Viêm tuyến vú là một vấn đề phổ biến mà nhiều phụ nữ trải qua trong quá trình nuôi con. Viêm tuyến vú có nguy hiểm không là thắc mắc của nhiều người. Liệu bệnh tình này có khó khăn và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người mẹ không, cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Menu xem nhanh:
1. Viêm tuyến vú là gì?
Viêm tuyến vú là một tình trạng mà mô tuyến vú bị viêm, thường kèm theo nhiễm trùng. Đây là một vấn đề thường gặp, khiến cho vùng vú trở nên sưng, nóng, đỏ và đau đớn. Có thể điều trị bằng kháng sinh, tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của nhiễm trùng.
Tình trạng này thường xuất hiện ở phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú, được gọi là viêm tuyến vú do tiết sữa. Tuy nhiên, nó cũng có thể ảnh hưởng đến phụ nữ không cho con bú.
2. Triệu chứng viêm tuyến vú
Bệnh viêm tuyến vú có thể xuất hiện đột ngột và gây ra nhiều triệu chứng không thoải mái. Dưới đây là những dấu hiệu chính bạn nên chú ý:
2.1. Mô vú dày lên
Một trong những biểu hiện đặc trưng của viêm tuyến vú là sự tăng kích thước của mô vú hoặc có thể có khối u xuất hiện.
2.2. Vú sưng tấy lên
Sự sưng và căng trước hoặc sau khi cho con bú là một dấu hiệu thường gặp của viêm tuyến vú.
2.3. Vú ấm và nóng
Khi sờ vào vùng vú, bạn có thể cảm nhận được sự ấm và nóng, điều này thường là do quá trình viêm nhiễm.
2.4. Mảng đỏ da, có dạng hình nêm
Một phần của da vùng vú có thể trở nên đỏ và có thể thấy rõ hình nêm, đặc biệt là khi có nhiễm trùng.
2.5. Cảm giác đau khi cho con bú
Đau nhức và cảm giác nóng rát thường xuyên là một trong những triệu chứng chính của viêm tuyến vú, đặc biệt là khi vú được kích thích bằng cách cho con bú.
2.6. Sốt tăng lên (từ 38,5 độ C)
Một trong những biểu hiện của sự nhiễm trùng là sốt, và nếu nhiệt độ cơ thể tăng lên đáng kể, đó có thể là một dấu hiệu cảnh báo của viêm tuyến vú.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của viêm tuyến vú, quan trọng nhất là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
3. Nguyên nhân gây viêm tuyến vú
Viêm tuyến vú có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng hai nguyên nhân chính là tắc ống dẫn sữa và vi khuẩn xâm nhập vào tuyến vú.
3.1. Tắc ống dẫn sữa
Khi vú không hết sữa hoàn toàn sau khi cho con bú, sữa tồn dư có thể tạo thành cục tồn lại, gây tắc nghẽn trong ống dẫn sữa. Quá trình tắc nghẽn này không chỉ làm ảnh hưởng đến dòng sữa mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Sự ứ đọng sữa tăng cường môi trường ẩm ướt và chất dinh dưỡng, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây viêm tuyến vú.
3.2. Vi khuẩn xâm nhập
Vi khuẩn từ bề mặt da và miệng của trẻ sơ sinh có thể xâm nhập vào tuyến vú thông qua các cổng vào như vết nứt trên núm vú hoặc lỗ mở của ống dẫn sữa. Khi sữa bị ứ đọng trong vú mà không được vắt sạch sẽ, nó tạo ra môi trường lý tưởng cho sự sinh sôi của vi khuẩn, dẫn đến nhiễm trùng và viêm tuyến vú.
3.3. Các yếu tố tăng nguy cơ
Ngoài hai nguyên nhân chính trên, có một số yếu tố tăng nguy cơ bao gồm:
– Vú bị tổn thương: Nứt, tổn thương trên núm vú có thể là cửa ngõ cho vi khuẩn.
– Hút sữa không đủ: Nếu không hút sữa đủ, có thể tạo điều kiện cho sự ứ đọng và tắc nghẽn.
