Dấu hiệu sán lá gan: Cảnh báo bệnh lý nguy hiểm
Bệnh sán lá gan là một trong những bệnh ký sinh trùng nguy hiểm nhưng thường bị bỏ qua. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sán lá gan nằm trong danh sách 20 bệnh nhiệt đới ít được quan tâm nhất. Trong khi đó, những dấu hiệu sán lá gan có thể là chỉ điểm của nhiều biến chứng nặng nề như viêm gan, xơ gan hay thậm chí là ung thư đường mật.
1. Bệnh sán lá gan là gì?
Sán lá gan là một loại ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể người thông qua đường tiêu hóa, cư trú chủ yếu tại gan và đường mật. Bệnh hình thành khi con người ăn phải thực phẩm hoặc nguồn nước có chứa ấu trùng hoặc trứng sán. Thông thường, sán lá gan được chia thành 2 loại chính là sán lá lớn và sán lá nhỏ, cả 2 loại đều gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

2. Cảnh báo các nguyên nhân tiềm ẩn bệnh sán lá gan
2.1. Thói quen ăn rau sống
Việc ăn các loại rau mọc dưới nước như rau cần, rau nhút hay cải xoong mà không được rửa sạch hoặc nấu chín kỹ là nguyên nhân phổ biến khiến sán có thể xâm nhập vào cơ thể người. Rau sống nếu nhiễm ấu trùng sán có thể là môi trường trung gian cho loại ký sinh trùng này di chuyển vào máu, ổ bụng và nhu mô gan.
2.2. Sở thích ăn đồ sống như sashimi, sushi
Những món ăn như sushi, sashimi, thịt bò tái, cá sống… được ưa chuộng trong ẩm thực hiện đại nhưng lại là con đường lý tưởng cho sán xâm nhập nếu các nguyên liệu chưa được xử lý an toàn. Các loài cá, tôm, cua là vật chủ trung gian mang theo trứng sán và có thể gây bệnh nếu không được chế biến đúng cách.
2.3. Tình trạng ô nhiễm môi trường, phóng uế bừa bãi,..
Việc thải phân không đúng nơi quy định, nuôi động vật gần nguồn nước sinh hoạt và ăn uống không hợp vệ sinh là các yếu tố làm tăng nguy cơ lây lan sán. Chuỗi lây nhiễm bắt đầu từ phân nhiễm sán vào nước, sau đó đến các loài ốc, cá… rồi tiếp tục tới con người.
2.4. Sử dụng các loại thực phẩm ôi thiu, hết hạn sử dụng
Không ít trường hợp nhiễm sán xuất phát từ việc sử dụng thực phẩm kém chất lượng. Những loại thịt ôi, hỏng, bị nhiễm ký sinh trùng nhưng vẫn được tẩy rửa, xử lý hóa học và đưa ra thị trường tiềm ẩn nhiều rủi ro về sán lá gan.

3. Các con đường lây nhiễm sán lá gan
Cơ chế lây nhiễm của sán lá gan chủ yếu là qua đường tiêu hóa. Con người có thể bị nhiễm khi ăn phải trứng hoặc ấu trùng sán. Bệnh không lây trực tiếp từ người sang người mà lây qua chất thải chứa trứng sán và các vật chủ trung gian như ốc, cá, rau thủy sinh. Chu trình truyền bệnh diễn ra liên tục giữa môi trường nước, vật chủ và con người, tạo thành vòng lây nhiễm khó kiểm soát nếu không được ngăn chặn từ sớm.
4. Dấu hiệu sán lá gan: Nhận biết sớm để tránh biến chứng nguy hiểm
Nhiều người mắc bệnh sán lá gan nhưng không hề nhận ra do các triệu chứng ban đầu khá mơ hồ hoặc dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, khi sán xâm nhập sâu vào gan, ruột hay ống mật, người bệnh có thể xuất hiện nhiều biểu hiện rõ ràng hơn.
4.1. Đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội
Đây là dấu hiệu sán lá gan phổ biến nhất. Cơn đau bụng do sán lá gan thường xuất hiện ở vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải. Với trường hợp nhiễm sán lá gan lớn, gan có thể bị phì đại, gây đau rõ rệt khi ấn vào. Trường hợp sán lá gan nhỏ, người bệnh thường đau âm ỉ, khó chịu kéo dài.
4.2. Tắc nghẽn ống mật và viêm đường mật
Sán phát triển trong gan có thể chui vào đường dẫn mật, gây viêm hoặc tắc nghẽn. Điều này không chỉ làm gan hoạt động kém hiệu quả mà còn gây sốt cao, vàng da hoặc vàng mắt nếu không điều trị kịp thời.
4.3. Gan to, sờ thấy được
Ở nhiều trường hợp, người bệnh có thể cảm nhận được gan to dần lên, gây tức nặng ở vùng bụng phải. Gan to là phản ứng của cơ thể khi bị tấn công và viêm kéo dài do sự ký sinh của sán.

4.4. Sốt, ngứa, ớn lạnh
Khi sán làm tổ trong gan và tiết độc tố, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng lại bằng các biểu hiện như sốt nhẹ đến sốt cao, ngứa ngoài da, ớn lạnh, nổi mẩn đỏ. Những triệu chứng này có thể dễ nhầm với dị ứng hoặc cảm cúm thông thường nếu không được chẩn đoán kỹ lưỡng.
5. Cảnh giác với các biến chứng nguy hiểm của sán lá gan
5.1. Phá hủy nhu mô gan, gây áp xe
Sán có thể di chuyển xuyên qua thành tá tràng và tấn công vào gan. Chúng tiết ra các độc tố gây tổn thương nghiêm trọng đến tế bào gan, làm xuất hiện ổ mủ trong gan gọi là áp xe gan – một tình trạng nghiêm trọng cần can thiệp y tế kịp thời.
5.2. Tắc đường mật và ung thư
Sán trưởng thành đẻ trứng trong đường mật, làm tăng nguy cơ tắc mật và viêm nhiễm kéo dài. Trong thời gian dài không được điều trị, tình trạng này có thể tiến triển thành ung thư đường mật.
5.3. Xâm nhập các cơ quan khác
Không chỉ dừng lại ở gan, sán lá gan lớn còn có thể đi lạc sang các cơ quan khác như da, cơ, khớp, đại tràng hay thậm chí là mô vú. Những trường hợp này gây triệu chứng đa dạng và khó chẩn đoán.
5.4. Gây xơ gan, xơ cứng ống mật
Sán sống lâu ngày trong ống mật có thể khiến mô gan bị xơ hóa, hình thành tình trạng xơ gan, xơ cứng ống dẫn mật. Đây là những biến chứng nặng nề, làm tăng nguy cơ tử vong do suy gan hoặc nhiễm trùng lan rộng.
Nếu có các biểu hiện như đau bụng vùng gan, sốt không rõ nguyên nhân, ớn lạnh, vàng da hoặc gan to, người bệnh nên đi khám chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác. Việc phát hiện sớm dấu hiệu sán lá gan sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng và điều trị hiệu quả hơn. Đồng thời, cần chú ý ăn chín uống sôi, vệ sinh tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, hạn chế tối đa việc ăn rau sống hay các món sống, tái chưa đảm bảo an toàn.