Giải mã 5 lầm tưởng phổ biến về ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng là một căn bệnh nguy hiểm nhưng vẫn còn khá “im lặng” trong nhận thức cộng đồng. Vẫn còn rất nhiều lầm tưởng xung quanh căn bệnh này khiến nhiều người chủ quan. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã 5 lầm tưởng phổ biến về căn bệnh này để nâng cao nhận thức và chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.
1. Những điều cơ bản cần biết về ung thư buồng trứng
1.1. Hiểu đúng về căn bệnh này
Ung thư buồng trứng là tình trạng xuất hiện các khối u ác tính ở một hoặc cả hai buồng trứng do sự phát triển bất thường của tế bào. Những tế bào này có thể phát triển không kiểm soát và lan sang các mô lân cận hoặc di căn tới các cơ quan xa trong cơ thể nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Trên thế giới, đây là loại ung thư phổ biến thứ hai trong hệ sinh dục nữ, chỉ sau ung thư cổ tử cung. Theo thống kế, nước ta mỗi năm có khoảng 1200 K buồng trứng. Mặc dù bệnh thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh, nhưng không loại trừ khả năng xảy ra ở những người trẻ tuổi hơn.
Theo Tổ chức Ung thư toàn cầu, có đến 70% ca ung thư buồng trứng được phát hiện ở giai đoạn muộn. Lúc này tế bào ung thư đã di căn, làm giảm đáng kể khả năng điều trị thành công.

1.2. Các giai đoạn tiến triển phổ biến của ung thư buồng trứng
Việc xác định giai đoạn của căn bệnh ung thư này là rất quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
– Giai đoạn 1: Ở giai đoạn này, ung thư chỉ giới hạn ở một hoặc cả hai buồng trứng hoặc ống dẫn trứng. Tế bào ung thư chưa lan đến hạch bạch huyết hay các cơ quan khác ngoài vùng chậu. Khoảng 17% bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn này.
– Giai đoạn 2: Ung thư đã lan từ buồng trứng hoặc ống dẫn trứng đến các cơ quan khác trong vùng chậu như tử cung, bàng quang hoặc trực tràng. Khoảng 19% trường hợp được phát hiện ở giai đoạn này.
– Giai đoạn 3: Ung thư đã lan rộng ra ngoài vùng chậu đến ổ bụng (phúc mạc ngoài tiểu khung), hạch bạch huyết vùng bụng hoặc gan. Đây là giai đoạn được phát hiện nhiều nhất, chiếm khoảng 60% các ca bệnh.
– Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như phổi (gây tràn dịch màng phổi ác tính), bên trong gan, lá lách, hoặc các hạch bạch huyết nằm ngoài vùng bụng và chậu.
2. 5 Lầm tưởng về ung thư buồng trứng mà nhiều người vẫn tin
2.1. Chỉ phụ nữ lớn tuổi mới mắc bệnh
Mặc dù thường được chẩn đoán ở phụ nữ trong độ tuổi từ 50 đến 60, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến phụ nữ ở mọi lứa tuổi, kể cả những người ở độ tuổi 20 và 30.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 10% ca bệnh lý xảy ra ở phụ nữ dưới 40 tuổi. Đặc biệt, các khối u tế bào mầm, một loại ung thư ít phổ biến hơn, có xu hướng ảnh hưởng đến thanh thiếu niên và phụ nữ ở độ tuổi 20. Điều này cho thấy không có nhóm tuổi nào hoàn toàn miễn nhiễm với căn bệnh này.

