Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Loạn thị là như nào? Nguyên nhân là gì và có chữa được không?

Loạn thị là như nào? Nguyên nhân là gì và có chữa được không?

Chia sẻ:

Loạn thị là như nào? Đây là một dạng tật khúc xạ khiến mắt nhìn mờ hoặc biến dạng hình ảnh. Tình trạng này có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, ảnh hưởng đến chất lượng thị giác và sinh hoạt hàng ngày nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

1. Loạn thị là như nào? Hiểu đúng về tật khúc xạ này

Loạn thị là tình trạng mắt không thể hội tụ ánh sáng vào đúng một điểm trên võng mạc do bề mặt giác mạc hoặc thủy tinh thể bị cong không đồng đều. Điều này khiến hình ảnh đi vào mắt bị méo, nhòe hoặc chia đôi, dù ở khoảng cách gần hay xa. Loạn thị có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc đi kèm với cận thị, viễn thị, gây giảm thị lực và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quan sát trong sinh hoạt, học tập và làm việc.

Loạn thị là một tật khúc xạ phổ biến ở cả trẻ em và người lớn. Khi hiểu đúng loạn thị là như nào, chúng ta sẽ nhận thức rõ tầm quan trọng của việc kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện sớm và có biện pháp điều chỉnh kịp thời, tránh ảnh hưởng đến khả năng nhìn và hiệu suất học tập, làm việc.

2. Nguyên nhân gây loạn thị

Loạn thị là như nào và vì sao xảy ra? Tật khúc xạ này chủ yếu bắt nguồn từ sự thay đổi cấu trúc giác mạc hoặc thủy tinh thể, khiến mắt không thể hội tụ ánh sáng đúng cách. Có hai nhóm nguyên nhân chính:

2.1. Các nguyên nhân do bẩm sinh

– Giác mạc không hoàn hảo từ khi sinh ra: Ngay cả khi chưa từng gặp chấn thương hay bệnh lý mắt, trẻ vẫn có thể bị loạn thị do bẩm sinh.

– Kết hợp với các tật khúc xạ khác: Cận thị hoặc viễn thị bẩm sinh có thể đi kèm loạn thị, làm tình trạng nhìn mờ rõ rệt hơn.

2.2. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến thị lực

– Thói quen sinh hoạt không đúng cách: Làm việc trên máy tính, đọc sách ở khoảng cách quá gần hoặc trong môi trường thiếu ánh sáng khiến mắt bị điều tiết quá mức.

– Chấn thương vùng mắt: Tai nạn hoặc va đập có thể làm giác mạc bị biến dạng, từ đó gây loạn thị.

– Bệnh lý giác mạc: Các tình trạng như giác mạc hình chóp (keratoconus) làm giác mạc mỏng và phình ra, dẫn đến loạn thị tiến triển nhanh.

– Phẫu thuật mắt không đúng kỹ thuật hoặc biến chứng sau phẫu thuật cũng có thể ảnh hưởng đến bề mặt giác mạc, tạo ra loạn thị thứ phát.

Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp bạn xác định được tình trạng bệnh và chủ động phòng ngừa từ sớm để tránh mức độ tiến triển nặng hơn.

3. Triệu chứng phổ biến của loạn thị là như nào?

Loạn thị là như nào được nhận biết qua các dấu hiệu thay đổi thị lực, khiến hình ảnh trở nên méo hoặc mờ. Việc hiểu rõ triệu chứng giúp xác định mức độ nặng nhẹ và quyết định thời điểm điều trị phù hợp.

Triệu chứng loạn thị là như nào
Loạn thị khiến hình ảnh trở nên méo hoặc mờ.

3.1. Dấu hiệu nhẹ của loạn thị là như nào?

Ở giai đoạn đầu, loạn thị nhẹ thường biểu hiện âm thầm với các triệu chứng sau:

– Nhìn chữ hoặc hình ảnh hơi mờ, không sắc nét như bình thường.

– Khó tập trung khi đọc sách, học bài hoặc sử dụng thiết bị điện tử.

– Mắt nhanh mỏi dù chỉ nhìn trong thời gian ngắn.

– Thỉnh thoảng nhức đầu do mắt phải điều tiết liên tục.

– Có xu hướng nheo mắt để nhìn rõ vật thể.

3.2. Triệu chứng loạn thị nặng cần đi khám sớm

Khi loạn thị tiến triển nặng hoặc không được điều chỉnh đúng cách, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn:

– Hình ảnh bị méo, nhòe hoàn toàn, không thể nhìn rõ dù ở bất kỳ khoảng cách nào.

– Đau đầu dữ dội, hoa mắt, chóng mặt khi nhìn lâu.

