Nguyên nhân thường gây ra bệnh hen phế quản
Bệnh hen phế quản (hen suyễn) là bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 262 triệu người trên thế giới. Bệnh gây khó thở, ho kéo dài, khò khè và ảnh hưởng chất lượng cuộc sống nếu không được kiểm soát tốt. Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu về những nguyên nhân phổ biến gây ra hen phế quản giúp bạn và người thân sống khỏe mạnh hơn.
1. Hiểu về căn nguyên của bệnh hen phế quản
1.1. Tìm hiểu về nguyên nhân gây ra hen phế quản
Hen phế quản là bệnh hô hấp mạn tính, nguyên nhân gây bệnh có thể khác nhau ở từng người. Bệnh thường xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân lạ xâm nhập vào đường thở, dẫn đến tình trạng viêm và co thắt phế quản. Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của phổi hoặc cách cơ thể chống lại vi khuẩn, virus cũng có thể làm tăng nguy cơ khởi phát.
1.2. Bệnh hen phế quản ảnh hưởng tới phổi như thế nào?
Thông thường, hệ miễn dịch có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Tuy nhiên, với những người mắc hen, hệ thống này lại phản ứng mạnh mẽ với những thứ chúng ta hít vào, tưởng chừng vô hại như phấn hoa hay nấm mốc.
Ở những người mắc hen, khi gặp phải các tác nhân này, hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức, gây ra viêm đường thở. Đường thở sẽ bị sưng lên, thu hẹp lại và tiết ra nhiều chất nhầy hơn. Các cơ xung quanh đường thở cũng có thể bị co thắt, khiến việc hít thở trở nên vô cùng khó khăn. Nếu tình trạng này kéo dài, các thành của đường thở có thể dày lên, làm cho bệnh càng trở nên khó kiểm soát.

2. Những yếu tố làm tăng nguy cơ hen phế quản trở nặng
2.1. Dị ứng
Hen phế quản thường có mối liên hệ với các phản ứng dị ứng. Nhiều người mắc hen suyễn cũng đồng thời mắc các loại dị ứng khác như dị ứng thực phẩm hay dị ứng phấn hoa.
Khả năng mắc dị ứng có tính chất di truyền. Nếu bố hoặc mẹ mắc dị ứng, con cái cũng có nguy cơ cao hơn. Một số tình trạng dị ứng như viêm da cơ địa (chàm) hoặc viêm mũi dị ứng (sốt cỏ khô) cũng thường đi kèm với bệnh hen. Điều này cho thấy sự liên kết phức tạp giữa hệ thống miễn dịch và các phản ứng dị ứng trong cơ thể.
2.2. Nhiễm trùng hô hấp do virus
Các vấn đề về hô hấp trong giai đoạn sơ sinh và thời thơ ấu, đặc biệt là tiếng thở khò khè, có thể là dấu hiệu sớm của hen. Một số trẻ em trải qua các đợt nhiễm trùng hô hấp do virus có thể phát triển thành hen suyễn mãn tính sau này. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ trẻ nhỏ khỏi các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
2.3. Khói thuốc lá
Khói thuốc là yếu tố kích thích mạnh đường thở, gây kích ứng và làm tăng nguy cơ mắc hen phế quản, cả với người trực tiếp hút và người hít phải khói thuốc thụ động. Trẻ có mẹ hút thuốc khi mang thai hoặc sống trong môi trường có khói thuốc cũng có nguy cơ mắc hen cao hơn.
2.4. Ô nhiễm không khí
Tiếp xúc với các thành phần chính của khói bụi làm tăng nguy cơ mắc hen phế quản. Những người lớn lên hoặc sinh sống ở các khu vực đô thị, nơi có mức độ ô nhiễm không khí cao, thường có nguy cơ mắc hen cao hơn.
Ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu không chỉ góp phần vào sự khởi phát của bệnh hen mà còn làm tăng mức độ phơi nhiễm với các chất gây dị ứng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc cải thiện chất lượng không khí để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

