Polyp đại tràng tuyến là một vấn đề phổ biến mà nhiều người gặp phải, nhất là sau tuổi 50. Mặc dù không phải tất cả polyp đại tràng đều nguy hiểm, việc hiểu về chúng, cách phát hiện và điều trị là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Menu xem nhanh:
1. Polyp đại tràng tuyến là gì?
Polyp đại tràng tuyến là một loại polyp đại tràng phổ biến và 2/3 các polyp đại tràng thuộc loại này. Mặc dù hầu hết polyp tuyến không phát triển thành ung thư, chúng vẫn có khả năng trở thành ung thư đại trực tràng. Để đánh giá nguy cơ này, adenomas được phân loại dựa trên kích thước, hình dạng chung và các đặc điểm cụ thể của chúng khi được kiểm tra dưới kính hiển vi.
Thường thì, kích thước của polyp tuyến càng lớn, khả năng trở thành ung thư càng cao. Do đó, các polyp lớn, đặc biệt là những polyp có kích thước lớn hơn 5 mm, nên được loại bỏ hoàn toàn. Loại bỏ chúng giúp ngăn ngừa phát triển thành ung thư hoặc giảm nguy cơ rất nhiều. Sau khi loại bỏ, các mẫu mô của polyp thường được kiểm tra kỹ lưỡng dưới kính hiển vi để xác định tính chất chính xác của chúng và xem xét khả năng phát triển thành ung thư.
2. Nguyên nhân polyp đại tràng tuyến
2.1. Chế Độ Ăn Uống
Chế độ ăn uống có thể đóng một vai trò quan trọng trong sự hình thành polyp đại tràng. Một chế độ ăn nhiều chất béo, thịt đỏ và ít chất xơ có thể tăng nguy cơ mắc polyp. Các yếu tố này có thể thúc đẩy sự phát triển của polyp đại tràng tuyến:
– Chất béo: Chế độ ăn uống bogà chiếm cả tơng vị nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa, có thể góp phần vào sự hình thành polyp. Các chất béo này có thể kích thích sự phát triển của tế bào niêm mạc đại tràng và tạo điều kiện cho sự xuất hiện của polyp.
– Thịt đỏ: Chế độ ăn uống chứa nhiều thịt đỏ, đặc biệt là thịt ướp chế biến và thịt nướng, cũng có thể tăng nguy cơ mắc polyp. Thịt đỏ chứa nhiều chất béo bão hòa và các hợp chất có thể gây tổn thương niêm mạc đại tràng.
– Chất xơ: Chất xơ từ rau củ quả và ngũ cốc là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Thiếu chất xơ có thể góp phần vào tình trạng táo bón và tăng nguy cơ mắc polyp. Chất xơ giúp duy trì sức khỏe của đại tràng bằng cách cung cấp dưỡng chất cho niêm mạc và giúp loại bỏ các chất độc hại.
2.2. Hút Thuốc Lá
Hút thuốc lá có thể gây viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc đại tràng, tạo điều kiện cho sự phát triển của polyp. Hơn nữa, các chất độc hại trong khói thuốc có thể tác động trực tiếp lên tế bào đại tràng, gây ra biến đổi di truyền và gây ra sự tăng trưởng không bình thường của tế bào, dẫn đến sự hình thành của polyp.
2.3. Béo Phì
Béo phì được liên kết với tăng nguy cơ mắc polyp và ung thư đại trực tràng. Sự tích tụ mỡ cơ thể, đặc biệt là ở vùng bụng, có thể góp phần vào sự phát triển của polyp.
2.4. Sử Dụng Aspirin và Thuốc Chống Viêm Không Steroid
Các nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng aspirin và các loại thuốc chống viêm không steroid có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh polyp và ung thư đại trực tràng. Tuy nhiên, việc sử dụng các loại thuốc này cần được thảo luận với bác sĩ và kiểm soát chặt chẽ.
2.5. Tuổi Tác
Ung thư đại trực tràng và polyp không phổ biến với đối tượng trước tuổi 40. 90% các trường hợp xảy ra sau 50 tuổi, với nam giới hay gặp hơn phụ nữ. Việc sàng lọc ung thư đại trực tràng thường được khuyến nghị bắt đầu ở tuổi 50 cho cả hai giới.
