Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ (Bộ Y tế)
Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ là cơ sở quan trọng giúp phát hiện sớm tình trạng rối loạn đường huyết ở phụ nữ mang thai, từ đó giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé. Hiểu rõ các tiêu chuẩn này sẽ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp tầm soát và điều trị phù hợp, đảm bảo sức khỏe thai kỳ được an toàn và hiệu quả.
1. Các tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ theo hướng dẫn của Bộ Y tế
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng rối loạn đường huyết xuất hiện trong tam cá nguyệt thứ 2 hoặc thứ 3 của thai kỳ, loại trừ các trường hợp đái tháo đường tuýp 1 hoặc tuýp 2 trước đó. Việc chẩn đoán đúng giúp quản lý kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi. Dưới đây là các tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
Thời điểm sàng lọc và thực hiện xét nghiệm:
- Đối với tất cả thai phụ: Thực hiện xét nghiệm từ tuần 24 – 28 nếu chưa có chẩn đoán đái tháo đường trước đó.
- Đối với thai phụ có nguy cơ cao (tiền sử đái tháo đường, béo phì, tuổi ≥ 35…): Có thể xét nghiệm ngay từ lần khám đầu tiên.
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT):
- Thai phụ nhịn đói ít nhất 8 giờ, uống 75g glucose và đo đường huyết tĩnh mạch:
- Lúc đói: ≥ 5,1 mmol/L (92 mg/dL);
- Sau 1 giờ: ≥ 10,0 mmol/L (180 mg/dL);
- Sau 2 giờ: ≥ 8,5 mmol/L (153 mg/dL).
- Chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ khi bất kỳ giá trị nào vượt ngưỡng trên.

Phương pháp sàng lọc 2 bước (áp dụng tại một số cơ sở):
- Bước 1: Uống 50g glucose không nhịn đói, đo đường huyết sau 1 giờ. Nếu ≥ 7,2–7,8 mmol/L (130–140 mg/dL) → chuyển bước 2.
- Bước 2: OGTT 100g, đo đường huyết lúc đói, 1 giờ, 2 giờ và 3 giờ. Chẩn đoán khi có ≥ 2 giá trị vượt ngưỡng theo tiêu chuẩn Carpenter–Coustan/ADA.
Trường hợp đặc biệt: Nếu đường huyết lúc đói > 7,0 mmol/L hoặc ngẫu nhiên > 11,1 mmol/L, cần đánh giá và xử trí như đái tháo đường thực sự, không chỉ là đái tháo đường thai kỳ.
Chẩn đoán sớm khi mang thai (< 13 tuần):
Thai phụ chưa có tiền sử đái tháo đường có thể được chẩn đoán dựa trên:
- Đường huyết đói ≥ 7,0 mmol/L (126 mg/dL);
- Đường huyết ngẫu nhiên ≥ 11,1 mmol/L (200 mg/dL);
- HbA1c ≥ 6,5%.
Những trường hợp có đường huyết đói 5,1–6,9 mmol/L được theo dõi sát để phát hiện đái tháo đường thai kỳ.
2. Cần làm gì khi được chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ?
Nếu bạn được chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ theo tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ hiện hành của Bộ Y tế, việc kiểm soát đường huyết là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi. Để thực hiện hiệu quả, bạn cần kết hợp thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và theo dõi y tế thường xuyên. Cụ thể:
2.1. Điều chỉnh chế độ ăn
Chế độ ăn dành cho người đái tháo đường thai kỳ chẩn đoán cần đảm bảo vừa duy trì đường huyết trong mức an toàn, vừa cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng cho sự phát triển của thai nhi.
- Giữ cân nặng hợp lý, tránh tăng cân quá mức: Trung bình khoảng 2.200 – 2.500 calo/ngày với mẹ có cân nặng bình thường; Nếu thừa cân, khoảng 1.800 calo/ngày.
- Chia nguồn calo hợp lý: 10–20% từ protein, dưới 30% từ chất béo chưa bão hòa, dưới 10% từ chất béo bão hòa và khoảng 40% từ carbohydrate.
Chuyên gia dinh dưỡng có thể hướng dẫn cụ thể để cân bằng các nhóm thực phẩm, giúp bạn phòng ngừa các biến chứng và tuân thủ tiêu chuẩn đái tháo đường thai kỳ.

2.2. Tăng cường vận động
Nếu sức khỏe mẹ và bé cho phép, bác sĩ sẽ khuyến nghị tập thể dục nhẹ đến trung bình, 15–30 phút hầu hết các ngày trong tuần. Việc này giúp cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn, từ đó kiểm soát đường huyết ổn định. Trước khi thực hiện, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia để chọn bài tập phù hợp.
2.3. Theo dõi đường huyết
Người mẹ cần tự đo đường huyết thường xuyên, đặc biệt trước và sau bữa ăn 1 – 2 giờ. Việc này giúp đánh giá hiệu quả của chế độ ăn, vận động và điều trị, đảm bảo đáp ứng đúng phác đồ chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ Bộ Y tế khuyến cáo.
2.4. Sử dụng thuốc khi cần
Nếu đường huyết vẫn cao sau khi thay đổi lối sống, bác sĩ sẽ cân nhắc kê thuốc hoặc tiêm insulin để kiểm soát tốt lượng đường trong máu, bảo vệ mẹ và thai nhi.
2.5. Theo dõi sự phát triển của thai nhi
Để giảm nguy cơ biến chứng, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao kích thước của thai nhi trong những tuần cuối thai kỳ. Nếu thai nhi phát triển quá lớn, bạn có thể được đề nghị sinh sớm hơn, nhưng chỉ khi thai đủ 37 tuần trở lên.
Sau sinh, đường huyết thường giảm trở lại bình thường. Bác sĩ sẽ kiểm tra ngay sau sinh và đề nghị xét nghiệm lại sau 4 – 12 tuần, sau đó kiểm tra định kỳ hàng năm để phát hiện sớm nguy cơ đái tháo đường type 2.
Hầu hết phụ nữ sẽ thấy đường huyết về mức bình thường sau sinh, nhưng khoảng 50% có nguy cơ phát triển thành đái tháo đường type 2 trong tương lai. Do đó, cần duy trì chế độ ăn cân bằng và tập thể dục đều đặn sẽ giúp giảm nguy cơ này. Việc theo dõi đường huyết định kỳ theo tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ sẽ giúp bạn phát hiện sớm và phòng ngừa hiệu quả.
Việc nắm rõ tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ giúp các mẹ bầu và đội ngũ y tế phát hiện sớm những rối loạn đường huyết trong thai kỳ, từ đó đưa ra biện pháp kiểm soát phù hợp, bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi. Tuân thủ đúng các tiêu chuẩn này không chỉ giảm thiểu nguy cơ biến chứng mà còn góp phần đảm bảo một thai kỳ an toàn và khỏe mạnh.
Nguồn tham khảo: tamanhhospital.vn; viendinhduongtphcm.org; tudu.com.vn