Việc hiểu rõ về nguyên nhân giúp phụ nữ có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả và duy trì sức khỏe tốt nhất cho vùng vú.
4. Viêm tuyến vú có nguy hiểm không?
Viêm tuyến vú, mặc dù không làm tăng nguy cơ ung thư vú, nhưng có một số điểm cần lưu ý về các triệu chứng và khả năng nhầm lẫn với một loại ung thư hiếm gặp là Ung thư vú dạng viêm (IBC – Inflammatory Breast Cancer).
4.1. Viêm tuyến vú có nguy hiểm không- Không làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú
Viêm tuyến vú thường không được coi là nguy cơ tăng cao cho sự phát triển của ung thư vú. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh của môi trường nhiễm trùng và không liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của tế bào ung thư.
4.2. Viêm tuyến vú có nguy hiểm không- Ung thư vú dạng viêm (IBC)
Ung thư vú dạng viêm là một loại ung thư hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Điều này thường không tạo ra khối u rõ ràng, nhưng thay vào đó, làm cho vùng vú trở nên đỏ, sưng, và có thể xuất hiện phát ban. Một số triệu chứng của IBC có thể giống với viêm tuyến vú, gây khó khăn trong việc chẩn đoán.
4.3. Viêm tuyến vú nguy hiểm không- Biến chứng khi mắc phải
Khi viêm tuyến vú không được điều trị đúng cách hoặc khi tắc ống dẫn sữa xảy ra, sự ứ đọng sữa trong tuyến vú có thể dẫn đến sự phát triển của một khối mủ, gọi là áp xe. Điều này có thể gây ra đau nhức và sưng lên, làm ảnh hưởng đến sự thoải mái và chất lượng cuộc sống của người phụ nữ.
5. Chẩn đoán và kiểm tra
Nếu bạn trải qua các triệu chứng viêm tuyến vú và sau đó không có sự cải thiện sau điều trị bằng kháng sinh, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp chẩn đoán như siêu âm hoặc chụp quang tuyến vú. Nếu nghi ngờ về ung thư vú, một bước quan trọng có thể là làm sinh thiết để đảm bảo chẩn đoán chính xác.
5.1. Khám sức khỏe toàn diện
Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám sức khỏe toàn diện, tập trung đặc biệt vào vùng vú và các triệu chứng bạn đang trải qua. Điều này bao gồm việc kiểm tra vú để xem xét về kích thước, hình dạng, màu sắc và cảm nhận có bất kỳ điều gì bất thường.
5.2. Lịch sử y tế
Bác sĩ sẽ hỏi về lịch sử y tế của bạn và các triệu chứng cụ thể bạn đang gặp phải. Thông tin này giúp xác định liệu pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp.
5.3. Cấy vi khuẩn sữa mẹ
Nếu có nghi ngờ về nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm cấy vi khuẩn sữa mẹ. Một mẫu sữa được lấy từ vú của bạn và được gửi đến phòng thí nghiệm để phân loại và xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Điều này giúp bác sĩ chọn ra loại kháng sinh phù hợp nhất để điều trị.
5.4. Siêu âm và chụp quang
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất siêu âm hoặc chụp quang tuyến vú để kiểm tra sự có mặt của bất kỳ khối u nào và xác định cấu trúc nội bộ của tuyến vú.
5.5. Sinh thiết (nếu cần)
Nếu có nghi ngờ về sự xuất hiện của khối u hoặc nhiễm trùng có thể đặc trưng cho ung thư, bác sĩ có thể đề xuất sinh thiết. Quá trình này liên quan đến việc lấy một mẫu mô từ vú để kiểm tra chẩn đoán tế bào và xác định bất kỳ biến đổi tế bào nào.
Tóm lại, để trả lời câu hỏi viêm tuyến vú có nguy hiểm không thì câu trả lời là không, nhưng quan trọng nhất là cần biết phòng ngừa bệnh hiệu quả. Nếu có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe vú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và hướng dẫn chẩn đoán chính xác.