Cách đọc kết quả đo mật độ xương DEXA
Đo mật độ loãng xương bằng phương pháp dexa được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán và đánh giá nguy cơ loãng xương. Kết quả thông thường dựa vào hai chỉ số quan trọng: điểm T và điểm Z. Tuy nhiên, cách đọc kết quả đo mật độ xương dexa tuỳ thuộc vào thực tế lâm sàng để xem xét thêm các điểm khác như điểm xốp xương, vị trí chẩn đoán để nhận định tình trạng xương một cách hiệu quả.
1.Phương pháp đo mật độ xương DEXA là gì? Ý nghĩa và giá trị
1.1 Phương pháp đo mật độ xương bằng dexa
Trong xương có chứa nhiều chất khoáng giúp xương đặc và chắc hơn, khoẻ hơn và ít bị gãy. Khi cơ thể già đi hoặc mắc các bệnh lý liên quan cơ xương khớp, thì xương có thể bị mất khiến tình trạng loãng xương tiến triển, xương giòn, yếu và dễ gãy.
Đo mật độ xương bằng phương pháp dexa là xét nghiệm mật độ khoáng xương nhằm xác định lượng canxi và các chất khoáng khác có trong xương. Qua đó, xác định được tình trạng loãng xương của cơ thể.

1.2 Ý nghĩa đo mật độ xương bằng phương pháp dexa
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật dexa giúp kiểm tra mật độ khoáng của xương, từ đó xác định và chẩn đoán bệnh loãng xương, nguy cơ gãy xương, đồng thời có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả quá trình điều trị loãng xương.
1.3 Giá trị đo mật độ xương bằng phương pháp dexa
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật dexa là phương pháp khá phổ biến với việc sử dụng độ hấp thụ của tia X năng lượng kép trung tâm để xác định lượng canxi và chất khoáng khác tại vùng xương cụ thể.
Theo Viện Quốc gia về Viêm khớp, Cơ xương và Bệnh da (Mỹ), các giá trị của đo mật độ xương bằng phương pháp Dexa gồm chỉ số điểm T và điểm Z:
- Điểm T là sự khác biệt giữa mật độ chất khoáng trong xương và mật độ chất khoáng trong xương của một người trưởng thành khỏe mạnh. Nếu điểm T càng thấp thì nguy cơ gãy xương càng cao. Đối tượng phụ nữ sau mãn kinh, hoặc nam giới từ 50 tuổi trở lên cần xác định điểm T để đánh giá tình trạng sức khỏe của xương.
- Điểm Z là sự khác biệt giữa mật độ khoáng chất trong xương và mật độ chất khoáng trong xương trung bình của người khoẻ mạnh ở cùng độ tuổi, dân tộc và giới tính. Điểm Z thường được sử dụng để nhận định tình trạng sức khỏe của xương ở trẻ em.
2. Cách đọc kết quả mật độ xương DEXA
Đo mật độ xương bằng phương pháp dexa là một trong những phương pháp tiên tiến và phổ biến hiện nay, với kỹ thuật sử dụng tia X và hấp thụ tia X để định lượng khoáng chất trong xưởng. Phương pháp này có ưu điểm thực hiện nhanh chóng, ít xâm lấn và có độ chính xác cao.
Phương pháp dexa sẽ cho kết quả các chỉ số đánh giá mật độ xương và cách đọc kết quả đo mật độ xương dexa bao gồm:
- Điểm T: đây là giá trị nhận định xem có cần sử dụng thuốc hay không. Thông thường, nếu điểm này càng thấp thì khả năng thực hiện đơn thuốc loãng xương càng cao.
- Điểm T từ +1 đến -1: Mật độ xương trong phạm vi bình thường đối với người trưởng thành trẻ tuổi. 0 là điểm ở giữa của phạm vi bình thường.
- Điểm T từ -1 đến -2,5: Mật độ xương thấp hơn so với mức bình thường của người trưởng thành. Ở mức này là bệnh loãng xương.
- Điểm T dưới -2,5: mật độ xương thấp hơn rất nhiều so với mức bình thường. Ở mức này là loãng xương rất nặng.
- Điểm Z: so sánh mật độ xương với người cùng độ tuổi bởi vì xương thường yếu đi khi cơ thể già. Điểm Z lấy ngưỡng dưới 2 độ lệch chuẩn để đánh giá mật độ khoáng trong xương. Nếu điểm Z là -2 hoặc thấp hơn, mật độ xương thấp. Khi đó, có thể bị loãng xương do thuốc hoặc các bệnh lý và tình trạng khác.
- Điểm Z là +0,5, -0,5, hay -1,5: thường gặp ở phụ nữ tiền mãn kinh.
- Điểm xương xốp: được tính toán dựa vào hình ảnh quét mật độ xương. Khi đó, các cấu trúc bên trong xương sẽ được xem xét và chấm điểm. Điểm này đôi khi được sử dụng thêm trong cách đọc kết quả đo mật độ xương dexa để đánh giá nguy cơ gãy xương hoặc giúp cho chuyên gia y tế nhận định nguy cơ gãy xương.

