Trong đời sống hiện đại, con người thường xuyên phải đối mặt với những vấn đề về sức khỏe do lối sống ít vận động, ăn uống không điều độ và áp lực tinh thần kéo dài. Một trong những triệu chứng khiến nhiều người lo lắng và thường xuyên gặp phải là nóng rát đau tức ngực. Việc hiểu rõ các nguyên nhân, biết cách xử trí phù hợp sẽ giúp giảm thiểu tác hại từ tình trạng này và chủ động bảo vệ sức khỏe.
Menu xem nhanh:
1. Nóng rát, đau tức ngực là gì?
Nóng rát hoặc đau tức ngực là tình trạng người bệnh cảm thấy căng tức, ép chặt, đau nhói hoặc bỏng rát ở vùng ngực, thường ở phía sau xương ức. Cơn đau có thể lan ra cổ, vai, lưng, cánh tay trái hoặc hàm, đôi khi chỉ khu trú tại vùng giữa ngực.
Đây không chỉ là biểu hiện đơn thuần của mệt mỏi hay khó tiêu mà có thể là dấu hiệu của những bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến tim mạch, hô hấp, tiêu hóa hoặc thần kinh. Nhiều trường hợp chủ quan, chậm trễ thăm khám khi xuất hiện triệu chứng đau tức ngực đã dẫn đến hệ lụy đáng tiếc. Đặc biệt là những bệnh lý nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, tắc động mạch phổi hoặc trào ngược thực quản mạn tính.
Cảm giác nóng rát thường liên quan đến các bệnh tiêu hóa, trong khi đau tức ngực âm ỉ hoặc dữ dội lại có thể là biểu hiện của bệnh tim mạch hoặc hô hấp. Cần lưu ý rằng không phải mọi cơn đau ngực đều do tim, nhưng không được xem nhẹ bất kỳ cơn đau ngực nào.

Nóng rát đau tức ngực thường do nguyên nhân từ bệnh đường tiêu hóa.
2. Nguyên nhân gây nóng rát, đau tức ngực
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến cảm giác nóng rát hoặc đau tức ngực, được chia thành 4 nhóm chính:
2.1 Nguyên nhân tim mạch
Đây là nhóm nguyên nhân nghiêm trọng, cần được chú ý và loại trừ đầu tiên khi bệnh nhân đau ngực:
Nhồi máu cơ tim: Do tắc nghẽn động mạch vành, khiến máu không tới được cơ tim. Cơn đau thường dữ dội, đè nặng, lan sang tay trái, kèm vã mồ hôi, buồn nôn, khó thở.
Đau thắt ngực ổn định: Xuất hiện khi gắng sức, stress, giảm khi nghỉ ngơi.
Viêm màng ngoài tim: Gây đau nhói, tăng khi hít sâu hoặc nằm nghiêng.
Bóc tách động mạch chủ: Là tình trạng khẩn cấp, gây đau nhói, như bị xé ở ngực hoặc lưng.
2.2 Nguyên nhân tiêu hóa
Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Là nguyên nhân phổ biến nhất gây nóng rát sau xương ức. Axit trào ngược lên thực quản gây bỏng rát, đặc biệt sau ăn hoặc khi nằm.
Viêm loét thực quản hoặc dạ dày: Gây đau khi nuốt, đau âm ỉ lan lên ngực.
Thoát vị hoành: Là tình trạng một phần dạ dày chui lên ngực qua cơ hoành, dẫn đến đau ngực và khó chịu.
Co thắt thực quản: Khi thực quản co bóp không đều, gây đau ngực như đau tim.
2.3 Nguyên nhân hô hấp
Viêm phổi, viêm màng phổi: Gây đau tức một bên ngực, kèm ho, sốt, khó thở.
Tràn khí màng phổi: Không khí rò rỉ vào khoang màng phổi, gây xẹp phổi, đau ngực đột ngột, khó thở.
Tắc mạch phổi: Cục máu đông chặn động mạch phổi, gây đau ngực, khó thở cấp, rất nguy hiểm.
2.4 Nguyên nhân cơ – xương – thần kinh và tâm lý
Viêm sụn sườn: Viêm vùng sụn nối giữa xương ức và xương sườn, gây đau khi cử động.
Đau cơ ngực: Do vận động quá sức, sai tư thế.
Đau thần kinh liên sườn: Thường xuất hiện theo dải, có cảm giác bỏng rát hoặc đau nhói.
Lo âu, trầm cảm, cơn hoảng loạn: Cũng có thể gây đau tức ngực kèm nhịp tim nhanh, thở gấp, chóng mặt.

