U tuyến yên bệnh học là căn bệnh có khối u phát triển từ tế bào tuyến yên. Khối u này lành tính và phát triển chậm, không gây ra quá nhiều triệu chứng nên hầu như đến khi bệnh trở nặng người bệnh mới bắt đầu đi khám. Vậy nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị của căn bệnh này là gì, hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu nhé.
Menu xem nhanh:
1. U tuyến yên bệnh học là gì?
Tuyến yên là một tuyến nhỏ có kích thước giống hạt đậu nằm ở đáy não, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết các chức năng hormone khác nhau trong cơ thể. U tuyến yên là một khối u lành tính phát triển trong tuyến yên.
U tuyến yên thường xuất phát từ một phần của tuyến yên gọi là “tổ chức sợi nhân tuyến”, và chúng có thể gây ra các vấn đề liên quan đến mất cân bằng hormone. U tuyến yên có thể sản xuất quá nhiều hoặc quá ít hormone, gây ra các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào loại hormone và số lượng bị ảnh hưởng.
2. Các loại u tuyến yên
2.1. U tuyến yên bệnh học sản xuất prolactin
Gây ra tăng sản xuất hormone prolactin, có thể dẫn đến các triệu chứng như dịch vú ở nam giới, không có kinh ở phụ nữ, và tình trạng kinh nguyệt không đều.
2.2. U tuyến yên bệnh học sản xuất hormone tăng trưởng
Gây ra tăng sản xuất hormone tăng trưởng, có thể dẫn đến tình trạng Acromegaly, khi cơ thể bắt đầu phát triển quá mức sau khi đã kết thúc giai đoạn trưởng thành.
2.3. U sản xuất hormone ACTH
U tuyến yên bệnh học gây ra tăng sản xuất hormone adrenocorticotropic (ACTH), có thể dẫn đến bệnh Cushing, khi cơ thể bị tác động bởi một lượng quá lớn cortisol.
2.4. U không sản xuất hormone
Không sản xuất một hormone cụ thể, nhưng vẫn có thể gây ra triệu chứng do tăng kích thước và gây áp lực lên các cấu trúc lân cận.
Việc điều trị u tuyến yên thường phụ thuộc vào loại và kích thước của u, cũng như triệu chứng liên quan. Trong một số trường hợp, việc theo dõi và quan sát có thể đủ, trong khi trong các trường hợp khác, có thể cần thiết phẫu thuật hoặc điều trị thuốc.
3. Triệu chứng u tuyến yên
3.1. Hội chứng đa tiết sữa
Khi mắc hội chứng đa tiết sữa do u tuyến yên, phụ nữ có thể thấy có sữa chảy ra từ vú mà không phải do thai kỳ hoặc cho con bú.
3.2. Mất kinh (Amenorrhea)
Phụ nữ mắc u tuyến yên có thể mất kinh hoặc có chu kỳ kinh nguyệt không đều.
3.3. Giảm ham muốn tình dục
Nam giới và phụ nữ đều có thể gặp vấn đề về ham muốn tình dục và chức năng tình dục.
3.4. Tăng kích thước và dày dạn các bộ phận cơ thể
Điều này bao gồm tăng kích thước của tay, chân, khuôn mặt, miệng và mũi. Người bệnh có thể cảm thấy giày, nhẫn, và quần áo cũ không còn vừa vặn.
3.5. Thay đổi về ngoại hình
– Khuôn mặt có thể thay đổi hình dạng, dày và sừng, có thể gây cảm giác tự ti.
– Tăng kích thước các cơ và xương: Điều này có thể dẫn đến đau và cảm giác khó chịu.
3.6. Hội chứng Cushing
Gồm các triệu chứng như tăng cân nhanh chóng, mặt tròn (mặt trăng), da mỏng và dễ thương tổn, tăng mỡ ở vùng cổ, lưng và bụng, tăng hirsutism (lông rậm trên khuôn mặt và cơ thể), và thậm chí có thể gây suy thận.
