Nhân tuyến vú BIRADS 3 dù ít nghe đến nhưng đây lại là tình trạng hay gặp ở phụ nữ, đặc biệt ở độ tuổi 30- 50. BIRADS 3 là thước đo nhằm chẩn đoán nguy cơ mắc u vú ác tính giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Menu xem nhanh:
1. Phân loại BIRADS khi siêu âm tuyến vú
BIRADS (Hệ thống dữ liệu và báo cáo hình ảnh vú) là một hệ thống báo cáo tiêu chuẩn hóa được sử dụng để phân loại các phát hiện từ chụp nhũ ảnh và các kỳ thi chụp hình vú khác. Nó được phát triển bởi Hiệp hội điện quang Mỹ (American College of Radiology) để cung cấp một cách nhất quán và thống nhất để truyền đạt kết quả hình ảnh vú. Phân loại Birads dựa trên đánh giá và giải thích các phát hiện chụp nhũ ảnh và giúp hướng dẫn đánh giá và quản lý thêm.
1.1. Dấu hiệu lành tính
– Hình dạng đều: Một khối u lành tính thường có hình dạng đều, đối xứng và không gây sự không thoải mái hoặc biến dạng lớn đối với vùng xung quanh.
– Biên rõ ràng: Biên của khối u lành tính thường rõ ràng, mịn và có sự chuyển tiếp tốt với mô xung quanh. Không có cạnh sừng hoặc các biên mờ.
– Mô đồ cấu trúc đồng nhất: Màu sắc, mật độ và cấu trúc trong khối u đồng đều.
– Kích thước ổn định: Khối u lành tính thường không tăng trưởng nhanh. Kích thước của nó thường ổn định hoặc tăng chậm theo thời gian.
1.2. Dấu hiệu ác tính
– Hình dạng: Một khối u ác tính thường có hình dạng không đều, không đối xứng hoặc không đồng nhất. Đôi khi nó có thể có các cạnh không rõ ràng hoặc biên mờ.
– Độ sừng cạnh: Một u ác tính có thể có cạnh sừng, tức là có một phần nổi lên hoặc có dạng xơ cứng.
– Kích thước và tăng trưởng: U ác tính thường có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn và có kích thước lớn hơn so với u lành tính.
– Độ đồng nhất: U ác tính có thể có sự không đồng nhất trong màu sắc, mật độ hoặc cấu trúc.
– Mẫu cấu trúc: Một u ác tính có thể hiển thị các mẫu cấu trúc không bình thường, như các mầm u hoặc vùng kẽ nang.
2. Bảng phân loại Birads
– BIRADS 0: Đánh giá không đầy đủ. Đánh giá hình ảnh bổ sung hoặc so sánh với các nghiên cứu trước đây có thể được yêu cầu.
– BIRADS 1: Âm tính. Chụp quang tuyến vú được hiểu là bình thường và không phát hiện bất thường đáng kể nào.
– BIRADS 2: Lành tính. Có những phát hiện chắc chắn là lành tính và không cần làm thêm hoặc can thiệp.
– BIRADS 3: Có thể là lành tính. Có những phát hiện rất có thể là lành tính nhưng có một khả năng nhỏ là ác tính.
– BIRADS 4: Bất thường đáng ngờ. Có những phát hiện nghi ngờ bệnh ác tính từ trung bình đến cao. Công việc chẩn đoán thêm chẳng hạn như hình ảnh bổ sung hoặc sinh thiết thường được khuyến nghị. Trong đó:
+ 4A: Ít nghi ngờ ác tính
+ 4B: Nghi ngờ trung gian về bệnh ác tính
+ 4C: Nghi ngờ vừa phải về bệnh ác tính
– BIRADS 5: Gợi ý bệnh ác tính cao. Có những phát hiện với khả năng cao là ung thư. Hành động ngay lập tức, chẳng hạn như tư vấn sinh thiết hoặc phẫu thuật, được khuyến nghị.
