Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Thucuc | Hệ thống y tế TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Sỏi túi mật: Những thông tin cơ bản ai cũng nên biết

Sỏi túi mật: Những thông tin cơ bản ai cũng nên biết

Chia sẻ:

Sỏi túi mật là một trong những bệnh lý phổ biến của hệ tiêu hóa, có thể gặp ở mọi đối tượng, đặc biệt là phụ nữ, người trung niên và người có lối sống không lành mạnh. Mặc dù trong nhiều trường hợp sỏi không gây ra triệu chứng rõ ràng, nhưng nếu để kéo dài mà không được phát hiện và điều trị đúng cách, sỏi túi mật có thể gây ra hàng loạt biến chứng nguy hiểm như viêm túi mật, viêm đường mật, viêm tụy cấp hoặc thậm chí nhiễm trùng huyết. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này bắt đầu từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết đến phương pháp điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả.

1. Sỏi túi mật và cách hình thành của sỏi như thế nào?

1.1 Khái niệm về sỏi túi mật

Sỏi túi mật là tình trạng các thành phần có trong dịch mật như cholesterol, muối mật, bilirubin bị kết tinh và tích tụ thành khối rắn trong túi mật. Túi mật là một cơ quan nhỏ nằm dưới gan, có vai trò dự trữ và cô đặc dịch mật – một chất lỏng giúp tiêu hóa chất béo. Khi hoạt động của túi mật bị rối loạn hoặc thành phần dịch mật mất cân bằng, các tinh thể nhỏ dễ dàng lắng đọng và hình thành sỏi.

Sỏi có thể tồn tại đơn lẻ hoặc nhiều viên, với kích thước từ vài milimet đến vài centimet. Dù có kích thước nhỏ, những viên sỏi này hoàn toàn có thể gây tắc nghẽn dòng chảy mật, làm tổn thương niêm mạc túi mật và gây viêm, thậm chí hoại tử nếu không được xử lý kịp thời.

Sỏi túi mật và cách hình thành của sỏi như thế nào?

Sỏi túi mật là hiện tượng các chất có trong dịch mật như cholesterol, muối mật và bilirubin kết tinh lại, hình thành nên các khối rắn nằm trong túi mật.

1.2 Các yếu tố thúc đẩy hình thành sỏi

Cơ chế hình thành sỏi túi mật có liên quan mật thiết đến ba yếu tố chính: nồng độ cholesterol cao trong dịch mật, giảm vận động của túi mật và sự có mặt của các yếu tố kích hoạt kết tinh. Khi tỷ lệ cholesterol tăng quá mức, vượt ngưỡng hòa tan của muối mật, các tinh thể cholesterol bắt đầu hình thành và lớn dần lên tạo thành sỏi.

Tình trạng ứ đọng dịch mật do túi mật hoạt động yếu hoặc không co bóp đúng nhịp sau khi ăn cũng góp phần quan trọng trong quá trình tạo sỏi. Ngoài ra, nhiễm khuẩn, viêm đường mật hoặc sự hiện diện của các yếu tố bất thường trong dịch mật có thể là “chất xúc tác” cho quá trình kết tinh, dẫn đến việc hình thành sỏi nhanh hơn.

2. Nguyên nhân, triệu chứng và biến chứng nguy hiểm của sỏi túi mật

2.1 Vì sao bạn lại bị sỏi túi mật?

Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến sỏi túi mật. Trong đó, chế độ ăn uống nhiều chất béo bão hòa, ít chất xơ và thói quen uống ít nước là những nguyên nhân phổ biến nhất. Ngoài ra, việc nhịn ăn kéo dài, giảm cân quá nhanh, béo phì, rối loạn mỡ máu cũng góp phần làm tăng cholesterol trong dịch mật – yếu tố trực tiếp gây sỏi.

Phụ nữ mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai lâu năm cũng dễ bị sỏi mật do sự thay đổi hormone estrogen làm tăng lượng cholesterol trong dịch mật. Những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh gan mạn tính, thiếu máu tán huyết hay nhiễm ký sinh trùng đường mật cũng là nhóm đối tượng có nguy cơ cao.

Không thể không kể đến yếu tố tuổi tác, nguy cơ mắc sỏi túi mật tăng rõ rệt sau tuổi 40. Di truyền và tiền sử gia đình từng mắc bệnh cũng góp phần làm tăng khả năng hình thành sỏi.

2.2 Dấu hiệu nhận biết sỏi túi mật và biến chứng thường gặp

Phần lớn người bị sỏi mật không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Sỏi có thể âm thầm tồn tại nhiều năm mà không gây khó chịu rõ rệt, cho đến khi chúng di chuyển hoặc gây tắc nghẽn đường dẫn mật.

