Việc nhổ răng khôn không đúng thời điểm có thể dẫn đến việc viêm nhiễm, tổn thương, thậm chí là các ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Do đó, việc xác định khi nào nên nhổ răng khôn là điều hết sức quan trọng và cần được hiểu đúng, áp dụng phù hợp. Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này với những chia sẻ, giải đáp từ bác sĩ TCI để luôn có quyết định đúng đắn khi cần thiết.
Menu xem nhanh:
1. Răng khôn và nhiều hệ lụy
1.1. Răng khôn
Răng khôn, răng số 8, hay răng cùng số 8 là những chiếc răng mọc cuối cùng ở hai hàm của người trưởng thành, thường mọc trong độ tuổi từ 17 đến 25 với thời gian khá dài. Một số trường hợp đặc biệt, răng khôn có thể mọc chậm hơn, lâu hơn.
Một số đặc điểm của răng khôn:
– Mọc sau cùng: Răng khôn là những chiếc răng mọc sau cùng trong cung hàm, thường sau khi tất cả các răng khác đã mọc đầy đủ.
– Số lượng: Mỗi người bình thường có 4 chiếc răng khôn, mọc ở vị trí góc trong cùng của mỗi hàm. Tuy nhiên, một số người có thể mọc ít hơn hoặc nhiều hơn 4 chiếc răng khôn, hoặc thậm chí không mọc răng khôn.
– Vị trí mọc: Răng khôn thường mọc ở vị trí cuối cùng, sâu nhất của hàm. Do đó, thường xảy ra tình trạng không có đủ chỗ, dẫn đến mọc lệch, mọc ngầm hoặc chen chúc các răng khác.
– Cấu tạo: Răng khôn có thể có hình dạng và kích thước khác nhau. Ở kích thước hoàn chỉnh, răng khôn thường tương đương với một răng hàm lớn.
Vai trò:
Do mọc sau cùng, khi bộ răng với chức năng nhai cơ bản đã hoàn chỉnh, răng khôn được cho là không có vai trò quan trọng trong việc nhai thức ăn. Một số ý kiến cũng cho rằng, răng khôn có thể giúp hỗ trợ nhai thức ăn khi các răng khác bị mòn hoặc rụng. Tuy nhiên, do vị trí mọc khó khăn và thường gặp các vấn đề như mọc lệch, mọc ngầm, sâu răng, viêm nhiễm… nên răng khôn thường được xem là “răng thừa” và thường cần loại bỏ.
1.2. Một số vấn đề từ răng khôn
Với nhiều người, răng khôn là “nỗi ám ảnh” vì nhiều vấn đề.
Răng khôn mọc khá lâu, có thể mất nhiều năm. Mỗi lần mọc, răng khôn tác động làm nướu lợi bị sưng, đau, gây khó khăn trong ăn uống và sinh hoạt hằng ngày. Chưa kể, răng khôn thường khó vệ sinh, dễ dẫn đến sâu răng, ảnh hưởng sức khỏe của cả cung hàm.
Do mọc sau cùng nên răng khôn rất dễ mọc lệch, mọc ngầm. Khi đó, răng khôn có thể chèn ép các răng lân cận, dẫn đến làm hỏng hoặc tiêu huỷ chân răng của các răng lân cận, khiến răng lỏng lẻo, thậm chí rụng sớm. Ngoài ra, răng khôn có thể gây nhiều biến chứng như:
– Viêm nhiễm do vi khuẩn, gây viêm lợi, viêm quanh chóp răng, viêm nang, áp xe…
– U nang, khối u xương hàm do sự kích thích lâu ngày của răng khôn mọc lệch, mọc ngầm.
– Tiêu xương, ảnh hưởng đến cấu trúc của xương hàm và các răng xung quanh.
– Rối loạn khớp thái dương hàm, đau nhức khớp thái dương hàm, khó há miệng…
– Chèn ép dây thần kinh, dẫn đến tê liệt môi, lưỡi hoặc má.
