Đặc điểm của bệnh rung nhĩ và cách điều trị hiệu quả
Bệnh rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp tim phổ biến, trong đó các buồng nhĩ của tim co bóp không đồng bộ, khiến nhịp tim trở nên nhanh, hỗn loạn và không đều. Tình trạng này tưởng chừng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim hay thậm chí là tử vong nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các biến chứng của bệnh rung nhĩ là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi.
1. Đặc điểm của bệnh rung nhĩ
1.1. Rung nhĩ là loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm
Trong cơ thể khỏe mạnh, tim hoạt động theo một chu kỳ co bóp đều đặn để bơm máu đi nuôi toàn bộ các cơ quan. Tuy nhiên, khi mắc bệnh rung nhĩ, các xung điện ở tâm nhĩ bị gián đoạn và phát ra một cách lộn xộn. Sự rối loạn này khiến nhịp tim trở nên nhanh, hỗn loạn, đôi khi lên đến hơn 100 – 150 nhịp mỗi phút.
Người bệnh thường có cảm giác tim đập loạn xạ, hồi hộp hoặc đánh trống ngực. Ở một số trường hợp, nhịp tim quá nhanh có thể khiến người bệnh cảm thấy choáng váng, khó thở hoặc mệt lả.
1.2. Hệ quả của bệnh rung nhĩ
Khi tâm nhĩ rung lên không đều, khả năng bơm máu xuống tâm thất bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này khiến lưu lượng máu tuần hoàn trong cơ thể giảm, dẫn đến thiếu oxy mô và rối loạn tuần hoàn.
Về lâu dài, sự ứ trệ máu trong buồng nhĩ tạo điều kiện cho hình thành huyết khối – nguyên nhân chính gây tắc mạch máu và đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ. Ngoài ra, tim phải làm việc nhiều hơn để duy trì lưu lượng máu, khiến cơ tim nhanh chóng bị suy yếu và dễ dẫn đến suy tim.

2. Triệu chứng của bệnh rung nhĩ
2.1. Triệu chứng rõ ràng và dễ nhận biết bệnh rung nhĩ
Phần lớn người mắc bệnh rung nhĩ mô tả cảm giác tim đập mạnh, nhanh hoặc không đều. Một số người còn nghe thấy tiếng “bộp bộp” trong lồng ngực khi nằm yên. Cảm giác hồi hộp thường đến đột ngột và kéo dài vài phút đến vài giờ, thậm chí cả ngày.
Bên cạnh đó, người bệnh có thể thấy khó thở, hụt hơi khi vận động nhẹ như leo cầu thang, đi bộ hoặc mang vác đồ nặng. Cảm giác mệt mỏi, yếu sức thường xuyên xuất hiện do tim không bơm đủ máu cho cơ thể.
2.2. Triệu chứng mơ hồ và khó nhận diện
Một số người bị rung nhĩ lại không có dấu hiệu rõ rệt. Họ chỉ cảm thấy hơi lâng lâng, chóng mặt hoặc dễ mất ngủ, bồn chồn. Những biểu hiện này rất dễ nhầm với căng thẳng hoặc thiếu ngủ, khiến bệnh tiến triển âm thầm mà không được phát hiện.
Ngoài ra, đau ngực, tức ngực, toát mồ hôi lạnh hoặc cảm giác muốn ngất cũng có thể xuất hiện khi bệnh rung nhĩ trở nên nghiêm trọng hơn. Vì vậy, nếu thấy những biểu hiện bất thường, người bệnh nên đi khám sớm để được kiểm tra điện tâm đồ và chẩn đoán chính xác.
3. Biến chứng của bệnh rung nhĩ nếu không điều trị
3.1. Đột quỵ – mối đe dọa lớn nhất
Theo thống kê y học, bệnh rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 3 – 5 lần so với người bình thường. Nguyên nhân là do sự co bóp không đều của tâm nhĩ khiến máu bị ứ đọng và hình thành cục máu đông. Khi cục máu này di chuyển lên não, nó có thể gây tắc mạch não, dẫn đến đột quỵ thiếu máu não cục bộ.
Đột quỵ do rung nhĩ thường có mức độ nặng và tỷ lệ tàn tật cao. Nhiều trường hợp để lại di chứng vĩnh viễn, ảnh hưởng đến khả năng vận động, ngôn ngữ và nhận thức.
3.2. Suy tim và các biến chứng khác
Khi tim phải làm việc trong tình trạng nhịp không đều, cơ tim sẽ bị mệt mỏi và suy yếu dần. Suy tim là hậu quả phổ biến nhất của bệnh rung nhĩ mạn tính, khiến người bệnh thường xuyên khó thở, phù chân và mệt lả dù chỉ hoạt động nhẹ.