2.2. Ung thư buồng trứng không có triệu chứng rõ rệt giai đoạn đầu
Bệnh ung thư đường sinh dục này có triệu chứng, nhưng chúng thường mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng ít nghiêm trọng hơn như hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS).
Các triệu chứng phổ biến bao gồm đầy hơi, đau vùng chậu hoặc bụng, khó ăn, nhanh no, và các triệu chứng tiết niệu (tiểu nhiều, tiểu gấp). Nếu các triệu chứng kéo dài liên tục trong vài tuần, bạn nên đi kiểm tra sức khỏe càng sớm càng tốt.
2.3. Xét nghiệm Pap có thể dễ dàng phát hiện ung thư
Nhiều người lầm tưởng rằng xét nghiệm Pap, một xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung, cũng có thể phát hiện bệnh ung thư này. Tuy nhiên, xét nghiệm Pap không kiểm tra ung thư buồng trứng mà chỉ sàng lọc ung thư cổ tử cung.
Hiện tại, không có xét nghiệm sàng lọc định kỳ đáng tin cậy cho căn bệnh này, đặc biệt là ở giai đoạn sớm. Ngoài siêu âm, các phương pháp khác như siêu âm đầu dò, xét nghiệm máu CA-125, CT scan hoặc MRI có thể được sử dụng kết hợp để đánh giá kỹ lưỡng hơn.
2.4. Ung thư buồng trứng luôn gây tử vong
Nhiều người tin rằng đây là một bản án tử hình, nhưng điều này hoàn toàn không đúng. Các liệu pháp nhắm mục tiêu, như thuốc ức chế PARP, và những tiến bộ trong phác đồ hóa trị đã cải thiện chất lượng cuộc sống và triển vọng sống của bệnh nhân
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh ung thư này dao động từ 48-93% đối với các chẩn đoán giai đoạn sớm, tùy thuộc vào phân type, theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ. Vì thế, việc phát hiện sớm làm tăng đáng kể khả năng điều trị thành công.
2.5. Nếu không có tiền sử gia đình, thì không lo ung thư
Đúng là các đột biến gen BRCA1 và BRCA2 là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khi di truyền. Phụ nữ mang các đột biến này phải đối mặt với nguy cơ mắc bệnh suốt đời từ 15-50%, so với nguy cơ 1-2% ở phụ nữ không mang chúng.
Dù yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, nhưng có đến 85-90% trường hợp ung thư buồng trứng có ở những người không có tiền sử gia đình mắc bệnh. Điều này cho thấy, bất kỳ ai cũng có nguy cơ, và không nên chủ quan vì không có người thân từng mắc ung thư.
3. Tại sao nên tầm soát ung thư buồng trứng định kỳ?
Tầm soát là quá trình sàng lọc và tìm kiếm các tế bào bất thường hoặc có nguy cơ phát triển thành ung thư, ngay cả khi người bệnh chưa xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào. Mục đích chính của tầm soát là phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm nhất có thể, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và hạn chế các biến chứng nguy hiểm:
– Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư: Các xét nghiệm này giúp đo nồng độ một số protein trong máu có thể tăng cao khi có ung thư, ví dụ như CA 125, HE4, CEA. Mặc dù các chỉ số này không đặc hiệu hoàn toàn cho ung thư buồng trứng (chúng có thể tăng trong các tình trạng khác), nhưng khi kết hợp với các phương pháp khác, chúng cung cấp thông tin giá trị.
– Chụp X-quang: Phương pháp này thường được sử dụng để đánh giá các biến chứng, ví dụ như tắc ruột, hoặc khi nghi ngờ ung thư đã di căn đến các cơ quan khác.
– Chụp CT/MRI: Các kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI) cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các cơ quan trong ổ bụng và buồng trứng, giúp xác định chính xác vị trí, kích thước khối u, mức độ xâm lấn và di căn của ung thư.
– Chụp X-quang: Phương pháp này thường được sử dụng để đánh giá các biến chứng, ví dụ như tắc ruột, hoặc khi nghi ngờ ung thư đã di căn đến các cơ quan khác.
– Sinh thiết: Do buồng trứng nằm sâu trong ổ bụng, việc sinh thiết thường được thực hiện thông qua nội soi ổ bụng hoặc chọc dịch ổ bụng để lấy mẫu mô hoặc tế bào.

Ung thư buồng trứng là một căn bệnh nghiêm trọng, không chỉ là nỗi lo của riêng phụ nữ lớn tuổi. Quan trọn là hoàn toàn có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã giải mã được những lầm tưởng phổ biến, từ đó nâng cao nhận thức và chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của mình.