Triệu chứng đặc trưng khi sỏi gây cản trở dòng chảy mật là những cơn đau quặn hạ sườn phải, thường xuất hiện sau khi ăn nhiều chất béo. Cơn đau có thể lan ra sau lưng hoặc lên vai phải, kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Ngoài ra, người bệnh có thể cảm thấy buồn nôn, đầy bụng, ợ hơi, tiêu hóa kém.

Khi sỏi gây viêm túi mật cấp, bệnh nhân thường sốt cao, ớn lạnh, đau dữ dội, bụng căng tức. Trường hợp sỏi rơi xuống ống mật chủ, người bệnh có thể bị vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu – biểu hiện của tắc mật. Nếu sỏi làm tắc ống tụy, có thể dẫn đến viêm tụy cấp, một biến chứng rất nguy hiểm.

Một số biến chứng khác cần đặc biệt lưu ý bao gồm nhiễm trùng đường mật, viêm phúc mạc, vỡ túi mật hoặc thậm chí sốc nhiễm khuẩn nếu tình trạng viêm lan rộng.

Dấu hiệu nhận biết sỏi túi mật và biến chứng thường gặp

Người bệnh có thể đau quặn hạ sườn phải

3. Cách điều trị và phòng ngừa sỏi túi mật hiệu quả

3.1 Các phương pháp điều trị sỏi túi mật

Việc điều trị sỏi túi mật phụ thuộc vào kích thước, vị trí của sỏi, tình trạng sức khỏe người bệnh và mức độ biểu hiện triệu chứng. Trong những trường hợp sỏi nhỏ, chưa gây triệu chứng và được phát hiện tình cờ, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ kết hợp điều chỉnh lối sống.

Tuy nhiên, khi sỏi gây đau nhiều lần hoặc đã biến chứng, phẫu thuật cắt túi mật là lựa chọn phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. Phẫu thuật nội soi cắt túi mật được ưa chuộng nhờ ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và ít để lại biến chứng. Cắt túi mật không ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiêu hóa vì gan vẫn tiếp tục sản xuất dịch mật, dù không còn nơi dự trữ.

Ở một số ít trường hợp không thể mổ do yếu tố sức khỏe hoặc chống chỉ định phẫu thuật, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị nội khoa bằng thuốc tan sỏi, tuy nhiên hiệu quả thường chậm và tỉ lệ thành công thấp.

Các phương pháp điều trị sỏi túi mật

Phẫu thuật nội soi

3.2 Chế độ ăn uống và phòng bệnh tái phát

Phòng ngừa sỏi túi mật đòi hỏi sự kết hợp giữa ăn uống điều độ, sinh hoạt lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ chuyển hóa. Một chế độ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và ít chất béo bão hòa là rất cần thiết. Uống đủ nước mỗi ngày giúp làm loãng dịch mật, giảm nguy cơ kết tinh sỏi.

Người có tiền sử sỏi mật hoặc đã từng phẫu thuật nên hạn chế đồ ăn chiên rán, nội tạng động vật, trứng gà lòng đào, nước ngọt có gas và rượu bia. Ngoài ra, cần tránh việc giảm cân quá nhanh hoặc nhịn ăn kéo dài, vì sẽ khiến dịch mật bị ứ đọng, dễ hình thành sỏi mới.

Duy trì cân nặng hợp lý, luyện tập thể dục thường xuyên, kiểm soát đường huyết và lipid máu cũng là những yếu tố then chốt trong chiến lược phòng ngừa. Đối với người đã điều trị, việc tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ đóng vai trò quan trọng giúp phát hiện sớm các nguy cơ tái phát.

Sỏi túi mật là bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc trang bị kiến thức cơ bản về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và hướng điều trị không chỉ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân mà còn ngăn chặn được những biến cố nghiêm trọng về sau.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Bài viết liên quan
Bệnh sỏi túi mật có triệu chứng gì? Chẩn đoán và điều trị

Bệnh sỏi túi mật có triệu chứng gì? Chẩn đoán và điều trị

Sỏi túi mật là kết tinh dạng tinh thể rắn của các thành phần có trong dịch mật, nằm trong túi mật. Bệnh thường diễn tiến âm thầm, khó phát hiện ở giai đoạn sớm do không gây ra triệu chứng điển hình. Dưới đây là các triệu chứng cảnh báo bệnh sỏi túi mật, […]
1900558892
zaloChat