3. Các lưu ý khi đọc kết quả đo mật độ xương DEXA
3.1. Vị trí xương được chẩn đoán
Tổ chức Y tế thế giới đã thiết lập các vị trí xương được thực hiện đo để chẩn đoán tình trạng loãng xương bao gồm: cột sống, thắt lưng, toàn bộ hông, cổ xương đùi và một số trường hợp có thể áp dụng ở xương quay phần cổ tay.
Loãng xương ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể cũng được xem là loãng xương toàn bộ cơ thể. Chẩn đoán loãng xương được thực hiện dựa trên điểm T thấp nhất. Chẳng hạn như điểm T ở cột sống là -2,7, và điểm T ở hông là -2,2 thì chẩn đoán là loãng xương. Còn chẩn đoán loãng xương ở cột sống và loãng xương ở hông là chưa chính xác.
Đối với những người có mật độ xương thấp, công cụ đánh giá nguy cơ gãy xương (FRAX) thường được sử dụng để báo cáo thêm cho tình trạng loãng xương. Thêm vào đó, sử dụng mật độ cổ xương đùi và dữ liệu cụ thể của người bệnh, xác suất đo loãng xương và gãy xương hông trong vòng 10 năm để nhận định tình trạng loãng xương.
Thêm vào đó, kết quả đo mật độ xương dexa còn bao gồm cả điểm xương xốp. Điểm này sẽ phản ánh cấu trúc vi mô của xương trong cột sống. Và kết quả nhận định sẽ bao gồm bình thường, thoái hoá một phần và thoái hoá toàn bộ.
Tuỳ thuộc vào tình trạng lâm sàng và nguy cơ mắc bệnh, nhân viên y tế có thể sử dụng đánh giá gãy đốt sống (VFA) đối với cột sôngs hoặc đánh giá gãy xương đùi (FFA) với hông để nhận định tình trạng loãng xương.

3.2. Một số lưu ý khác trong cách đọc kết quả đo mật độ loãng xương
- Kích thước và thể trạng của người đo mật độ loãng xương có thể ảnh hưởng tới kết quả đo chỉ số này.
- Một số loại thuốc như corticosteroid hoặc dược phẩm có thể làm ảnh hưởng đến mật độ khoáng xương và gây sai số với kết quả đo bằng phương pháp dexa.
- Cân nặng của người đo lớn có thể làm tăng khối lượng mô mềm hấp thụ tia X, từ đó làm cho kết quả ước lượng mật độ xương thấp hơn so với thực tế.
- Chất lượng gel sử dụng trong siêu âm có liên quan trực tiếp đến khả năng và tốc độ truyền sóng. Vì thế nếu chất lượng gel không đảm bảo sẽ ảnh hưởng và gây sai số kết quả đo loãng xương.
Loãng xương là một bệnh lý có tốc độ phát triển nhanh chóng và đang dần trẻ hoá. Vì vậy đo mật độ xương bằng phương pháp dexa giúp đánh giá sức khoẻ xương toàn diện và có kế hoạch chăm sóc, quản lý tình trạng xương tốt hơn.
Nguồn tham khảo thông tin: NIH