Trong một số trường hợp, nhiễm trùng từ răng khôn mọc lệch, mọc ngầm có thể lan rộng sang các khu vực khác như lưỡi, họng, cổ,… ảnh hưởng sức khỏe chung.
2. Thời điểm nhổ răng khôn
Dù có nhiều vấn đề, nhưng không phải ai cũng cần nhổ răng khôn. Việc nhổ răng khôn cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng cụ thể của mỗi người sau khi thăm khám và chỉ nên thực hiện bởi bác sĩ nha khoa có chuyên môn cao và cơ sở điều trị răng hàm mặt uy tín, đầy đủ trang thiết bị.
2.1. Khi nào nên nhổ răng khôn
Nhổ răng khôn được chỉ định trong một số trường hợp phổ biến như:
– Mọc lệch, mọc ngầm.
– Không đủ chỗ mọc.
– Thường xuyên bị sâu, viêm nhiễm.
– Ảnh hưởng đến chỉnh nha.
– Một số trường hợp khác như: răng khôn bị gãy, vỡ hoặc mòn nặng, răng khôn có kích thước bất thường, răng khôn làm ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát.
Một số trường hợp cần tạm hoãn hoặc đình chỉ nhổ răng khôn:
– Răng không mọc bình thường, không gây ảnh hưởng đến cung hàm hay sức khỏe.
– Đang mắc các bệnh lý hoặc tình trạng viêm nhiễm cấp tính.- Phụ nữ đang mang thai
– Bệnh tim mạch, huyết áp
– Rối loạn đông máu
– Đang uống thuốc chống rối loạn đông máu
– Sức khỏe, đề kháng yếu
Cũng cần lưu ý rằng, việc nhổ răng khôn được thực hiện bởi bác sĩ nha khoa có chuyên môn cao với phương pháp phù hợp, hiện đại, tối ưu. Trước khi nhổ răng khôn, người bệnh cần được khám và chụp X-quang để đánh giá tình trạng răng và xác định phương pháp nhổ phù hợp. Sau khi nhổ răng khôn, cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo vết thương mau lành và tránh biến chứng.
2.2. Hậu quả do không xác định đúng khi nào nên nhổ răng khôn
Việc nhổ răng khôn không đúng thời điểm, không theo sự chỉ định đúng từ bác sĩ chuyên khoa có thể dẫn đến nhiều tác hại nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và sức khỏe tổng thể như:
2.2.1. Biến chứng trong quá trình nhổ
– Đau, sưng, viêm nhiễm. Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
– Chảy máu không ngừng do tổn thương mạch máu.
– Tổn thương dây thần kinh.
– Gãy xương hàm.
2.2.2. Biến chứng sau khi nhổ
– Viêm ổ răng với các triệu chứng như: đau nhức dữ dội, sưng tấy, sốt cao, chảy mủ…
– Nhiễm trùng
– Mất chức năng nhai, đặc biệt là khi nhổ nhiều răng ở một hàm.
– Di lệch khớp cắn, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
2.2.3. Ảnh hưởng sức khỏe chung
– Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng từ ổ răng sau khi nhổ răng khôn có thể lan vào máu, dẫn đến nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.
– Sốc phản vệ: Một số người có thể bị dị ứng với thuốc tê hoặc thuốc giảm đau sử dụng trong quá trình nhổ răng khôn, dẫn đến sốc phản vệ.
Nhìn chung, để xác định việc khi nào nên nhổ răng khôn, người bệnh nên đến các cơ sở nha khoa uy tín để được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người. Cần tránh tình trạng giấu bệnh, tự ý nhổ răng không theo chỉ định. Ngoài ra, cần áp dụng đúng các chỉ định của bác sĩ trước, trong và sau quá trình nhổ răng để bảo đảm an toàn và phục hồi tốt.