3.7. Áp lực đè nén
– U lớn có thể tạo áp lực đè nén lên các cấu trúc xung quanh, gây ra đau đầu, mất thị lực, và các triệu chứng thần kinh khác.
– Lưu ý rằng các triệu chứng có thể biến đổi theo từng người và tùy thuộc vào loại và kích thước của u tuyến yên. Nếu bạn nghi ngờ mình có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến u tuyến yên, hãy tìm kiếm ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.
4. Nguyên nhân gây u tuyến yên
Trong một số trường hợp, nguyên nhân cụ thể của u tuyến yên vẫn chưa được xác định rõ. Nhưng ngoài ra theo sự đánh giá của các nhà khoa học thì vẫn có thể tồn tại những nguyên nhân sau:
4.1. Rối loạn di truyền
Một số loại u tuyến yên có thể được kế thừa từ thế hệ cha mẹ. Ví dụ, hội chứng multiple endocrine neoplasia type 1 (MEN1) và type 4 (MEN4) là những tình trạng di truyền có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện u tuyến yên.
4.2. Tuổi tác
Tuổi tác có thể tăng nguy cơ xuất hiện u tuyến yên. Các loại u tuyến yên, đặc biệt là prolactinoma và hormone tăng trưởng, thường thấy ở người lớn tuổi hơn.
4.3. Yếu tố môi trường
Một số yếu tố môi trường và lối sống cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ xuất hiện u tuyến yên. Ví dụ, có một liên kết giữa việc sử dụng thuốc điều trị hormone tăng trưởng (hormone tăng trưởng nhân tạo) và nguy cơ phát triển u tuyến yên.
4.4. Yếu tố nội tiết khác
Một số rối loạn nội tiết khác, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, cũng có thể tăng nguy cơ phát triển u tuyến yên.
4.5. Áp lực và tổn thương
Áp lực và tổn thương vùng đầu và não có thể làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến yên. Tuy nhiên, mối liên hệ này chưa được hiểu rõ hơn.
5. Cách điều trị u tuyến yên
Cách điều trị u tuyến yên bệnh học phụ thuộc vào loại u tuyến yên, kích thước của nó, triệu chứng gây ra và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho các loại u tuyến yên:
5.1. Theo dõi y tế
Đối với những u tuyến yên nhỏ, không gây triệu chứng hoặc triệu chứng không nghiêm trọng, bác sĩ có thể quyết định theo dõi y tế thường xuyên và không yêu cầu can thiệp ngay lập tức.
5.2. Thuốc điều trị
Một số loại u tuyến yên có thể được kiểm soát hoặc giảm kích thước bằng cách sử dụng thuốc.
– Thuốc kháng prolactin: Cho những người có prolactinoma, các loại thuốc như cabergoline hoặc bromocriptine có thể giảm mức prolactin và giảm triệu chứng.
– Thuốc chống hormone tăng trưởng: Đối với người mắc bệnh Acromegaly, các loại thuốc như somatostatin analogs (octreotide, lanreotide) hoặc pegvisomant có thể giảm sản xuất hormone tăng trưởng.
– Thuốc ức chế hormone ACTH: Đối với người mắc hội chứng Cushing do u tuyến yên sản xuất ACTH, các loại thuốc như ketoconazole, metyrapone hoặc mifepristone có thể giúp kiểm soát mức cortisol.
– Phẫu thuật: Khi u tuyến yên lớn, gây áp lực lên các cấu trúc xung quanh hoặc không phản ứng tốt với thuốc phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ u tuyến yên. Phẫu thuật có thể được thực hiện thông qua việc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến yên, hoặc thông qua phẫu thuật endoscopic giúp giảm thiểu tác động lên mô xung quanh.
5.3. Phương pháp hướng tới tác động xạ trị
Đối với một số loại u tuyến yên bệnh học, chẳng hạn như prolactinoma, hormone tăng trưởng dư thừa, hoặc ACTH dư thừa, tác động xạ trị (radiation therapy) có thể được sử dụng để giảm kích thước u hoặc kiểm soát sản xuất hormone.