– Mắt nhạy cảm với ánh sáng, chói mắt khi ra ngoài hoặc nhìn vào màn hình.

– Nhìn đôi (một vật thành hai hình chồng lên nhau).

– Giảm hiệu suất học tập và làm việc, ảnh hưởng sinh hoạt hằng ngày.

Nếu xuất hiện các dấu hiệu trên, người bệnh cần khám mắt ngay để tránh loạn thị tiến triển và giảm nguy cơ biến chứng thị lực lâu dài.

4. Các cách khắc phục loạn thị phổ biến hiện nay

Hiểu rõ loạn thị là như nào chỉ là bước đầu – điều quan trọng hơn là lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để cải thiện thị lực, ngăn bệnh tiến triển nặng.

4.1. Đeo kính điều chỉnh loạn thị

Đây là phương pháp phổ biến và an toàn cho hầu hết các mức độ loạn thị:

– Kính gọng loạn thị: Sử dụng tròng kính trụ (cylindrical) giúp điều chỉnh độ cong bất thường của giác mạc, đưa hình ảnh về đúng võng mạc.

– Kính áp tròng toric: Thiết kế đặc biệt để bám đúng vị trí trên giác mạc, phù hợp với người cần thẩm mỹ hoặc không muốn đeo kính gọng.

Ưu điểm: Không xâm lấn, chi phí thấp, dễ sử dụng.

Nhược điểm: Chỉ cải thiện tạm thời, không loại bỏ hoàn toàn tật loạn thị.

Đeo kính khắc phục loạn thị là như nào
Đeo kính là phương pháp phổ biến và an toàn cho hầu hết các mức độ loạn thị.

4.2. Phẫu thuật khúc xạ điều trị loạn thị là như nào?

Phẫu thuật khúc xạ giúp chỉnh lại độ cong giác mạc – nguyên nhân chính gây loạn thị – mang lại thị lực ổn định, lâu dài. Một số phương pháp phổ biến hiện nay gồm: LASIK, Femto LASIK, SMILE, …Phẫu thuật khúc xạ được đánh giá là phương án điều trị loạn thị hiệu quả nhất hiện nay, giúp cải thiện thị lực lâu dài và hạn chế tái phát. Tuy nhiên, cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá độ dày giác mạc, độ loạn và tình trạng mắt trước khi thực hiện.

5. Cách phòng ngừa và kiểm soát loạn thị hiệu quả

Loạn thị hoàn toàn có thể kiểm soát nếu chăm sóc mắt đúng cách và duy trì thói quen khoa học. Việc hiểu rõ về loạn thị sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh nguy cơ tăng độ hoặc tái phát sau điều trị.

5.1. Thói quen bảo vệ mắt giúp hạn chế loạn thị tái phát

– Giữ khoảng cách an toàn khi đọc sách, dùng điện thoại: Tối thiểu 30 – 40 cm với sách và 50 – 60 cm với màn hình máy tính.

– Tuân thủ quy tắc 20-20-20: Cứ mỗi 20 phút làm việc, nhìn xa 20 feet (6 mét) trong 20 giây để giúp mắt thư giãn.

– Bổ sung dinh dưỡng tốt cho mắt: Ăn thực phẩm giàu vitamin A, lutein, omega-3 giúp bảo vệ giác mạc và võng mạc.

– Hạn chế ánh sáng xanh: Sử dụng kính chống ánh sáng xanh nếu thường xuyên dùng thiết bị điện tử.

– Ngủ đủ giấc: Mắt cần ít nhất 7 – 8 tiếng ngủ mỗi đêm để tái tạo và phục hồi.

5.2. Tần suất khám mắt định kỳ để tránh tái loạn thị và giảm nguy cơ tăng độ

Khám mắt định kỳ không chỉ giúp theo dõi tình trạng loạn thị là như nào, mà còn phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường:

– Người bình thường: Nên khám mắt 6 – 12 tháng/lần.

– Người đã bị loạn thị: Cần kiểm tra theo chỉ định của bác sĩ, thường từ 3 – 6 tháng/lần.

Khám mắt định kỳ xác định tình trạng loạn thị là như nào
Khám mắt định kỳ giúp theo dõi tình trạng loạn thị và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Hiểu rõ loạn thị là như nào, nguyên nhân gây ra, các triệu chứng đặc trưng và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ thị lực của mình. Tuân thủ lịch khám mắt định kỳ, kết hợp với lối sống khoa học là yếu tố then chốt để hạn chế loạn thị tái phát và ngăn ngừa nguy cơ tăng độ. Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu trên, hãy thăm khám chuyên khoa mắt để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống lâu dài.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Banner Mổ mắt Phaco
1900558892
zaloChat