2.6. Di truyền học
Tiền sử gia đình và di truyền học đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển polyp và ung thư đại trực tràng. Người có người thân trong gia đình mắc bệnh ung thư hoặc polyp có nguy cơ cao hơn. Do đó, việc sàng lọc ung thư đại trực tràng nên được bắt đầu ở độ tuổi sớm hơn với những người có tiền sử gia đình mắc polyp hoặc ung thư đại tràng.
2.7. Bệnh Di Truyền Hiếm Gặp
Có một số bệnh di truyền hiếm gặp có thể tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng ở độ tuổi sớm hơn so với người bình thường. Điều này áp dụng đặc biệt cho những gia đình có tiền sử ung thư đại trực tràng. Trong trường hợp này, các xét nghiệm di truyền có thể được đề xuất để kiểm tra sự có mặt của các biến đổi di truyền gây nguy cơ cao cho căn bệnh này.
Nắm rõ những nguyên nhân gây ra polyp đại tràng tuyến có thể giúp người dân hiểu hơn về nguy cơ mắc bệnh polyp đại tràng và có kiến thức để thực hiện các biện pháp phòng ngừa và sàng lọc thích hợp.
3. Cách chẩn đoán Polyp đại tràng tuyến
3.1. Nội Soi Đại Tràng
Nội soi đại tràng là phương pháp chẩn đoán phổ biến và hiệu quả để xác định sự tồn tại và tính chất của polyp đại tràng. Quá trình này bao gồm việc sử dụng một đầu nội soi linh hoạt được đưa vào đại tràng để kiểm tra niêm mạc bên trong và loại bỏ polyp (nếu cần). Nội soi đại tràng cho phép bác sĩ nhìn thấy toàn bộ bề mặt đại tràng và xem xét chính xác các polyp có thể tồn tại.
3.2. Sàng Lọc Tìm Máu Trong Phân
Một phần của quá trình sàng lọc ung thư đại tràng là tìm máu trong phân. Polyp có thể gây ra viêm hoặc chảy máu trong niêm mạc đại tràng, dẫn đến việc phát hiện máu trong phân. Một mẫu phân có máu có thể là dấu hiệu cho việc thực hiện nội soi đại tràng để xác định nguyên nhân và tìm polyp.
3.3. Nội Soi Ảo đại tràng
Nội soi ảo sử dụng công nghệ chụp cắt lớp điện toán để tạo ra hình ảnh toàn cảnh của đại tràng. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về bề mặt đại tràng và có thể phát hiện polyp. Tuy nhiên, nếu phát hiện polyp, cần thực hiện nội soi đại tràng thực sự để loại bỏ chúng hoặc xác định tính chất cụ thể.
4. Cách cắt polyp đại tràng tuyến
4.1. Mục tiêu chính của cắt polyp đại tràng tuyến
Mục tiêu chính của việc cắt bỏ polyp là loại bỏ các polyp tiền ung thư, có nghĩa là các polyp có khả năng phát triển thành ung thư nếu không được xử lý kịp thời. Bằng cách loại bỏ polyp này, nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng có thể giảm đáng kể.
4.2. Phương pháp cắt polyp đại tràng tuyến
Quá trình cắt bỏ polyp được thực hiện thông qua nội soi đại tràng. Bác sĩ sử dụng đầu nội soi để điều khiển và loại bỏ polyp. Đây là một quá trình không đau đớn vì niêm mạc đại tràng không có khả năng cảm nhận đau đớn.
4.3. Biến chứng và an toàn
Cắt bỏ polyp đại tràng tuyến là một quá trình an toàn, mặc dù có một số rủi ro và biến chứng tiềm ẩn. Hai biến chứng phổ biến nhất là chảy máu và thủng (gây ra lỗ trên đại tràng). Tuy nhiên, những trường hợp này xảy ra rất hiếm, với tỷ lệ xảy ra thấp (khoảng 1/1000 bệnh nhân được nội soi). Trong trường hợp xảy ra chảy máu, bác sĩ có thể kiểm soát nó trong quá trình nội soi bằng cách áp dụng nhiệt (đốt điện) vào vị trí chảy máu. Trường hợp thủng đại tràng đôi khi yêu cầu phẫu thuật để khắc phục.