Các giai đoạn ung thư dạ dày và tiên lượng ở từng giai đoạn
Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở đường tiêu hóa, có tỷ lệ mắc và tử vong cao tại Việt Nam. Việc xác định các giai đoạn ung thư dạ dày đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán, tiên lượng và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Tùy theo mức độ xâm lấn, lan đến hạch bạch huyết hay di căn xa, bệnh được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, từ giai đoạn sớm có thể chữa khỏi hoàn toàn đến giai đoạn muộn cần kiểm soát triệu chứng. Hiểu rõ từng giai đoạn giúp người bệnh chủ động hơn trong phát hiện sớm và nâng cao hiệu quả điều trị.
1. Cơ sở xác định các giai đoạn ung thư dạ dày
1.1. Dựa vào mức độ xâm lấn của khối u để xác định các giai đoạn ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày bắt đầu từ lớp niêm mạc – lớp trong cùng của thành dạ dày. Khi tế bào ung thư phát triển, chúng có thể dần xâm nhập qua các lớp sâu hơn như lớp dưới niêm mạc, lớp cơ, lớp dưới thanh mạc, rồi lan ra bên ngoài thành dạ dày. Độ sâu xâm lấn là một yếu tố quan trọng để xác định giai đoạn bệnh, phản ánh mức độ tiến triển của khối u.
1.2. Dựa vào tình trạng di căn hạch và di căn xa
Bên cạnh mức độ xâm lấn, bác sĩ còn đánh giá xem ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết vùng hay di căn đến các cơ quan khác như gan, phổi, xương hay phúc mạc. Sự lan rộng này giúp xác định rõ ràng giai đoạn bệnh, từ đó dự đoán khả năng điều trị và tiên lượng sống của bệnh nhân.

2. Các giai đoạn ung thư dạ dày chủ yếu
Hệ thống phân loại giai đoạn ung thư dạ dày thường được dựa theo tiêu chuẩn TNM (Tumor – Node – Metastasis), mô tả kích thước khối u, tình trạng hạch và di căn xa. Dưới đây là mô tả chi tiết các giai đoạn ung thư dạ dày phổ biến hiện nay.
2.1. Giai đoạn 0: Giai đoạn tiền ung thư
Ở giai đoạn 0, còn gọi là “ung thư biểu mô tại chỗ”, tế bào ung thư chỉ xuất hiện ở lớp niêm mạc của dạ dày. Chúng chưa xâm lấn vào các lớp sâu hơn hoặc lan sang hạch bạch huyết.
Người bệnh hầu như không có triệu chứng rõ ràng, đôi khi chỉ cảm thấy khó tiêu nhẹ hoặc mệt mỏi thoáng qua. Vì vậy, giai đoạn này rất khó phát hiện nếu không tầm soát định kỳ bằng nội soi.
Tiên lượng ở giai đoạn 0 được xem là tốt nhất. Nếu được phát hiện sớm, người bệnh có thể điều trị triệt để bằng phương pháp nội soi cắt bỏ niêm mạc hoặc phẫu thuật cắt một phần nhỏ dạ dày. Tỷ lệ sống sau 5 năm ở các bệnh nhân ung thư giai đoạn 0 có thể lên tới 90 – 95%.
2.2. Giai đoạn 1: Ung thư dạ dày xâm lấn sớm
Ung thư bắt đầu xâm lấn sâu hơn vào thành dạ dày, có thể lan tới một hoặc hai hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa di căn xa.
Giai đoạn 1 của ung thư dạ dày được chia thành hai mức:
– Giai đoạn 1A: Tế bào ung thư chỉ xâm nhập lớp dưới niêm mạc, chưa lan tới hạch.
– Giai đoạn 1B: Ung thư lan sâu hơn vào lớp cơ hoặc xuất hiện ở một vài hạch lân cận.
Ở giai đoạn này, các triệu chứng có thể xuất hiện rõ hơn như đau âm ỉ vùng thượng vị, chán ăn, đầy hơi hoặc sụt cân nhẹ. Tuy nhiên, đa số bệnh nhân vẫn có khả năng điều trị khỏi hoàn toàn nếu phẫu thuật sớm kết hợp hóa trị hỗ trợ.
Tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn 1 dao động khoảng 70 – 85%, phụ thuộc vào thể trạng và đáp ứng điều trị của từng người.
2.3. Giai đoạn 2: Ung thư tiến triển khu trú
Sang giai đoạn 2, ung thư đã xâm lấn sâu hơn vào thành dạ dày và lan đến nhiều hạch bạch huyết hơn, song vẫn chưa di căn đến các cơ quan khác.
Người bệnh có thể gặp các triệu chứng rõ rệt như đau vùng bụng trên, ăn nhanh no, nôn ra máu hoặc đại tiện phân đen. Cảm giác mệt mỏi, suy nhược cũng thường xuyên xảy ra.
Ở giai đoạn này, phẫu thuật cắt bỏ dạ dày kết hợp nạo vét hạch là phương pháp điều trị chính. Sau đó, bệnh nhân thường được chỉ định hóa trị hoặc xạ trị bổ trợ nhằm triệt tiêu các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.
Dù tiên lượng không còn cao như giai đoạn đầu, người bệnh vẫn có khả năng sống thêm 5 năm trong khoảng 40 – 60% nếu điều trị tích cực và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

