người bệnh. Những cơn co giật xảy ra đột ngột, khó đoán trước và có thể gây nguy hiểm nếu không được xử trí kịp thời. Việc hiểu rõ về bản chất của co giật động kinh, các nguyên nhân tiềm ẩn cũng như phương pháp kiểm soát hiệu quả sẽ giúp người bệnh và gia đình có cách ứng phó phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin toàn diện và khoa học, từ cơ chế sinh lý đến chiến lược điều trị và phòng ngừa cơn co giật do động kinh.

1. Tổng quan về co giật động kinh

1.1. Co giật động kinh là gì?

Co giật động kinh là trạng thái rối loạn thần kinh xảy ra khi hoạt động điện trong não bộ bị rối loạn đột ngột, dẫn đến các cử động co giật không kiểm soát. Những cơn này có thể kéo dài vài giây đến vài phút và biểu hiện rất đa dạng, từ co giật toàn thân, mất ý thức cho đến các cử động lặp đi lặp lại như nháy mắt, gật đầu hoặc tê liệt cục bộ.

Tùy theo vùng não bị ảnh hưởng và dạng động kinh, triệu chứng của mỗi cơn co giật sẽ khác nhau. Có người chỉ trải qua vài giây mất tập trung, trong khi người khác có thể bị té ngã hoặc bất tỉnh hoàn toàn.

Co giật động kinh là gì

Co giật là một triệu chứng phổ biến ở người bệnh động kinh.

1.2. Phân loại cơn co giật trong động kinh

Theo Hiệp hội Động kinh Quốc tế (ILAE), co giật động kinh được chia thành hai nhóm chính: co giật toàn thể và co giật cục bộ.

– Co giật toàn thể ảnh hưởng đến cả hai bán cầu não, thường gây mất ý thức và các phản xạ cơ thể mạnh như co cứng, giật liên tục, thậm chí tiểu không tự chủ.

– Co giật cục bộ chỉ ảnh hưởng đến một phần não và có thể vẫn giữ được ý thức, mặc dù vẫn có biểu hiện co giật hoặc cảm giác kỳ lạ như ảo giác, lo âu hoặc cảm giác “đã từng thấy”.

Sự phân biệt này rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp.

2. Những nguyên nhân nào gây co giật động kinh?

2.1. Rối loạn thần kinh bẩm sinh hoặc di truyền

Một số trường hợp co giật động kinh có liên quan đến yếu tố di truyền, trong đó các gen điều khiển hoạt động điện của tế bào não bị biến đổi hoặc sai lệch. Ngoài ra, những bất thường trong cấu trúc não do bẩm sinh, như loạn sản vỏ não hay dị tật trong quá trình phát triển hệ thần kinh, cũng có thể là nguyên nhân nền dẫn đến cơn co giật.

2.2. Tác động từ chấn thương não và nhiễm trùng

Chấn thương sọ não do tai nạn, phẫu thuật, hoặc các bệnh nhiễm trùng như viêm màng não, viêm não virus có thể phá vỡ sự ổn định trong hoạt động thần kinh. Khi đó, não dễ bị kích thích quá mức và sinh ra các tín hiệu bất thường dẫn đến co giật. Những ảnh hưởng này có thể kéo dài và làm tăng nguy cơ tái phát động kinh trong tương lai.

2.3. Các bệnh lý chuyển hóa và bệnh hệ thống

Một số bệnh chuyển hóa như hạ đường huyết, suy gan, rối loạn điện giải hoặc nghiện rượu nặng cũng có thể gây ra các cơn co giật. Trong những trường hợp này, cơ thể mất cân bằng sinh học dẫn đến tăng hoạt động thần kinh không kiểm soát.

3. Triệu chứng cảnh báo và chẩn đoán

3.1. Dấu hiệu nhận biết các cơn co giật động kinh

Trước khi xảy ra một cơn co giật, người bệnh có thể trải qua giai đoạn “báo trước” với các cảm giác như nhức đầu, hoa mắt, mùi vị kỳ lạ, hoặc thay đổi tâm trạng đột ngột. Khi cơn co giật xuất hiện, cơ thể có thể run rẩy, cứng đờ, rung lắc dữ dội hoặc mất ý thức hoàn toàn.

Sau cơn co giật, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, lú lẫn và cần thời gian để hồi phục. Một số người có thể bị đau nhức cơ bắp, nói khó hoặc rối loạn trí nhớ tạm thời.

3.2. Các phương pháp chẩn đoán co giật do động kinh hiện đại

Chẩn đoán co giật động kinh đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, khai thác tiền sử và thực hiện các kỹ thuật cận lâm sàng như:

– Điện não đồ (EEG): giúp phát hiện các sóng điện bất thường đặc trưng cho động kinh.

