Giãn đài bể thận là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi hệ thống đài bể thận, nơi thu thập nước tiểu từ các đơn vị lọc của thận (nephron), bị giãn nở do tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tắc nghẽn này là sỏi tiết niệu, đặc biệt là khi sỏi di chuyển xuống niệu quản và bị kẹt lại. Tình trạng giãn đài bể thận do sỏi nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng nặng nề đến chức năng thận. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế hình thành, triệu chứng và cách điều trị giãn đài bể thận gây ra bởi sỏi, giúp bạn nhận biết và bảo vệ sức khỏe kịp thời.
Menu xem nhanh:
1. Giãn đài bể thận do sỏi là gì? Cơ chế hình thành
Để hiểu rõ về giãn đài bể thận do sỏi, trước tiên cần nắm được cấu trúc và chức năng của hệ thống đài bể thận. Thận có cấu trúc phức tạp, bao gồm hàng triệu nephron, mỗi nephron có nhiệm vụ lọc máu và tạo ra nước tiểu. Nước tiểu sau khi được tạo ra sẽ được thu thập bởi hệ thống đài thận, là những ống nhỏ hình chén, sau đó đổ vào bể thận, một khoang chứa lớn hơn. Từ bể thận, nước tiểu sẽ được dẫn xuống niệu quản, ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
Khi sỏi tiết niệu hình thành và di chuyển từ thận xuống niệu quản, chúng có thể bị mắc kẹt ở bất kỳ vị trí nào trên đường đi. Vị trí tắc nghẽn phổ biến nhất là ở đoạn niệu quản hẹp, ví dụ như chỗ nối niệu quản và bể thận, chỗ bắt chéo với động mạch chậu hoặc chỗ đổ vào bàng quang. Khi sỏi gây tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần niệu quản, nước tiểu không thể lưu thông xuống bàng quang, bị ứ đọng lại ở phía trên chỗ tắc, gây áp lực lên hệ thống đài bể thận. Áp lực này khiến cho đài bể thận bị giãn nở, lâu dần làm mỏng nhu mô thận và suy giảm chức năng thận. Tình trạng này được gọi là giãn đài bể thận do sỏi.
2. Triệu chứng của giãn đài bể thận gây ra bởi sỏi
Triệu chứng của giãn đài bể thận hình thành bởi sỏi có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào kích thước, vị trí của sỏi và mức độ tắc nghẽn.
– Đau – triệu chứng phổ biến nhất. Cơn đau có thể xuất hiện ở vùng lưng, hông, sườn hoặc bụng dưới, có thể âm ỉ hoặc dữ dội, từng cơn (đau quặn thận). Đau có thể lan xuống háng, bộ phận sinh dục hoặc đùi trong.
– Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu khó: Do sỏi gây kích ứng niệu đạo và bàng quang.
– Tiểu ra máu: Do sỏi cọ xát vào niêm mạc đường tiết niệu gây tổn thương và chảy máu.
– Buồn nôn và nôn: Thường xuất hiện khi cơn đau quặn thận dữ dội.
– Sốt, ớn lạnh: Nếu có nhiễm trùng đường tiết niệu kèm theo.
Điều đáng lưu ý là trong một số trường hợp, đặc biệt là khi tắc nghẽn không hoàn toàn hoặc ở giai đoạn sớm, giãn đài bể thận bởi sỏi niệu quản, sỏi thận có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Điều này khiến bệnh dễ bị bỏ qua và chỉ được phát hiện khi đã có biến chứng.
3. Biến chứng nguy hiểm của giãn đài bể thận do sỏi
Nếu không được điều trị kịp thời, giãn đài bể thận do sỏi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:
3.1 Nhiễm trùng thận (viêm bể thận cấp)
Nước tiểu ứ đọng là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng thận có thể gây sốt cao, rét run, đau lưng dữ dội và nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, một tình trạng đe dọa tính mạng.
3.2 Suy thận cấp hoặc mạn tính
Áp lực nước tiểu ứ đọng kéo dài làm tổn thương nhu mô thận, suy giảm chức năng lọc của thận. Suy thận mạn tính là một bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị lâu dài, thậm chí là ghép thận.
3.3 Vỡ thận
Trong những trường hợp hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, áp lực nước tiểu quá lớn có thể làm vỡ thận, gây đau dữ dội, chảy máu trong ổ bụng và đe dọa tính mạng.
4. Chẩn đoán và điều trị giãn đài bể thận bởi sỏi tiết niệu
4.1 Chẩn đoán xác định giãn đài bể thận gây ra bởi sỏi tiết niệu
Việc chẩn đoán giãn đài bể thận do sỏi dựa vào các triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh và các xét nghiệm cận lâm sàng, bao gồm:
– Xét nghiệm nước tiểu: Tìm máu, bạch cầu, vi khuẩn.
– Siêu âm bụng: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh đơn giản, không xâm lấn, giúp đánh giá mức độ giãn nở của đài bể thận và phát hiện sỏi.
– X-quang bụng không chuẩn bị (KUB): Giúp xác định vị trí và kích thước của sỏi cản quang.
– Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất, giúp đánh giá chi tiết về kích thước, vị trí sỏi, mức độ tắc nghẽn và các biến chứng.
4.2 Điều trị giãn đài bể thận do sỏi tiết niệu
Phương pháp điều trị giãn đài bể thận do sỏi phụ thuộc vào kích thước, vị trí của sỏi, mức độ tắc nghẽn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị chủ yếu là loại bỏ bỏ, tác nhân gây giãn đài bể thận để giải phóng, khơi thông dòng chảy nước tiểu.
– Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ trơn niệu quản để giúp sỏi tự đào thải.
– Tán sỏi ngoài cơ thể: Sử dụng sóng xung kích để phá vỡ sỏi thành những mảnh nhỏ và đào thải ra ngoài qua đường tiết niệu.
– Nội soi niệu quản lấy sỏi: Sử dụng ống nội soi nhỏ đưa vào niệu quản để gắp hoặc tán sỏi bằng laser.
– Tán sỏi qua da đường hầm nhỏ: Phương pháp điều trị hạn chế tối đa xâm lấn, thay thế mổ mở truyền thống loại bỏ sỏi thận, sỏi niệu quản sát bể thận kích thước lớn, sỏi san hô phức tạp.
4.3 Phòng ngừa giãn đài bể thận do nguyên nhân là sỏi tiết niệu
Để phòng ngừa giãn đài bể thận gây ra bởi sỏi thận, sỏi niệu quản, bạn nên:
– Uống đủ nước: 2-3 lít nước mỗi ngày.
– Chế độ ăn uống cân bằng: Hạn chế muối, protein động vật, oxalate.
– Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các bệnh lý về tiết niệu.
– Điều trị sỏi tiết niệu càng sớm càng tốt tại các cơ sở y tế uy tín, đầy đủ trang thiết bị máy móc hiện đại. Tránh sử dụng các bài thuốc không rõ nguồn gốc, thuốc lá… trong thời gian dài bởi có thể khiến sỏi dễ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm trong đó có giãn đài bể thận.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích về giãn đài bể thận do sỏi. Việc hiểu rõ về bệnh lý này sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.