Ngoài ra, các biến chứng khác có thể xuất hiện như nhồi máu cơ tim, nhồi máu lách, thận hoặc tắc mạch máu chi, gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh rung nhĩ
4.1. Tuổi tác – yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ không thể tránh khỏi
Tuổi càng cao, nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ càng lớn. Ở người trên 65 tuổi, các tế bào cơ tim bắt đầu lão hóa, khả năng dẫn truyền điện giảm, khiến nhịp tim dễ bị rối loạn. Đây là lý do tại sao rung nhĩ thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc huyết áp cao.
4.2. Các bệnh lý tim mạch và toàn thân có thể là “tiền đề” của rung nhĩ
Những người mắc tăng huyết áp, bệnh van tim, bệnh mạch vành hoặc suy tim đều có nguy cơ cao bị rung nhĩ. Sự tổn thương cấu trúc cơ tim do các bệnh lý này làm thay đổi dòng điện sinh lý của tim, dẫn đến nhịp tim không ổn định.
Ngoài ra, các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường, cường giáp, viêm cơ tim hay rối loạn điện giải (thiếu kali, magie) cũng là những yếu tố kích thích gây bệnh.
4.3. Lối sống và yếu tố tâm lý
Căng thẳng kéo dài, lo âu, mất ngủ, lạm dụng rượu bia, thuốc lá, cà phê đều ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh giao cảm và tim mạch. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng những người làm việc căng thẳng hoặc có thói quen thức khuya thường có nguy cơ bệnh rung nhĩ cao hơn bình thường.
Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ngủ đủ giấc, kiểm soát cân nặng và hạn chế chất kích thích sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh rõ rệt.
5. Phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả bệnh rung nhĩ
5.1. Chẩn đoán rung nhĩ chính xác bằng thiết bị chuyên sâu
Để xác định chính xác bệnh rung nhĩ, bác sĩ sẽ thực hiện ghi lại hoạt động điện của tim bằng điện tâm đồ (ECG). Nếu các cơn rung nhĩ không xảy ra liên tục, có thể sử dụng Holter điện tâm đồ để theo dõi nhịp tim 24 – 48 giờ.
Ngoài ra, siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc, chức năng các buồng tim và phát hiện huyết khối trong nhĩ. Xét nghiệm máu cũng được thực hiện để kiểm tra các yếu tố như tuyến giáp, điện giải và đường huyết.
5.2. Điều trị y khoa nhằm kiểm soát nhịp tim và phòng biến chứng
Điều trị bệnh rung nhĩ phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và thời gian mắc bệnh. Các phương pháp chính bao gồm:
– Thuốc kiểm soát nhịp tim: Giúp đưa nhịp tim về mức bình thường và ổn định lâu dài.
– Thuốc chống đông máu: Ngăn ngừa hình thành huyết khối, giảm nguy cơ đột quỵ.
– Đốt điện sinh lý (cắt đốt rung nhĩ): Là phương pháp can thiệp hiện đại giúp loại bỏ ổ phát xung điện bất thường, mang lại hiệu quả điều trị cao.
Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân cần phối hợp điều trị song song với việc kiểm soát huyết áp, đường huyết và mỡ máu để ngăn bệnh tái phát.

6. Phòng ngừa bệnh rung nhĩ từ sớm
6.1. Duy trì lối sống khoa học
Tập thể dục đều đặn, ăn uống cân bằng, giảm chất béo bão hòa, tăng rau xanh và trái cây tươi là nền tảng quan trọng để phòng bệnh tim mạch nói chung và rung nhĩ nói riêng. Người bệnh nên tránh căng thẳng, giữ tinh thần lạc quan, đồng thời ngủ đủ giấc để cơ thể phục hồi năng lượng.
6.2. Khám tim mạch định kỳ
Việc khám sức khỏe tim mạch định kỳ giúp phát hiện sớm những rối loạn nhịp tiềm ẩn. Đặc biệt, người cao tuổi hoặc có tiền sử tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh van tim nên thực hiện điện tâm đồ định kỳ để kiểm soát nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ.
Bệnh rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim phổ biến nhưng vô cùng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Việc chủ động kiểm tra tim mạch, thay đổi lối sống lành mạnh và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ và suy tim. Nếu bạn thường xuyên cảm thấy hồi hộp, tim đập nhanh, khó thở hay mệt mỏi bất thường, hãy đến Thu Cúc TCI để được các chuyên gia tim mạch thăm khám, chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, giúp trái tim khỏe mạnh và cuộc sống trọn vẹn hơn.