2.4. Giai đoạn 3: Ung thư xâm lấn lan rộng
Giai đoạn 3 được chia thành 3A, 3B và 3C, tùy thuộc vào mức độ xâm lấn và số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
Ở giai đoạn này, khối u đã xâm lấn sâu qua toàn bộ thành dạ dày và có thể lan tới các mô hoặc cơ quan lân cận như tụy, lách hoặc đại tràng. Đồng thời, ung thư đã lan tới nhiều hạch bạch huyết trong ổ bụng.
Các triệu chứng ở giai đoạn này khá nặng nề: người bệnh thường xuyên đau bụng dữ dội, nôn ói sau khi ăn, giảm cân nhanh chóng, thiếu máu và mệt mỏi toàn thân.
Điều trị ở giai đoạn 3 thường bao gồm phẫu thuật (nếu còn khả năng cắt bỏ được khối u), kết hợp hóa trị, xạ trị và điều trị nhắm trúng đích. Mục tiêu là giảm tiến triển bệnh, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tỷ lệ sống sau 5 năm của các bệnh nhân này trung bình dao động từ 15 – 30%, tùy thuộc vào thể trạng, đáp ứng điều trị và mức độ lan rộng của bệnh.
2.5. Giai đoạn 4: Giai đoạn di căn
Đây là giai đoạn cuối cùng của các giai đoạn ung thư dạ dày, khi tế bào ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác như gan, phổi, phúc mạc hoặc xương.
Các biểu hiện lâm sàng trở nên nặng nề: đau bụng kéo dài, nôn ói ra máu, chán ăn, sụt cân nghiêm trọng, vàng da, cổ trướng (bụng phình to do dịch). Người bệnh có thể rơi vào tình trạng suy kiệt sức khỏe, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Ở giai đoạn 4, khả năng chữa khỏi hoàn toàn gần như không còn. Việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát sự tiến triển của bệnh, giảm đau và kéo dài thời gian sống. Các phương pháp phổ biến bao gồm hóa trị, xạ trị giảm nhẹ, liệu pháp miễn dịch hoặc điều trị nhắm trúng đích.
Dù tiên lượng sống thấp (trung bình 5 – 10%), song với sự phát triển của y học hiện đại, nhiều bệnh nhân vẫn có thể duy trì cuộc sống ổn định trong thời gian dài nếu được điều trị đúng hướng và chăm sóc tích cực.
3. Phương pháp chẩn đoán giai đoạn ung thư dạ dày
3.1. Nội soi và sinh thiết dạ dày
Nội soi dạ dày là phương pháp phổ biến và có độ chính xác cao nhất giúp bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc, phát hiện tổn thương nghi ngờ ung thư. Khi phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô sinh thiết để xác định bản chất tế bào.
3.2. Chẩn đoán hình ảnh giúp xác định các giai đoạn ung thư dạ dày
Sau khi xác định tế bào ung thư, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp CT, MRI, PET/CT hoặc siêu âm nội soi được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của khối u, tình trạng hạch và di căn xa.
3.3. Xét nghiệm máu và marker ung thư hỗ trợ chẩn đoán
Một số marker như CEA, CA 19-9, CA 72-4 có thể tăng trong ung thư dạ dày, hỗ trợ bác sĩ theo dõi tiến triển và hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, đây không phải phương pháp chẩn đoán chính xác tuyệt đối mà chỉ mang tính bổ trợ.
Tại Khoa Ung bướu Singapore – Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI, người bệnh ung thư dạ dày được tiếp cận phác đồ điều trị hiện đại, cá thể hóa theo từng giai đoạn bệnh và thể trạng người bệnh. Điểm nổi bật tại đây là sự hợp tác chuyên môn chặt chẽ với đội ngũ bác sĩ ung bướu Singapore hàng đầu, trong đó TS.BS Zee Ying Kiat là chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm điều trị ung thư tiêu hóa tại các bệnh viện lớn ở Singapore.

Hiểu rõ các giai đoạn ung thư dạ dày giúp người bệnh nhận thức được tầm quan trọng của việc tầm soát và điều trị sớm. Từ giai đoạn 0 đến giai đoạn 4, mỗi giai đoạn có đặc điểm, tiên lượng và phác đồ khác nhau. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ bệnh dạ dày, hãy chủ động đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và nội soi kịp thời. Phát hiện sớm chính là “chìa khóa vàng” giúp tăng cơ hội sống và duy trì cuộc sống khỏe mạnh lâu dài.