– BIRADS 6: Đã có một khối u ác tính đã được chứng minh về mặt mô học và chụp quang tuyến vú được thực hiện để đánh giá hoặc theo dõi thêm.
3. Nhân tuyến vú birads 3 liệu có nguy hiểm?
3.1. Mô tả chi tiết về hình ảnh nhân tuyến vú birads 3
– Hình dạng: Nhân tuyến vú BIRADS 3 có hình dạng đều, đối xứng và không có biến đổi đáng kể so với các hình dạng thông thường.
– Biên: Biên của khối u là rõ ràng và mịn, không có các cạnh sừng hoặc biên mờ.
– Mẫu mô: Mẫu mô trong khối u là đồng nhất và đồng đều, không có sự không đồng nhất trong màu sắc, mật độ hoặc cấu trúc.
– Kích thước: Khối u có kích thước nhỏ và không có tăng trưởng đáng kể.
– Vị trí: Khối u có vị trí ổn định và không gây áp lực hoặc biến dạng lớn đối với các cấu trúc xung quanh.
3.2. Nhân tuyến vú BIRADS 3 có nguy hiểm không?
Phân loại nhân tuyến vú BIRADS 3 trong siêu âm chỉ ra rằng khối u có khả năng lành tính và không gây nguy hiểm đáng kể. Tuy nhiên, việc đánh giá khối u chỉ dựa trên hình ảnh siêu âm là một phần trong quá trình chẩn đoán. Nếu được phân loại là BIRADS 3, khối u được coi là có khả năng lành tính, nhưng vẫn cần theo dõi và đánh giá tiến triển trong các phiên kiểm tra tiếp theo.
Một phân loại nhân tuyến vú BIRADS 3 không có nghĩa là khối u hoàn toàn an toàn và không cần quan tâm. Nó chỉ đánh giá nguy cơ và chỉ ra rằng khối u có khả năng lành tính. Tuy nhiên, cần tiếp tục theo dõi khối u và thực hiện các xét nghiệm hoặc kiểm tra bổ sung theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo rằng không có sự thay đổi hoặc biến đổi nào xảy ra.
4. Đối tượng tầm soát ung thư vú
4.1. Phụ nữ trưởng thành
Tầm soát ung thư vú nên bắt đầu từ khoảng 40 đến 50 tuổi và tiếp tục hàng năm sau đó. Tuy nhiên, một số tổ chức y tế khuyến nghị bắt đầu tầm soát từ tuổi 40, trong khi các tổ chức khác có thể khuyến nghị từ tuổi 50. Quyết định chính xác về lịch trình tầm soát nên được thảo luận và quyết định chung với bác sĩ.
4.2. Phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao
Các phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao có thể cần tầm soát ung thư vú từ tuổi sớm hơn hoặc theo lịch trình tần suất tăng cường. Các yếu tố nguy cơ bao gồm có gia đình gặp phải trường hợp ung thư vú, tiền sử cá nhân về ung thư vú, di truyền BRCA1 hoặc BRCA2, tiền sử bướu tuyến giáp hoặc điều trị bướu tuyến giáp bằng xạ trị.
4.3. Phụ nữ trên 75 tuổi
Việc tầm soát ung thư vú cho phụ nữ trên 75 tuổi phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và tuổi thọ dự kiến của từng người. Quyết định nên được thảo luận và quyết định chung với bác sĩ.
4.4. Phụ nữ có tiền sử ung thư vú hoặc tiền sử điều trị ung thư vú
Những người đã từng mắc hoặc đang điều trị ung thư vú cần thường xuyên kiểm tra theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Lưu ý rằng quyết định về tầm soát ung thư vú nên được thảo luận và đưa ra dựa trên yếu tố nguy cơ cá nhân, tuổi, sức khỏe chung và sự ưu tiên cá nhân. Mỗi người cần được tư với bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp xác định lịch trình tầm soát phù hợp.