Trào ngược dạ dày là một nguyên nhân phổ biến gây nóng rát và đau tức vùng ngực.
3. Triệu chứng đi kèm và một số loại đau ngực thường gặp
3.1 Triệu chứng kèm theo
Tùy vào nguyên nhân mà người bệnh có thể gặp các triệu chứng đi kèm như: Khó thở, hụt hơi. Bên cạnh đó còn có tình trạng toát mồ hôi lạnh, vã mồ hôi, buồn nôn, nôn. Người bệnh cũng có thể thấy chóng mặt, xây xẩm, hồi hộp, tim đập nhanh. Ho, sốt, đau khi hít sâu cùng với nuốt nghẹn, ợ chua, đầy hơi cũng có thể xảy ra. Nếu cơn đau kéo dài hơn 10 phút, không giảm khi nghỉ, lan ra tay trái hoặc cổ, phải xem là tình trạng cấp cứu và cần đến bệnh viện ngay.
3.2 Các dạng đau ngực phổ biến
Đau trong nhồi máu cơ tim: Đau thắt, đè nặng ở giữa ngực, lan ra tay trái. Cơn đau xất hiện khi gắng sức, kéo dài >10 phút
Đau trọng trào ngược dạ dày thực quản: Nóng rát, đau sau xương ức, tăng khi nằm. Đau xảy ra sau khi ăn hay sau khi ợ chua
Đau do viêm màng phổi: Đau nhói, tăng khi hít sâu hoặc ho. Thường đau ở một bên ngực .
Đau Zona thần kinh: Đau theo dải, bỏng rát, có mụn nước, đau dọc xương sườn
Đau trong bệnh viêm sụn sườn: Đau nhói, đau khi ấn tay vào. Vị trí đau gần xương ức
4. Chẩn đoán và xét nghiệm tại bệnh viện
Người bệnh cần được đưa đi cấp cứu ngay nếu có các dấu hiệu như: Đau ngực dữ dội, kéo dài >15 phút. Cơn đau lan ra vai, hàm, tay trái, kèm khó thở, toát mồ hôi, buồn nôn. Người bệnh có thể bị ngất, chóng mặt, mạch nhanh, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giảm nguy cơ tử vong trong các bệnh lý như nhồi máu cơ tim, tắc mạch phổi hoặc tràn khí màng phổi.
Tại cơ sở y tế, bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và chỉ định một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm như:
Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện nhồi máu cơ tim.
Xét nghiệm men tim (troponin, CK-MB): Đánh giá tổn thương cơ tim.
X-quang phổi: Chẩn đoán viêm phổi, tràn khí, u phổi.
Nội soi dạ dày thực quản: Khi nghi ngờ nguyên nhân do đường tiêu hóa.
Chụp CT ngực: Kiểm tra tắc mạch phổi, bóc tách động mạch chủ.
Siêu âm tim, đo huyết áp, nhịp tim, SpO₂.
5. Điều trị nóng rát, đau tức ngực
Tùy vào nguyên nhân gây ra triệu chứng, việc điều trị sẽ khác nhau, cụ thể bao gồm:
– Điều trị nếu nguyên nhân do bệnh tim mạch: Bệnh nhân có thể được chỉ định dùng thuốc giãn mạch, thuốc chống đông máu, thuốc tiêu sợi huyết. Ngoài ra, bệnh nhân có thể được can thiệp mạch vành, đặt stent hoặc phẫu thuật tim nếu cần. Đồng thời cần theo dõi liên tục tại khoa hồi sức cấp cứu.
– Điều trị đối với nguyên nhân do trào ngược dạ dày: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc ức chế acid, tư vấn người bệnh chế độ ăn hợp lý. Trong đó có tránh thức ăn cay, chua, nhiều dầu mỡ. Không nằm ngay sau khi ăn, cần kê cao đầu khi ngủ.
– Điều trị đối với bệnh phổi: Các thuốc kháng sinh, kháng viêm, thuốc giãn phế quản thường được chỉ định để kiểm soát tổn thương phổi. Ngoài ra còn cần dẫn lưu tràn khí hoặc tràn dịch nếu có, thở oxy nếu cần thiết..
– Điều trị nguyên nhân do hệ cơ xương khớp – thần kinh: Các phương pháp thường bao gồm: Sử dụng thuốc giảm đau, giãn cơ, nghỉ ngơi. Có thể kết hợp vật lý trị liệu, xoa bóp nếu đau kéo dài.
– Điều trị nguyên nhân do tâm lý: Việc tư vấn tâm lý, liệu pháp hành vi – nhận thức có thể được áp dụng. Cùng với đó là sử dụng thuốc an thần, chống trầm cảm nếu cần.

Đo pH thực quản 24h giúp chaand doán sớm và chính xác bệnh trào ngược.
6. Phòng ngừa cảm giác nóng rát, đau tức ngực
Các biện pháp hiệu quả giúp phòng tránh tình trạng trên có thể kể đến việc duy trì lối sống lành mạnh. Trong đó có ăn uống cân bằng, giảm chất béo, ăn nhiều rau xanh. Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút/ngày. Kiểm soát các bệnh nền như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu cũng rất quan trọng. Bên cạnh đó, bệnh nhân cần tránh hút thuốc, hạn chế rượu bia, stress. Không tự ý dùng thuốc giảm đau hoặc kháng acid nếu không rõ nguyên nhân. Đặc biệt cần khám sức khỏe định kỳ, nhất là với trường hợp có tiền sử bệnh tim mạch, tiêu hóa.
Tóm lại, triệu chứng nóng rát và đau tức ngực không chỉ đơn thuần là dấu hiệu của khó tiêu hay mỏi mệt, mà có thể là lời cảnh báo của cơ thể về những nguy cơ nghiêm trọng. Việc hiểu rõ bản chất của các cơn đau ngực, nhận biết dấu hiệu nguy hiểm và chủ động đến cơ sở y tế khi cần thiết là điều tối quan trọng để bảo vệ tính mạng và sức khỏe.
Trong thế giới ngày càng bận rộn, việc lắng nghe cơ thể và chăm sóc bản thân đúng cách là trách nhiệm mà mỗi người không nên lơ là. Một cơn đau ngực tưởng chừng thoáng qua – có thể là tiếng chuông cảnh báo của trái tim đang cần được cứu giúp.