2.5. Thừa cân béo phì
Những người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc hen phế quản cao hơn. Nguyên nhân có thể liên quan đến tình trạng viêm mạn tính mức độ thấp trong cơ thể và hạn chế dung tích phổi do mỡ thừa. Người béo phì thường kiểm soát hen kém hơn, cần sử dụng thuốc nhiều hơn và dễ gặp biến chứng hơn.
2.6. Yếu tố nghề nghiệp
Nếu bạn mắc hen phế quản, việc tiếp xúc với một số yếu tố nhất định tại nơi làm việc có thể gây ra các triệu chứng hen. Thậm chí, đối với một số người, việc tiếp xúc với bụi (bụi công nghiệp hoặc bụi gỗ), khói và hơi hóa chất, và nấm mốc có thể khiến họ lần đầu tiên phát triển bệnh hen. Các ngành nghề có nguy cơ cao bao gồm thợ làm bánh, nông dân, thợ hàn, hoặc những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất.
3. Phương pháp chẩn đoán hen phế quản phổ biến
3.1. Các triệu chứng lâm sàng
Bệnh nhân thường đi khám với các dấu hiệu của một cơn hen phế quản cấp tính như khó thở, thở khò khè, ho dai dẳng, nặng ngực. Việc lắng nghe và ghi nhận các triệu chứng này là bước đầu tiên để định hướng chẩn đoán.
3.2. Khám lâm sàng
Dựa trên lý do nhập viện và các triệu chứng khai thác được, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng. Quá trình này không chỉ giúp chẩn đoán hen mà còn giúp loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự, ví dụ như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc viêm đường hô hấp.
3.3. Đo chức năng hô hấp là một trong cách chẩn đoán bệnh hen phế quản
Người khám sẽ được thực hiện hô hấp ký, đo lưu lượng đỉnh trước và sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản. Nếu chức năng phổi cải thiện đáng kể sau khi dùng thuốc theo chỉ định, khả năng cao bệnh nhân mắc bệnh hen phế quản. Hô hấp ký giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở và khả năng hồi phục của nó.
3.4. Chẩn đoán hình ảnh
X-quang ngực hoặc CT scan có thể cung cấp những hình ảnh bất thường trong bệnh hen phế quản, mặc dù chúng thường được dùng để loại trừ các bệnh lý phổi khác hoặc tìm kiếm các biến chứng. Trong một số trường hợp, hình ảnh có thể cho thấy tình trạng ứ khí hoặc dày thành phế quản.

3.5. Một số kiểm tra khác
– Xét nghiệm Methacholine: Đây là một xét nghiệm gây co thắt phế quản, giúp đánh giá mức độ nhạy cảm của đường thở.
– Xét nghiệm Nitric oxit: Nồng độ NO tăng cao có thể cho thấy tình trạng viêm đường thở.
– Xét nghiệm bạch cầu ái toan trong đàm: Số lượng bạch cầu ái toan tăng cao trong dịch tiết đường hô hấp cũng là một dấu hiệu của viêm dị ứng, thường gặp trong hen phế quản.
4. Lời khuyên dành cho những người mắc bệnh hen phế quản
– Hạn chế tiếp xúc với tác nhân dị ứng: Giữ nhà cửa sạch sẽ, tránh bụi bẩn, phấn hoa, không nuôi chó mèo nếu dị ứng lông động vật. Tránh thực phẩm gây dị ứng nếu đã xác định rõ.
– Ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường hô hấp bằng việc giữ ấm, vệ sinh tay sạch sẽ, đeo khẩu trang khi cần thiết.
– Hạn chế căng thẳng, stress, thức khuya vì có thể kích thích cơn hen.
– Cẩn trọng khi dùng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs) vì có thể khởi phát cơn hen cấp.
– Chủ động tiêm phòng cúm, phế cầu, vắc xin COVID-19 để phòng ngừa các biến chứng.
– Tránh khói thuốc lá, không hút thuốc và tránh hít khói thuốc thụ động.
– Giữ môi trường sống trong lành, tránh ô nhiễm không khí, thông gió nhà cửa, sử dụng máy lọc không khí nếu cần thiết.
Hen phế quản là một bệnh lý mạn tính có thể kiểm soát được nếu bạn hiểu rõ về các nguyên nhân, yếu tố nguy cơ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, điều trị hợp lý. Hãy luôn lắng nghe cơ thể, tham khảo ý kiến bác sĩ và chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe hô hấp của mình.