Tăng huyết áp kháng trị là gì? Đặc điểm và dấu hiệu
Tăng huyết áp kháng trị là tình trạng huyết áp không kiểm soát được dù đã sử dụng đầy đủ các loại thuốc hạ huyết áp ở liều tối đa hoặc liều đã dung nạp. Bệnh lý này đang ngày càng gia tăng. Hiểu rõ đặc điểm, nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết tăng huyết áp kháng trị sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và điều trị hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch nguy hiểm.
1. Tăng huyết áp kháng trị là gì và vì sao tình trạng này lại xảy ra?
Y học định nghĩa tăng huyết áp kháng trị là tình trạng huyết áp vẫn ở mức cao dù người bệnh đã sử dụng đồng thời ít nhất ba loại thuốc hạ huyết áp, gồm thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn kênh canxi kéo dài và thuốc ức chế hệ Renin – Angiotensin – Aldosterone (RAA), ở liều tối đa hoặc liều tối đa mà cơ thể dung nạp được. Bệnh lý này có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch và tử vong nếu không được quản lý đúng cách.

Nguyên nhân tăng huyết áp kháng trị có thể đến từ nhiều yếu tố, bao gồm lối sống, thuốc, bệnh lý nền và các yếu tố nguy cơ cá nhân.
Phong cách sống và chế độ ăn uống
Lối sống không lành mạnh là 1 trong những nguyên nhân tăng huyết áp kháng trị:
- Thừa cân, béo phì (BMI >25): Tăng sức cản ngoại biên, thúc đẩy viêm mạn tính.
- Ít vận động: Giảm khả năng giãn mạch, dễ dẫn đến cứng mạch.
- Chế độ ăn nhiều muối: Giữ nước, tăng áp lực lên thành mạch.
- Uống rượu quá mức: Ảnh hưởng hormone và phản xạ điều hòa huyết áp.
Thuốc và dược phẩm
Một số thuốc có thể làm giảm hiệu quả điều trị tăng huyết áp gồm:
- NSAID (ibuprofen, naproxen): Giữ muối và nước, giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc thông mũi: Gây co mạch và tăng huyết áp tạm thời.
- Thuốc tránh thai đường uống: Gây giữ dịch và ảnh hưởng hormone.
- Thảo dược (nhân sâm, cam thảo…): Kích thích huyết áp hoặc giữ nước.
Nguyên nhân tăng huyết áp kháng trị thứ phát
Một số bệnh lý nền có thể gây tăng huyết áp kháng trị:
- Tăng aldosteron nguyên phát, hẹp động mạch thận, bệnh thận mạn tính: Giữ muối và nước, kích hoạt hệ RAA.
- Ngưng thở khi ngủ: Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm,gây tăng huyết áp cả ngày.
- U tủy thượng thận, hội chứng Cushing, hẹp động mạch chủ: Gây tăng huyết áp kịch phát hoặc dai dẳng (ít gặp).
Yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố nguy cơ làm gia tăng bệnh tăng huyết áp kháng trị gồm:
- Bệnh thận mạn tính, đái tháo đường: Huyết áp khó ổn định.
- Người Mỹ gốc Phi: Nhạy cảm với muối, cơ chế bệnh phức tạp.
- Phụ nữ: Thay đổi hormone (thai kỳ, mãn kinh, thuốc tránh thai) làm huyết áp khó kiểm soát hơn.