Chụp MRI hoặc CT sọ não: nhằm phát hiện tổn thương cấu trúc như u não, xuất huyết hay dị dạng mạch máu.

Xét nghiệm máu: kiểm tra các chỉ số sinh hóa, chức năng gan, thận và tình trạng nhiễm trùng nếu có.

Chẩn đoán co giật do động kinh

Điện não đồ là một phương pháp thường dùng trong chẩn đoán động kinh.

4. Phương pháp điều trị và kiểm soát bệnh động kinh

4.1. Sử dụng thuốc chống co giật

Phương pháp điều trị chính cho cơn co giật động kinh là dùng thuốc chống động kinh (AEDs). Các loại thuốc như valproate, carbamazepine, phenytoin hay levetiracetam giúp điều hòa hoạt động điện trong não, từ đó ngăn ngừa hoặc giảm tần suất co giật.

Việc lựa chọn thuốc dựa trên loại co giật, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và phản ứng cá nhân của người bệnh. Trong nhiều trường hợp, người bệnh phải dùng thuốc suốt đời và cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng cũng như thời gian uống.

4.2. Can thiệp ngoại khoa và các phương pháp khác

Nếu thuốc không mang lại hiệu quả mong muốn hoặc người bệnh không dung nạp thuốc, phẫu thuật cắt bỏ vùng não gây co giật có thể được cân nhắc. Ngoài ra, các liệu pháp như kích thích dây thần kinh phế vị (VNS), chế độ ăn ketogenic hay điều trị bằng sóng sâu xuyên sọ (TMS) đang được ứng dụng như biện pháp bổ trợ đầy hứa hẹn.

4.3. Kiểm soát cơn co giật động kinh trong cuộc sống hàng ngày

Ngoài điều trị y tế, người bệnh cần lưu ý các yếu tố trong sinh hoạt để giảm nguy cơ tái phát co giật:

– Ngủ đủ giấc và điều độ để não được nghỉ ngơi đúng cách.

– Hạn chế căng thẳng kéo dài, lo âu quá mức.

– Tránh sử dụng chất kích thích như rượu, cà phê liều cao hoặc thuốc không rõ nguồn gốc.

– Luôn mang theo thẻ y tế hoặc thông tin liên hệ người thân khi ra ngoài để được hỗ trợ kịp thời nếu lên cơn co giật nơi công cộng.

5. Hỗ trợ tâm lý và đẩy mạnh giáo dục cộng đồng

5.1. Tác động tâm lý của người bệnh

Người bị co giật động kinh thường phải đối mặt với mặc cảm, tự ti và lo sợ bị kỳ thị. Họ dễ rơi vào trạng thái trầm cảm, rối loạn lo âu, đặc biệt nếu cơn co giật xảy ra trước mặt người khác. Do đó, cần có sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình, bạn bè và chuyên gia tâm lý để giúp người bệnh vượt qua áp lực và cải thiện chất lượng sống.

5.2. Giáo dục và nâng cao nhận thức trong cộng đồng

Cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường hỗ trợ an toàn cho người bệnh. Việc cung cấp kiến thức về cách xử trí cơn co giật đúng cách, loại bỏ những định kiến sai lầm về bệnh động kinh sẽ giúp người bệnh được đối xử công bằng và hòa nhập xã hội.

Chăm sóc người bệnh bị co giật động kinh

Sự hỗ trợ của người bệnh nhà của người nhà là rất quan trọng đối với người bị động kinh.

6. Phòng ngừa và theo dõi lâu dài

6.1. Cách phòng ngừa tái phát các cơn co giật

Không phải mọi trường hợp co giật động kinh đều có thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng người bệnh có thể chủ động giảm thiểu nguy cơ bằng cách tuân thủ điều trị, khám định kỳ và tránh các yếu tố kích thích.

6.2. Vai trò của theo dõi y tế định kỳ

Việc tái khám định kỳ giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả thuốc, điều chỉnh liều lượng và phát hiện sớm các biến chứng. Ngoài ra, người bệnh cần ghi lại nhật ký co giật, bao gồm thời gian, tần suất và biểu hiện cụ thể để phục vụ cho quá trình theo dõi lâu dài.

Co giật động kinh là một rối loạn thần kinh phổ biến nhưng có thể kiểm soát được nếu người bệnh được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Hiểu biết đầy đủ về nguyên nhân, triệu chứng cũng như các phương pháp điều trị và chăm sóc phù hợp sẽ giúp người bệnh sống khỏe mạnh và hòa nhập tốt hơn với cộng đồng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital