Tuyến thượng thận là một bộ phận nhỏ nhưng có vai trò quan trọng trong cơ thể con người. Tuyến thượng thận khi phát triển khối u có thể gây nên nhiều vấn đề sức khỏe, trong đó có tình trạng tăng huyết áp. Vậy nguyên nhân u tuyến thượng thận gây tăng huyết áp là gì, hãy cùng giải đáp nhé.
Menu xem nhanh:
1. U tuyến thượng thận là gì?
Tuyến thượng thận là một phần quan trọng của hệ thống nội tiết, nằm sâu trong phúc mạc, có hai tuyến, mỗi tuyến ở một bên thận. Các tuyến này sản xuất các hormone quan trọng như catecholamin, tham gia chuyển hóa đường và điện giải, đồng thời có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp động mạch.
Bệnh u tuyến thượng thận có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai tuyến thượng thận, gây ra những bệnh lý khác nhau phụ thuộc vào bản chất của khối u. Phần lớn các bệnh u tuyến thượng thận là lành tính, nhưng cũng có một số ít trường hợp có thể là khối u ác tính (ung thư). Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng đa số người bệnh tập trung ở độ tuổi từ 20 đến 50.
2. Nguyên nhân u tuyến thượng thận gây cao huyết áp
Tuyến thượng thận là nơi sản xuất hormone quan trọng như aldosterone, cortisol, có vai trò trong việc điều hòa cân bằng nước và muối trong cơ thể. Khi khối u xuất hiện trong tuyến thượng thận, có thể làm tăng tiết hormone một cách bất thường. Điều này gây ra sự thay đổi trong cân bằng nước và muối, có thể dẫn đến tăng huyết áp. Các hormone này, như aldosterone và cortisol, đóng vai trò trong việc điều chỉnh cân nước, muối, đường huyết, ảnh hưởng đến huyết áp.
3. Biến chứng của u tuyến thượng thận gây tăng huyết áp
3.1. Cơn tăng huyết áp kịch phát
Huyết áp tăng đột ngột và có thể đạt mức rất cao, từ 250 – 280 mmHg/120-140 mmHg. Các cơn tăng huyết áp kịch phát thường xảy ra đột ngột, có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.
Người bệnh trải qua triệu chứng mệt mỏi do mất nước, có thể dẫn đến rối loạn điện giải và trụy mạch. Các triệu chứng khác bao gồm đau đầu, buồn nôn, khó thở.
3.2. U tuyến thượng thận gây tăng huyết áp gây hội chứng cushing
– Tăng cân nhanh, đặc biệt tích tụ mỡ nhiều ở vùng mặt, cổ, gáy, bụng; cơ tứ chi yếu, teo; da mỏng và đỏ.
– Tăng sản xuất cortisol, một hormone được sản xuất bởi tuyến thượng thận.
3.3. U tuyến thượng thận gây tăng huyết áp ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch và các cơ quan khác
– Tăng huyết áp thường xuyên và kịch phát có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch, dẫn đến các bệnh lý tổn thương đáy mắt, xuất huyết, suy tim.
– Bệnh có thể gây suy thận và rối loạn nước – điện giải.
– Trụy mạch và xuất huyết có thể xảy ra, đặc biệt là ở đáy mắt.
3.4. Tăng nguy cơ ung thư và hoại tử u
– Bệnh có thể gây ung thư hóa di căn, khiến bệnh lý lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
– Khối u thể hoại tử, gây chảy máu ồ ạt và đe dọa tính mạng.
Bệnh u tuyến thượng thận, đặc biệt khi gây tăng huyết áp, các biến chứng kèm theo, không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn đe dọa sức khỏe, tính mạng của người bệnh. Việc theo dõi, đánh giá, điều trị kịp thời là quan trọng để ngăn chặn và quản lý những biến chứng nghiêm trọng của bệnh lý này.
4. Cách phòng ngừa u tuyến thượng thận
4.1. Kiểm tra sức khỏe định kỳ
– Chú ý đến các triệu chứng như tăng huyết áp, thay đổi trọng lượng, yếu tố nổi lên ở vùng thượng thận (phần trên của lưng), các dấu hiệu của rối loạn hormone như thay đổi lông, giọng nói, hay các vấn đề nội tiết khác.
– Đo huyết áp định kỳ để theo dõi bất kỳ biến động nào có thể liên quan đến tình trạng thượng thận.
4.2. Chế độ ăn uống sống khỏe
– Hạn chế tiêu thụ nước ngọt, thức uống có caffeine, thực phẩm chế biến nhiều hóa chất.
– Tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu canxi, magiê, vitamin D.
4.3. Duy trì trọng lượng lý tưởng
– Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho hoạt động thể chất như đi bộ nhanh, tập luyện aerobic, hoặc bơi lội.
– Kết hợp giữa các hoạt động cardio, tập luyện cường độ cao để tăng cường sức khỏe và duy trì trọng lượng.
– Uống đủ nước mỗi ngày để duy trì cân bằng lượng nước trong cơ thể.
4.4. Thiết lập lối sống lành mạnh
– Đặt mục tiêu cụ thể cho công việc, cuộc sống, lập kế hoạch để đạt được.
– Bảo đảm ngủ đủ giấc hàng đêm để phục hồi cơ thể và tâm lý.
– Phân chia công việc thành các giai đoạn nhỏ để giảm áp lực và giúp quản lý tốt hơn.
4.5. Kiểm soát huyết áp
Theo dõi huyết áp tại nhà là một phương tiện hiệu quả để kiểm soát sức khỏe tim mạch, đối phó với vấn đề tăng huyết áp. Cần chọn máy đo huyết áp tại nhà chất lượng và đảm bảo được kiểm định. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy và làm quen với cách đo huyết áp. Hãy chú ý đến bất kỳ biến động hoặc biểu hiện bất thường nào và đi khám ngay lập tức.
4.7. Tránh các yếu tố rủi ro môi trường
Việc giảm thiểu tiếp xúc với các chất hóa học độc hại và các yếu tố môi trường có thể giúp bảo vệ sức khỏe của tuyến thượng thận. Hãy ưu tiên chọn thực phẩm hữu cơ để giảm lượng hóa chất trong chế độ ăn uống của bạn. Khi làm việc trong môi trường có thể chứa đựng chất độc hại, hãy đeo các trang bảo hộ như khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay để giảm tiếp xúc trực tiếp.
5. Cách điều trị u tuyến thượng thận
5.1. Theo dõi và đánh giá định kỳ
U tuyến thượng thận nhỏ, không gây triệu chứng, không có chức năng nội tiết thường được theo dõi, đánh giá định kỳ thông qua xét nghiệm và hình ảnh y khoa. Không cần điều trị ngay nếu không có dấu hiệu nguy cơ.
5.2. Phẫu thuật
Nếu u tuyến thượng thận có kích thước lớn (> 5cm) hoặc gây ra tăng tiết hormone, phẫu thuật có thể là lựa chọn chính:
– Mổ hở: Thực hiện một cắt nhỏ hoặc một cắt lớn để loại bỏ toàn bộ hoặc một phần của tuyến thượng thận.
– Mổ nội soi: Sử dụng dụng cụ và ống quang để thực hiện phẫu thuật thông qua các lỗ nhỏ, thích hợp cho những u nhỏ (< 5cm).
Bệnh nhân có thể cần theo dõi, quản lý các triệu chứng sau phẫu thuật, như thay đổi huyết áp và hormone, để đảm bảo sự ổn định và chất lượng cuộc sống.
5.3. Thuốc điều trị trước khi phẫu thuật
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để kiểm soát huyết áp để chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật.
Quyết định điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào kích thước, tính chất của u, mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe, yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Bệnh nhân và người nhà cần thảo luận và tham khảo ý kiến của các bác sĩ để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.