2. Đặc điểm và dấu hiệu nhận biết của tăng huyết áp kháng trị
Tăng huyết áp kháng trị thường có những đặc điểm nổi bật sau:
- Huyết áp khó kiểm soát: Dù người bệnh đã dùng đồng thời ít nhất ba loại thuốc hạ huyết áp, trong đó có lợi tiểu, thuốc chẹn kênh canxi kéo dài và thuốc ức chế hệ RAA, huyết áp vẫn không đạt mục tiêu.
- Nguy cơ biến chứng cao: Bệnh nhân dễ gặp các vấn đề tim mạch, đột quỵ, suy thận hoặc nhồi máu cơ tim.
- Thường kèm các bệnh lý nền: Như bệnh thận mạn tính, đái tháo đường, hội chứng ngưng thở khi ngủ hoặc tăng aldosteron nguyên phát.
Bạn hoàn toàn có thể bị tăng huyết áp mà không có bất kỳ dấu hiệu nào. Trong một số trường hợp, khi huyết áp mới tăng hoặc xuất hiện cơn tăng huyết áp đột ngột, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như đau đầu dữ dội, khó thở, tức ngực hoặc chảy máu mũi. Đây là những cảnh báo rằng huyết áp đang ở mức rất cao và cần được kiểm tra ngay.
Lưu ý: Không phải mọi người bệnh tăng huyết áp kháng trị đều có triệu chứng rõ ràng, vì vậy đo huyết áp định kỳ và theo dõi sát theo chỉ dẫn bác sĩ là cách quan trọng nhất để nhận biết sớm.
3. Điều trị tăng huyết áp kháng trị như thế nào?
Hầu hết các trường hợp tăng huyết áp kháng trị trên thế giới đều tập trung vào hai yếu tố chính: Thay đổi lối sống tích cực và tuân thủ phác đồ điều trị thuốc của bác sĩ.
Thay đổi lối sống ở bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị
Một số điều chỉnh trong lối sống có thể giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn như:
- Giảm muối và hạn chế đồ uống có cồn: Ăn dưới 2.400 mg muối mỗi ngày, hạn chế rượu, bia và các thức uống có cồn.
- Tránh thuốc giảm đau NSAID: Nếu cần giảm đau, nên ưu tiên sử dụng acetaminophen.
- Tập thể dục đều đặn: Duy trì các bài tập aerobic ít nhất 30 phút mỗi ngày, phần lớn các ngày trong tuần.
Tuân thủ điều trị thuốc
Khả năng kiểm soát huyết áp kháng trị phụ thuộc rất lớn vào việc dùng thuốc đúng cách. Thực tế, khoảng 40% trường hợp thất bại điều trị là do không tuân thủ phác đồ. Một số lưu ý quan trọng khi dùng thuốc điều trị tăng huyết áp kháng trị gồm:
- Uống thuốc đúng liều, đủ số lần và hàng ngày theo chỉ định bác sĩ.
- Nếu gặp khó khăn trong việc dùng thuốc, nên trao đổi với bác sĩ để điều chỉnh hoặc lựa chọn thuốc có lịch uống đơn giản hơn.
- Không tự ý ngừng thuốc khi chưa được bác sĩ cho phép.

Các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị tăng huyết áp kháng trị
Các loại thuốc phổ biến thường dùng trong điều trị tăng huyết áp kháng trị bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu;
- Thuốc chẹn kênh canxi;
- Nhóm ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB);
- Thuốc đối kháng aldosterone trong một số trường hợp đặc biệt.
Điều chỉnh phác đồ khi tăng huyết áp kháng trị không đáp ứng
Nếu người bệnh đã tuân thủ điều trị nhưng huyết áp vẫn chưa đạt mục tiêu, bác sĩ có thể:
- Bổ sung thêm thuốc hạ áp, vì nhiều bệnh nhân cần 4–5 loại thuốc khác nhau.
- Điều chỉnh liều lợi tiểu hoặc thêm thuốc đối kháng aldosterone như spironolactone, nếu nồng độ kali cho phép.
- Xem xét sử dụng thuốc chẹn beta tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
Nhìn chung, tăng huyết áp kháng trị là một trong những tình trạng nguy hiểm và có khả năng làm gia tăng nguy cơ tử vong ở người bệnh. Để hạn chế tình trạng này, người bệnh tăng huyết áp nên có lối sống lành mạnh và tuân thủ các quy định từ phác đồ điều trị của bác sĩ. Việc tuân thủ điều trị có thể giúp hạn chế tình trạng tăng huyết áp bất trị làm tăng thêm các nguy cơ xấu.
Nguồn thông tin tham khảo: Hopkinsmedicine.org, Ahajournals.org, My.clevelandclinic.org













